1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
249,829,132,667 |
651,302,882,547 |
352,462,523,346 |
657,232,775,363 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
249,829,132,667 |
651,302,882,547 |
352,462,523,346 |
657,232,775,363 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
132,158,025,205 |
282,681,856,938 |
179,414,442,674 |
240,881,089,321 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
117,671,107,462 |
368,621,025,609 |
173,048,080,672 |
416,351,686,042 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
17,238,691,175 |
18,035,887,222 |
20,294,214,998 |
21,478,886,388 |
|
7. Chi phí tài chính |
40,485,227,418 |
55,579,577,872 |
55,900,014,327 |
44,594,698,503 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
36,953,433,919 |
55,424,878,613 |
55,681,276,026 |
55,442,161,472 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
9,934,164,437 |
7,563,254,298 |
-2,832,442,067 |
-597,854,365 |
|
9. Chi phí bán hàng |
5,438,235,630 |
5,054,503,976 |
13,388,725,918 |
55,511,127,832 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
49,576,544,282 |
43,919,290,003 |
36,289,195,345 |
35,574,517,430 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
49,343,955,744 |
289,666,795,278 |
84,931,918,013 |
301,552,374,300 |
|
12. Thu nhập khác |
1,024,499,338 |
238,666,895 |
778,410,262 |
1,348,428,244 |
|
13. Chi phí khác |
3,967,517,126 |
416,360,417 |
1,086,328,786 |
3,733,806,672 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-2,943,017,788 |
-177,693,522 |
-307,918,524 |
-2,385,378,428 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
46,400,937,956 |
289,489,101,756 |
84,623,999,489 |
299,166,995,872 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
4,186,667,592 |
42,131,588,072 |
31,100,633,434 |
59,178,329,959 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-3,310,701,187 |
17,297,202,998 |
-7,382,625,928 |
2,556,344,896 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
45,524,971,551 |
230,060,310,686 |
60,905,991,983 |
237,432,321,017 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
41,878,778,956 |
208,747,752,162 |
60,408,733,763 |
219,957,609,404 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
3,646,192,595 |
21,312,558,524 |
497,258,220 |
17,474,711,613 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
89 |
444 |
129 |
468 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
89 |
444 |
|
468 |
|