MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Tổng Công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc-CTCP (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 249,829,132,667 651,302,882,547 352,462,523,346 657,232,775,363
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 249,829,132,667 651,302,882,547 352,462,523,346 657,232,775,363
4. Giá vốn hàng bán 132,158,025,205 282,681,856,938 179,414,442,674 240,881,089,321
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 117,671,107,462 368,621,025,609 173,048,080,672 416,351,686,042
6. Doanh thu hoạt động tài chính 17,238,691,175 18,035,887,222 20,294,214,998 21,478,886,388
7. Chi phí tài chính 40,485,227,418 55,579,577,872 55,900,014,327 44,594,698,503
- Trong đó: Chi phí lãi vay 36,953,433,919 55,424,878,613 55,681,276,026 55,442,161,472
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 9,934,164,437 7,563,254,298 -2,832,442,067 -597,854,365
9. Chi phí bán hàng 5,438,235,630 5,054,503,976 13,388,725,918 55,511,127,832
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 49,576,544,282 43,919,290,003 36,289,195,345 35,574,517,430
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 49,343,955,744 289,666,795,278 84,931,918,013 301,552,374,300
12. Thu nhập khác 1,024,499,338 238,666,895 778,410,262 1,348,428,244
13. Chi phí khác 3,967,517,126 416,360,417 1,086,328,786 3,733,806,672
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -2,943,017,788 -177,693,522 -307,918,524 -2,385,378,428
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 46,400,937,956 289,489,101,756 84,623,999,489 299,166,995,872
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,186,667,592 42,131,588,072 31,100,633,434 59,178,329,959
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -3,310,701,187 17,297,202,998 -7,382,625,928 2,556,344,896
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 45,524,971,551 230,060,310,686 60,905,991,983 237,432,321,017
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 41,878,778,956 208,747,752,162 60,408,733,763 219,957,609,404
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 3,646,192,595 21,312,558,524 497,258,220 17,474,711,613
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 89 444 129 468
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 89 444 468
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.