1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
8,886,800,019 |
|
|
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
8,886,800,019 |
|
|
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
6,491,664,929 |
|
|
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
2,395,135,090 |
|
|
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
131,770,671 |
|
|
|
|
7. Chi phí tài chính |
850,647,023 |
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
850,647,023 |
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
716,252,216 |
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
628,024,080 |
|
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
331,982,442 |
|
|
|
|
12. Thu nhập khác |
40,614,000 |
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
20,930,082 |
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
19,683,918 |
|
|
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
351,666,360 |
|
|
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
17,017,854 |
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
334,648,506 |
|
|
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
334,648,506 |
|
|
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
59 |
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|