TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
26,085,633,025,106 |
26,681,139,608,079 |
26,452,542,860,436 |
27,836,798,447,913 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
3,099,875,359,584 |
1,106,698,650,234 |
1,322,985,556,562 |
1,683,149,405,060 |
|
1. Tiền |
579,368,292,740 |
391,296,597,391 |
519,264,654,040 |
1,401,510,923,666 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
2,520,507,066,844 |
715,402,052,843 |
803,720,902,522 |
281,638,481,394 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
2,016,160,777,863 |
2,012,022,639,197 |
1,992,019,547,041 |
2,441,801,461,721 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
1,862,358,461,369 |
1,862,358,461,369 |
1,862,358,461,369 |
1,862,358,461,369 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-2,401,926,269 |
-5,108,500,859 |
-5,867,452,969 |
-6,226,144,519 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
156,204,242,763 |
154,772,678,687 |
135,528,538,641 |
585,669,144,871 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
9,150,301,024,894 |
11,538,019,971,825 |
10,888,013,584,021 |
11,142,230,904,326 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,682,685,471,342 |
1,567,330,801,238 |
1,423,013,576,631 |
957,096,732,765 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,098,639,833,300 |
3,676,572,989,242 |
3,061,005,689,969 |
3,568,726,371,175 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
2,270,372,565,436 |
3,810,635,303,733 |
3,311,818,921,272 |
2,608,339,040,790 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,115,020,435,466 |
2,499,898,158,262 |
3,108,592,676,799 |
4,051,596,166,436 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-16,417,280,650 |
-16,417,280,650 |
-16,417,280,650 |
-43,527,406,840 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
11,529,479,104,828 |
11,763,573,217,795 |
11,979,483,176,981 |
12,254,198,910,019 |
|
1. Hàng tồn kho |
11,529,479,104,828 |
11,763,573,217,795 |
11,979,483,176,981 |
12,254,198,910,019 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
289,816,757,937 |
260,825,129,028 |
270,040,995,831 |
315,417,766,787 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
74,340,717,006 |
62,606,407,069 |
60,465,500,017 |
61,288,381,308 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
190,729,768,497 |
165,555,171,296 |
177,384,355,621 |
206,459,927,198 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
24,680,266,662 |
32,604,527,703 |
32,139,100,044 |
47,557,278,183 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
66,005,772 |
59,022,960 |
52,040,149 |
112,180,098 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
5,639,959,447,580 |
7,090,295,729,070 |
6,885,478,228,961 |
7,095,473,895,612 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,600,960,127,278 |
720,405,642,196 |
934,609,958,844 |
577,146,331,223 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
1,113,155,000,000 |
213,703,000,000 |
304,096,703,957 |
302,496,703,957 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
487,805,127,278 |
506,702,642,196 |
630,513,254,887 |
274,649,627,266 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
321,785,471,182 |
342,384,232,891 |
344,473,199,759 |
359,551,177,827 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
321,725,304,522 |
342,325,871,232 |
344,416,643,101 |
359,496,426,170 |
|
- Nguyên giá |
647,824,705,881 |
674,032,863,912 |
689,254,739,513 |
716,403,065,520 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-326,099,401,359 |
-331,706,992,680 |
-344,838,096,412 |
-356,906,639,350 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
60,166,660 |
58,361,659 |
56,556,658 |
54,751,657 |
|
- Nguyên giá |
448,175,500 |
448,175,500 |
448,175,500 |
448,175,500 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-388,008,840 |
-389,813,841 |
-391,618,842 |
-393,423,843 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
181,236,454,070 |
179,116,836,988 |
173,193,921,957 |
167,567,010,562 |
|
- Nguyên giá |
251,555,588,510 |
255,288,287,858 |
255,288,287,858 |
255,584,291,494 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-70,319,134,440 |
-76,171,450,870 |
-82,094,365,901 |
-88,017,280,932 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,120,245,373,499 |
1,051,728,024,974 |
1,075,543,388,923 |
1,265,577,491,198 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,120,245,373,499 |
1,051,728,024,974 |
1,075,543,388,923 |
1,265,577,491,198 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
2,402,040,283,213 |
4,783,708,941,554 |
4,346,844,661,064 |
4,712,980,059,992 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
1,993,632,601,363 |
4,407,096,659,704 |
3,790,232,379,214 |
4,336,367,778,142 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
438,500,200,000 |
399,500,200,000 |
579,500,200,000 |
399,500,200,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-30,092,518,150 |
-22,887,918,150 |
-22,887,918,150 |
-22,887,918,150 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
13,691,738,338 |
12,952,050,467 |
10,813,098,414 |
12,651,824,810 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
13,691,738,338 |
12,952,050,467 |
10,813,098,414 |
12,651,824,810 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
31,725,592,472,686 |
33,771,435,337,149 |
33,338,021,089,397 |
34,932,272,343,525 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
14,696,214,258,521 |
14,420,793,724,302 |
14,696,729,497,070 |
17,067,458,273,132 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
6,367,875,943,486 |
8,479,092,437,154 |
8,631,270,214,608 |
10,638,060,266,973 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
118,867,992,312 |
201,638,242,057 |
220,290,549,484 |
606,881,448,531 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
298,734,949,412 |
366,604,291,193 |
336,378,748,258 |
878,153,447,281 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
150,125,006,612 |
173,872,823,720 |
172,646,520,543 |
138,594,428,520 |
|
4. Phải trả người lao động |
104,673,404 |
20,312,054 |
318,552,209 |
105,518,054 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,763,214,205,169 |
1,630,783,866,398 |
1,639,855,934,886 |
1,421,380,596,076 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
7,681,924,064 |
2,529,060,524 |
6,579,859,884 |
1,735,270,676 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,647,340,493,316 |
2,624,622,944,607 |
2,713,555,596,667 |
3,683,377,475,367 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,374,905,387,888 |
3,472,126,600,005 |
3,534,690,236,368 |
3,900,877,866,159 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
6,901,311,309 |
6,894,296,596 |
6,954,216,309 |
6,954,216,309 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
8,328,338,315,035 |
5,941,701,287,148 |
6,065,459,282,462 |
6,429,398,006,159 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
1,502,165,783,089 |
1,592,685,112,345 |
1,675,312,284,649 |
1,760,623,543,716 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
4,504,583,780 |
4,472,677,724 |
29,491,119,304 |
4,408,865,612 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
49,260,546,588 |
18,147,188,404 |
18,257,188,430 |
18,257,188,404 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
5,845,590,808,545 |
3,415,687,740,407 |
3,428,914,080,258 |
3,737,588,054,488 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
925,864,625,071 |
909,756,600,306 |
912,532,641,859 |
907,568,385,977 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
951,967,962 |
951,967,962 |
951,967,962 |
951,967,962 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
17,029,378,214,165 |
19,350,641,612,847 |
18,641,291,592,327 |
17,864,814,070,393 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
17,029,378,214,165 |
19,350,641,612,847 |
18,641,291,592,327 |
17,864,814,070,393 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
5,757,111,670,000 |
7,676,047,590,000 |
7,676,047,590,000 |
7,676,047,590,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
5,757,111,670,000 |
7,676,047,590,000 |
7,676,047,590,000 |
7,676,047,590,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
3,367,596,350,000 |
2,743,529,570,000 |
2,743,529,570,000 |
2,743,529,570,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,223,693,823 |
2,223,693,823 |
2,223,693,823 |
2,223,693,823 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
5,579,398,066,110 |
6,565,630,949,924 |
5,833,625,816,870 |
5,663,811,818,358 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
480,606,528,395 |
2,373,855,601,046 |
2,029,703,419,155 |
4,116,500,899,775 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
5,098,791,537,715 |
4,191,775,348,878 |
3,803,922,397,715 |
1,547,310,918,583 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
2,323,048,434,232 |
2,363,209,809,100 |
2,385,864,921,634 |
1,779,201,398,212 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
31,725,592,472,686 |
33,771,435,337,149 |
33,338,021,089,397 |
34,932,272,343,525 |
|