MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 26,085,633,025,106 26,681,139,608,079 26,452,542,860,436 27,836,798,447,913
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3,099,875,359,584 1,106,698,650,234 1,322,985,556,562 1,683,149,405,060
1. Tiền 579,368,292,740 391,296,597,391 519,264,654,040 1,401,510,923,666
2. Các khoản tương đương tiền 2,520,507,066,844 715,402,052,843 803,720,902,522 281,638,481,394
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,016,160,777,863 2,012,022,639,197 1,992,019,547,041 2,441,801,461,721
1. Chứng khoán kinh doanh 1,862,358,461,369 1,862,358,461,369 1,862,358,461,369 1,862,358,461,369
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -2,401,926,269 -5,108,500,859 -5,867,452,969 -6,226,144,519
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 156,204,242,763 154,772,678,687 135,528,538,641 585,669,144,871
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 9,150,301,024,894 11,538,019,971,825 10,888,013,584,021 11,142,230,904,326
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,682,685,471,342 1,567,330,801,238 1,423,013,576,631 957,096,732,765
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 3,098,639,833,300 3,676,572,989,242 3,061,005,689,969 3,568,726,371,175
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 2,270,372,565,436 3,810,635,303,733 3,311,818,921,272 2,608,339,040,790
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,115,020,435,466 2,499,898,158,262 3,108,592,676,799 4,051,596,166,436
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -16,417,280,650 -16,417,280,650 -16,417,280,650 -43,527,406,840
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 11,529,479,104,828 11,763,573,217,795 11,979,483,176,981 12,254,198,910,019
1. Hàng tồn kho 11,529,479,104,828 11,763,573,217,795 11,979,483,176,981 12,254,198,910,019
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 289,816,757,937 260,825,129,028 270,040,995,831 315,417,766,787
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 74,340,717,006 62,606,407,069 60,465,500,017 61,288,381,308
2. Thuế GTGT được khấu trừ 190,729,768,497 165,555,171,296 177,384,355,621 206,459,927,198
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 24,680,266,662 32,604,527,703 32,139,100,044 47,557,278,183
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 66,005,772 59,022,960 52,040,149 112,180,098
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 5,639,959,447,580 7,090,295,729,070 6,885,478,228,961 7,095,473,895,612
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,600,960,127,278 720,405,642,196 934,609,958,844 577,146,331,223
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 1,113,155,000,000 213,703,000,000 304,096,703,957 302,496,703,957
6. Phải thu dài hạn khác 487,805,127,278 506,702,642,196 630,513,254,887 274,649,627,266
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 321,785,471,182 342,384,232,891 344,473,199,759 359,551,177,827
1. Tài sản cố định hữu hình 321,725,304,522 342,325,871,232 344,416,643,101 359,496,426,170
- Nguyên giá 647,824,705,881 674,032,863,912 689,254,739,513 716,403,065,520
- Giá trị hao mòn lũy kế -326,099,401,359 -331,706,992,680 -344,838,096,412 -356,906,639,350
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 60,166,660 58,361,659 56,556,658 54,751,657
- Nguyên giá 448,175,500 448,175,500 448,175,500 448,175,500
- Giá trị hao mòn lũy kế -388,008,840 -389,813,841 -391,618,842 -393,423,843
III. Bất động sản đầu tư 181,236,454,070 179,116,836,988 173,193,921,957 167,567,010,562
- Nguyên giá 251,555,588,510 255,288,287,858 255,288,287,858 255,584,291,494
- Giá trị hao mòn lũy kế -70,319,134,440 -76,171,450,870 -82,094,365,901 -88,017,280,932
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,120,245,373,499 1,051,728,024,974 1,075,543,388,923 1,265,577,491,198
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,120,245,373,499 1,051,728,024,974 1,075,543,388,923 1,265,577,491,198
V. Đầu tư tài chính dài hạn 2,402,040,283,213 4,783,708,941,554 4,346,844,661,064 4,712,980,059,992
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,993,632,601,363 4,407,096,659,704 3,790,232,379,214 4,336,367,778,142
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 438,500,200,000 399,500,200,000 579,500,200,000 399,500,200,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -30,092,518,150 -22,887,918,150 -22,887,918,150 -22,887,918,150
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 13,691,738,338 12,952,050,467 10,813,098,414 12,651,824,810
1. Chi phí trả trước dài hạn 13,691,738,338 12,952,050,467 10,813,098,414 12,651,824,810
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 31,725,592,472,686 33,771,435,337,149 33,338,021,089,397 34,932,272,343,525
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 14,696,214,258,521 14,420,793,724,302 14,696,729,497,070 17,067,458,273,132
I. Nợ ngắn hạn 6,367,875,943,486 8,479,092,437,154 8,631,270,214,608 10,638,060,266,973
1. Phải trả người bán ngắn hạn 118,867,992,312 201,638,242,057 220,290,549,484 606,881,448,531
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 298,734,949,412 366,604,291,193 336,378,748,258 878,153,447,281
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 150,125,006,612 173,872,823,720 172,646,520,543 138,594,428,520
4. Phải trả người lao động 104,673,404 20,312,054 318,552,209 105,518,054
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,763,214,205,169 1,630,783,866,398 1,639,855,934,886 1,421,380,596,076
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 7,681,924,064 2,529,060,524 6,579,859,884 1,735,270,676
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,647,340,493,316 2,624,622,944,607 2,713,555,596,667 3,683,377,475,367
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,374,905,387,888 3,472,126,600,005 3,534,690,236,368 3,900,877,866,159
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 6,901,311,309 6,894,296,596 6,954,216,309 6,954,216,309
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 8,328,338,315,035 5,941,701,287,148 6,065,459,282,462 6,429,398,006,159
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 1,502,165,783,089 1,592,685,112,345 1,675,312,284,649 1,760,623,543,716
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 4,504,583,780 4,472,677,724 29,491,119,304 4,408,865,612
7. Phải trả dài hạn khác 49,260,546,588 18,147,188,404 18,257,188,430 18,257,188,404
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 5,845,590,808,545 3,415,687,740,407 3,428,914,080,258 3,737,588,054,488
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 925,864,625,071 909,756,600,306 912,532,641,859 907,568,385,977
12. Dự phòng phải trả dài hạn 951,967,962 951,967,962 951,967,962 951,967,962
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 17,029,378,214,165 19,350,641,612,847 18,641,291,592,327 17,864,814,070,393
I. Vốn chủ sở hữu 17,029,378,214,165 19,350,641,612,847 18,641,291,592,327 17,864,814,070,393
1. Vốn góp của chủ sở hữu 5,757,111,670,000 7,676,047,590,000 7,676,047,590,000 7,676,047,590,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 5,757,111,670,000 7,676,047,590,000 7,676,047,590,000 7,676,047,590,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 3,367,596,350,000 2,743,529,570,000 2,743,529,570,000 2,743,529,570,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 2,223,693,823 2,223,693,823 2,223,693,823 2,223,693,823
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 5,579,398,066,110 6,565,630,949,924 5,833,625,816,870 5,663,811,818,358
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 480,606,528,395 2,373,855,601,046 2,029,703,419,155 4,116,500,899,775
- LNST chưa phân phối kỳ này 5,098,791,537,715 4,191,775,348,878 3,803,922,397,715 1,547,310,918,583
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 2,323,048,434,232 2,363,209,809,100 2,385,864,921,634 1,779,201,398,212
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 31,725,592,472,686 33,771,435,337,149 33,338,021,089,397 34,932,272,343,525
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.