MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Tổng Công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc-CTCP (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 667,091,900,261 453,606,977,610 405,460,088,938 435,285,518,226
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 667,091,900,261 453,606,977,610 405,460,088,938 435,285,518,226
4. Giá vốn hàng bán 239,611,249,514 144,379,703,248 218,832,579,603 180,505,982,238
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 427,480,650,747 309,227,274,362 186,627,509,335 254,779,535,988
6. Doanh thu hoạt động tài chính 8,408,084,470 10,095,783,621 10,647,019,733 22,018,076,096
7. Chi phí tài chính 21,381,994,477 19,635,021,677 35,279,828,255 19,023,279,363
- Trong đó: Chi phí lãi vay 21,770,461,971 79,393,878,044 18,530,169,133 17,923,546,799
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 7,881,009,019 -9,199,549,193 22,735,604,319 10,015,605,230
9. Chi phí bán hàng 5,636,640,959 1,885,538,279 8,082,853,047 3,711,584,787
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 36,089,923,079 26,497,989,228 33,213,831,268 36,029,606,733
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 380,661,185,721 262,104,959,606 143,433,620,817 228,048,746,431
12. Thu nhập khác 472,003,782 896,273,766 962,846,031 797,219,134
13. Chi phí khác 2,121,397 186,013,613 250,509,812 104,854,484
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 469,882,385 710,260,153 712,336,219 692,364,650
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 381,131,068,106 262,815,219,759 144,145,957,036 228,741,111,081
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 43,831,831,028 19,770,781,352 33,352,145,372 49,739,742,426
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 24,864,724,696 35,233,455,072 26,281,603,058 -1,599,603,572
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 312,434,512,382 207,810,983,335 84,512,208,606 180,600,972,227
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 297,308,024,458 127,900,912,734 37,877,406,023 177,101,532,990
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 15,126,487,924 79,910,070,601 46,634,802,583 3,499,439,237
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 633 272 81 377
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 633 272 81 377
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.