1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
2,950,973,694,097 |
3,545,168,170,017 |
3,294,610,406,934 |
2,991,728,944,675 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
71,800,301,539 |
72,379,447,527 |
67,675,122,915 |
40,874,390,814 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
2,879,173,392,558 |
3,472,788,722,490 |
3,226,935,284,019 |
2,950,854,553,861 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
2,331,214,086,188 |
2,582,183,914,037 |
2,671,230,514,133 |
2,664,135,800,811 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
547,959,306,370 |
890,604,808,453 |
555,704,769,886 |
286,718,753,050 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
22,027,223,305 |
23,025,399,149 |
60,473,560,684 |
176,840,025,215 |
|
7. Chi phí tài chính |
55,468,889,037 |
64,624,738,132 |
62,335,433,927 |
125,199,917,868 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
50,973,601,014 |
52,235,627,598 |
56,629,431,045 |
74,982,806,293 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
32,216,592,121 |
38,466,522,517 |
-34,905,161,847 |
68,300,910,770 |
|
9. Chi phí bán hàng |
296,387,350,094 |
482,225,655,025 |
356,254,941,680 |
318,166,718,680 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
100,283,697,917 |
128,111,293,865 |
104,479,040,256 |
78,574,679,426 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
150,063,184,748 |
277,135,043,097 |
58,203,752,860 |
9,918,373,061 |
|
12. Thu nhập khác |
3,078,758,788 |
3,778,448,581 |
4,287,714,283 |
21,754,958,615 |
|
13. Chi phí khác |
1,028,228,059 |
5,706,561,121 |
2,411,041,875 |
6,647,957,271 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,050,530,729 |
-1,928,112,540 |
1,876,672,408 |
15,107,001,344 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
152,113,715,477 |
275,206,930,557 |
60,080,425,268 |
25,025,374,405 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
26,291,594,094 |
72,010,287,921 |
26,680,829,765 |
17,949,875,216 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
4,694,115,696 |
-15,984,484,156 |
3,356,558,270 |
2,193,782,847 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
121,128,005,687 |
219,181,126,792 |
30,043,037,233 |
4,881,716,342 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
106,845,592,682 |
198,253,916,996 |
24,324,516,984 |
13,973,213,032 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
14,282,413,005 |
20,927,209,796 |
5,718,520,249 |
-9,091,496,690 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
467 |
867 |
95 |
54 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
467 |
867 |
95 |
54 |
|