MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Tổng Công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc-CTCP (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 691,626,787,712 393,668,358,015 203,234,207,764 116,017,654,588
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 447,210,000,000
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 691,626,787,712 393,668,358,015 203,234,207,764 -331,192,345,412
4. Giá vốn hàng bán 412,535,558,315 209,700,737,800 105,934,030,177 -38,897,519,881
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 279,091,229,397 183,967,620,215 97,300,177,587 -292,294,825,531
6. Doanh thu hoạt động tài chính 69,825,441,406 84,729,655,423 83,331,929,635 103,496,776,663
7. Chi phí tài chính 144,544,146,736 155,198,342,347 140,834,307,145 151,294,746,698
- Trong đó: Chi phí lãi vay 127,917,639,064 137,474,492,360 126,698,613,288 130,393,518,696
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 10,679,451,934 199,691,421,005 1,997,227,813,500 -10,696,381,072
9. Chi phí bán hàng 28,599,536,066 8,650,876,607 3,383,773,194 5,280,623,051
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 115,062,384,233 95,349,789,939 72,070,998,383 175,814,794,475
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 71,390,055,702 209,189,687,750 1,961,570,842,000 -531,884,594,164
12. Thu nhập khác 498,984,495,191 -479,300,179,382 309,062,666 635,698,875
13. Chi phí khác 18,966,629 5,928,728,913 3,020,000,061 1,202,919,270
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 498,965,528,562 -485,228,908,295 -2,710,937,395 -567,220,395
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 570,355,584,264 -276,039,220,545 1,958,859,904,605 -532,451,814,559
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 55,666,459,465 63,109,916,766 19,802,355,444 12,202,513,257
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -8,611,387,806 -16,129,669,471 2,824,640,536 -4,964,255,882
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 523,300,512,605 -323,019,467,840 1,936,232,908,625 -539,690,071,934
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 480,606,528,395 -365,601,574,730 1,918,671,879,809 -482,392,500,572
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 42,693,984,210 42,582,106,890 17,561,028,816 -57,297,571,362
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 840 3,184 2,500 -633
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 840 3,184 2,500 -633
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.