1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,342,359,260,081 |
|
1,180,813,624,807 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
25,203,496,155 |
|
56,466,633,903 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,317,155,763,926 |
|
1,124,346,990,904 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
789,718,515,914 |
|
680,296,900,600 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
527,437,248,012 |
|
444,050,090,304 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
45,807,701,890 |
|
6,583,906,425,315 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
-755,169,775 |
|
52,713,669,859 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
-755,169,775 |
|
11,557,560,617 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
367,091,000,448 |
|
291,707,384,774 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
125,649,942,531 |
|
149,798,930,947 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
75,927,002,797 |
|
6,533,736,530,040 |
|
|
12. Thu nhập khác |
55,180,366,141 |
|
13,414,466,161 |
|
|
13. Chi phí khác |
7,288,469,399 |
|
12,046,957,329 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
47,891,896,742 |
|
1,367,508,832 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
123,818,899,539 |
|
6,535,104,038,872 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
22,745,476,468 |
|
1,417,848,099,352 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
7,442,511,525 |
|
-5,374,181,075 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
93,630,911,546 |
|
5,122,630,120,595 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
93,089,974,558 |
|
5,122,624,591,917 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
5,528,678 |
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|