1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
667,091,900,261 |
453,606,977,610 |
405,460,088,938 |
435,285,518,226 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
667,091,900,261 |
453,606,977,610 |
405,460,088,938 |
435,285,518,226 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
239,611,249,514 |
144,379,703,248 |
218,832,579,603 |
180,505,982,238 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
427,480,650,747 |
309,227,274,362 |
186,627,509,335 |
254,779,535,988 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
8,408,084,470 |
10,095,783,621 |
10,647,019,733 |
22,018,076,096 |
|
7. Chi phí tài chính |
21,381,994,477 |
19,635,021,677 |
35,279,828,255 |
19,023,279,363 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
21,770,461,971 |
79,393,878,044 |
18,530,169,133 |
17,923,546,799 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
7,881,009,019 |
-9,199,549,193 |
22,735,604,319 |
10,015,605,230 |
|
9. Chi phí bán hàng |
5,636,640,959 |
1,885,538,279 |
8,082,853,047 |
3,711,584,787 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
36,089,923,079 |
26,497,989,228 |
33,213,831,268 |
36,029,606,733 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
380,661,185,721 |
262,104,959,606 |
143,433,620,817 |
228,048,746,431 |
|
12. Thu nhập khác |
472,003,782 |
896,273,766 |
962,846,031 |
797,219,134 |
|
13. Chi phí khác |
2,121,397 |
186,013,613 |
250,509,812 |
104,854,484 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
469,882,385 |
710,260,153 |
712,336,219 |
692,364,650 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
381,131,068,106 |
262,815,219,759 |
144,145,957,036 |
228,741,111,081 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
43,831,831,028 |
19,770,781,352 |
33,352,145,372 |
49,739,742,426 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
24,864,724,696 |
35,233,455,072 |
26,281,603,058 |
-1,599,603,572 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
312,434,512,382 |
207,810,983,335 |
84,512,208,606 |
180,600,972,227 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
297,308,024,458 |
127,900,912,734 |
37,877,406,023 |
177,101,532,990 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
15,126,487,924 |
79,910,070,601 |
46,634,802,583 |
3,499,439,237 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
633 |
272 |
81 |
377 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
633 |
272 |
81 |
377 |
|