TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
294,643,718,528 |
311,686,460,840 |
301,639,470,495 |
381,098,533,305 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
38,726,362,570 |
45,117,382,622 |
35,103,001,652 |
72,119,887,741 |
|
1. Tiền |
28,726,362,570 |
30,117,382,622 |
35,103,001,652 |
46,719,887,741 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
10,000,000,000 |
15,000,000,000 |
|
25,400,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
15,362,466,303 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
15,362,466,303 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
138,180,393,919 |
160,174,208,036 |
157,582,007,589 |
179,178,042,664 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
82,876,539,948 |
65,835,400,683 |
67,566,715,537 |
99,815,843,653 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
50,893,386,633 |
40,864,926,559 |
28,269,227,223 |
26,981,673,016 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
4,410,467,338 |
53,473,880,794 |
61,746,064,829 |
52,380,525,995 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
111,597,200,770 |
98,516,254,468 |
101,827,774,344 |
109,638,120,726 |
|
1. Hàng tồn kho |
111,779,855,669 |
99,077,603,799 |
102,190,799,443 |
111,967,893,328 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-182,654,899 |
-561,349,331 |
-363,025,099 |
-2,329,772,602 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
6,139,761,269 |
7,878,615,714 |
7,126,686,910 |
4,800,015,871 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
5,787,074,271 |
3,491,539,090 |
6,762,888,455 |
4,439,923,995 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
2,626,021,336 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
352,686,998 |
1,761,055,288 |
363,798,455 |
360,091,876 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
759,436,761,639 |
744,320,966,024 |
726,962,107,867 |
720,716,756,509 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
6,161,937,801 |
5,661,937,801 |
5,666,937,801 |
5,766,937,801 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
6,161,937,801 |
5,661,937,801 |
5,666,937,801 |
5,766,937,801 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
632,353,508,783 |
644,210,963,104 |
628,727,076,727 |
611,926,308,804 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
626,631,194,989 |
638,661,643,419 |
623,542,901,151 |
607,073,438,602 |
|
- Nguyên giá |
943,988,270,938 |
966,901,157,750 |
959,683,961,109 |
959,660,643,905 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-317,357,075,949 |
-328,239,514,331 |
-336,141,059,958 |
-352,587,205,303 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
5,722,313,794 |
5,549,319,685 |
5,184,175,576 |
4,852,870,202 |
|
- Nguyên giá |
16,352,431,891 |
16,535,431,891 |
16,535,431,891 |
16,535,431,891 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-10,630,118,097 |
-10,986,112,206 |
-11,351,256,315 |
-11,682,561,689 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
30,077,005,474 |
8,635,424,752 |
7,290,894,699 |
2,079,551,344 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
30,077,005,474 |
8,635,424,752 |
7,290,894,699 |
2,079,551,344 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
90,844,309,581 |
85,812,640,367 |
85,277,198,640 |
100,943,958,560 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
80,520,024,011 |
78,905,268,302 |
76,052,783,398 |
76,813,414,246 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
10,324,285,570 |
6,907,372,065 |
9,224,415,242 |
24,130,544,314 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,054,080,480,167 |
1,056,007,426,864 |
1,028,601,578,362 |
1,101,815,289,814 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
355,981,740,354 |
375,347,486,224 |
331,091,452,050 |
331,004,276,878 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
225,899,123,610 |
267,912,721,209 |
249,382,243,011 |
289,870,705,932 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
47,796,326,482 |
58,936,661,636 |
94,458,805,938 |
74,604,834,567 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
4,522,353,686 |
6,219,464,795 |
1,759,300,631 |
11,496,061,042 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
12,627,141,102 |
49,701,286 |
9,607,257,570 |
46,170,763,683 |
|
4. Phải trả người lao động |
5,486,384,818 |
24,929,737,869 |
2,076,658,918 |
15,345,980,772 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
65,385,343,282 |
28,979,924,530 |
40,695,637,974 |
106,668,597,077 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
7,491,923,801 |
7,368,921,163 |
8,301,773,388 |
9,490,350,324 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
78,018,650,439 |
136,857,309,930 |
87,911,808,592 |
20,151,227,336 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
4,571,000,000 |
4,571,000,000 |
4,571,000,000 |
5,942,891,131 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
130,082,616,744 |
107,434,765,015 |
81,709,209,039 |
41,133,570,946 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
29,540,808,730 |
31,435,852,336 |
32,632,716,887 |
35,256,729,737 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
94,595,372,761 |
69,806,731,429 |
43,047,338,152 |
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
5,946,435,253 |
6,192,181,250 |
6,029,154,000 |
5,876,841,209 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
698,098,739,813 |
680,659,940,640 |
697,510,126,312 |
770,811,012,936 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
698,098,739,813 |
680,659,940,640 |
697,510,126,312 |
770,811,012,936 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
560,000,000,000 |
560,000,000,000 |
560,000,000,000 |
560,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
560,000,000,000 |
560,000,000,000 |
560,000,000,000 |
560,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
9,819,000,000 |
9,819,000,000 |
9,819,000,000 |
9,819,000,000 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
128,279,739,813 |
110,840,940,640 |
127,691,126,312 |
200,992,012,936 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-32,546,270,446 |
-49,985,069,619 |
17,827,293,431 |
92,500,071,186 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
160,826,010,259 |
160,826,010,259 |
109,863,832,881 |
108,491,941,750 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,054,080,480,167 |
1,056,007,426,864 |
1,028,601,578,362 |
1,101,815,289,814 |
|