1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,759,813,314,984 |
1,192,787,462,169 |
825,162,954,595 |
1,033,507,084,555 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
33,126,185,635 |
63,287,249,444 |
32,222,197,729 |
29,686,067,315 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,726,687,129,349 |
1,129,500,212,725 |
792,940,756,866 |
1,003,821,017,240 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
852,776,889,562 |
697,513,189,665 |
509,115,666,789 |
583,127,065,437 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
873,910,239,788 |
431,987,023,060 |
283,825,090,077 |
420,693,951,803 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
30,201,655,198 |
23,179,642,438 |
22,369,493,765 |
36,858,537,876 |
|
7. Chi phí tài chính |
10,885,829,456 |
13,460,375,371 |
7,198,989,438 |
8,238,942,778 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
10,885,829,456 |
13,460,375,371 |
7,198,989,438 |
8,238,942,778 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
421,665,729,038 |
184,973,143,023 |
155,787,019,641 |
261,920,746,977 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
96,471,114,100 |
134,519,745,741 |
93,414,411,803 |
100,934,166,919 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
374,040,206,679 |
109,564,928,573 |
50,174,990,663 |
82,886,020,004 |
|
12. Thu nhập khác |
3,939,956,198 |
14,934,710,887 |
5,388,675,441 |
6,430,729,530 |
|
13. Chi phí khác |
4,741,681,464 |
16,926,822,270 |
4,532,596,798 |
5,035,289,824 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-801,725,266 |
-1,992,111,383 |
856,078,643 |
1,395,439,706 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
373,238,481,413 |
107,572,817,190 |
51,031,069,306 |
84,281,459,710 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
57,635,309,395 |
3,430,979,864 |
13,021,321,008 |
25,759,535,437 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-13,934,680,419 |
8,808,992,814 |
5,256,901,667 |
-1,618,343,937 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
329,537,852,437 |
95,332,844,511 |
32,752,846,630 |
60,140,268,210 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
329,164,507,118 |
95,104,884,840 |
32,671,300,327 |
60,109,979,678 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|