1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
763,234,715,109 |
555,810,469,628 |
171,802,970,956 |
202,280,810,898 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
763,234,715,109 |
555,810,469,628 |
171,802,970,956 |
202,280,810,898 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
128,594,598,724 |
311,883,553,469 |
58,326,677,746 |
87,096,857,398 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
634,640,116,385 |
243,926,916,159 |
113,476,293,210 |
115,183,953,500 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
25,128,491,864 |
16,542,779,594 |
10,627,179,681 |
16,968,138,334 |
|
7. Chi phí tài chính |
57,761,537,933 |
48,276,817,461 |
49,404,342,628 |
75,706,082,186 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
49,466,377,482 |
41,972,525,399 |
41,506,906,877 |
64,604,212,746 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-3,379,458,976 |
-345,566,119 |
357,756,024 |
-275,463,095 |
|
9. Chi phí bán hàng |
16,298,944,204 |
12,591,449,764 |
11,882,918,392 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
50,355,159,109 |
65,171,388,696 |
36,555,864,976 |
47,251,629,036 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
531,973,508,027 |
134,084,473,713 |
26,618,102,919 |
8,918,917,517 |
|
12. Thu nhập khác |
5,245,516,749 |
528,123,648 |
16,493,278,947 |
-6,844,847,752 |
|
13. Chi phí khác |
16,190,081,502 |
110,010,000 |
7,798,926,464 |
1,462,642,158 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-10,944,564,753 |
418,113,648 |
8,694,352,483 |
-8,307,489,910 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
521,028,943,274 |
134,502,587,361 |
35,312,455,402 |
611,427,607 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
83,245,190,091 |
55,466,411,052 |
19,843,683,103 |
16,526,892,191 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
3,244,353,570 |
-15,165,810,754 |
496,989,721 |
-7,250,731,709 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
434,539,399,613 |
94,201,987,063 |
14,971,782,578 |
-8,664,732,875 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
354,906,143,893 |
53,845,152,785 |
1,669,033,313 |
-20,831,424,945 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
79,633,255,720 |
40,356,834,278 |
13,302,749,265 |
12,166,692,070 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
756 |
115 |
04 |
-44 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
756 |
115 |
04 |
-44 |
|