TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
14,593,700,904,459 |
15,298,661,497,237 |
13,975,831,424,508 |
15,847,628,864,045 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
810,440,956,445 |
612,431,875,499 |
653,451,733,786 |
684,632,747,995 |
|
1. Tiền |
639,099,618,063 |
369,222,944,010 |
547,797,178,440 |
509,184,179,340 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
171,341,338,382 |
243,208,931,489 |
105,654,555,346 |
175,448,568,655 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
2,961,505,160 |
3,014,575,250 |
2,874,095,600 |
1,858,342,095,600 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
7,490,461,369 |
7,490,461,369 |
7,490,461,369 |
7,490,461,369 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-6,528,956,209 |
-6,475,886,119 |
-6,616,365,769 |
-6,616,365,769 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
1,857,468,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
5,330,119,763,920 |
6,328,486,851,115 |
5,516,287,684,399 |
5,582,414,342,681 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,280,366,905,077 |
2,167,729,945,080 |
1,343,391,754,531 |
1,329,007,634,484 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,255,782,189,129 |
2,653,839,818,350 |
2,448,748,620,994 |
2,589,562,696,068 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
153,392,687,097 |
229,129,188,097 |
391,129,188,097 |
319,129,188,097 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,647,911,963,267 |
1,285,121,880,238 |
1,340,352,101,427 |
1,352,048,804,682 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-7,333,980,650 |
-7,333,980,650 |
-7,333,980,650 |
-7,333,980,650 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
8,207,457,676,016 |
8,127,709,285,020 |
7,605,224,890,198 |
7,499,171,773,972 |
|
1. Hàng tồn kho |
8,207,457,676,016 |
8,127,709,285,020 |
7,605,224,890,198 |
7,499,171,773,972 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
242,721,002,918 |
227,018,910,353 |
197,993,020,525 |
223,067,903,797 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
59,082,891,897 |
61,134,606,035 |
70,689,718,417 |
79,229,055,901 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
100,128,652,640 |
94,599,435,657 |
124,756,053,691 |
137,181,693,741 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
83,509,458,381 |
71,284,868,661 |
2,547,248,417 |
6,657,154,155 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,132,097,099,653 |
2,294,665,668,435 |
2,551,027,311,002 |
2,543,977,336,629 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
706,180,378,930 |
720,765,306,884 |
127,832,986,221 |
132,509,811,320 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
700,000,000 |
700,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
705,480,378,930 |
720,065,306,884 |
126,832,986,221 |
131,509,811,320 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
183,558,378,300 |
241,717,044,942 |
252,575,638,603 |
258,584,592,185 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
183,357,657,681 |
241,505,742,448 |
252,391,754,234 |
258,418,125,941 |
|
- Nguyên giá |
395,870,350,169 |
463,379,944,676 |
484,326,082,236 |
500,701,127,154 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-212,512,692,488 |
-221,874,202,228 |
-231,934,328,002 |
-242,283,001,213 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
200,720,619 |
211,302,494 |
183,884,369 |
166,466,244 |
|
- Nguyên giá |
327,975,500 |
365,975,500 |
365,975,500 |
375,975,500 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-127,254,881 |
-154,673,006 |
-182,091,131 |
-209,509,256 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
83,715,025,605 |
210,403,606,611 |
432,718,621,923 |
422,521,387,712 |
|
- Nguyên giá |
116,356,115,735 |
246,913,323,160 |
476,439,458,160 |
476,439,458,160 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-32,641,090,130 |
-36,509,716,549 |
-43,720,836,237 |
-53,918,070,448 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
181,637,690,997 |
137,657,907,252 |
838,686,611,516 |
845,317,960,324 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
181,637,690,997 |
137,657,907,252 |
838,686,611,516 |
845,317,960,324 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
950,686,860,240 |
951,255,849,558 |
865,439,875,446 |
860,734,975,901 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
519,895,062,203 |
520,464,051,521 |
434,648,077,409 |
434,579,719,897 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
448,500,200,000 |
448,500,200,000 |
448,500,200,000 |
448,500,200,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-17,708,401,963 |
-17,708,401,963 |
-17,708,401,963 |
-22,344,943,996 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
26,318,765,581 |
32,865,953,188 |
33,773,577,293 |
24,308,609,187 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
26,318,765,581 |
32,865,953,188 |
33,773,577,293 |
24,308,609,187 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
16,725,798,004,112 |
17,593,327,165,672 |
16,526,858,735,510 |
18,391,606,200,674 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
6,376,989,719,451 |
7,345,847,756,355 |
6,090,318,141,645 |
7,916,273,112,539 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
3,627,530,176,345 |
4,133,407,958,622 |
2,959,832,232,648 |
6,047,971,981,879 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
227,611,688,062 |
137,154,571,010 |
373,973,513,084 |
348,136,860,527 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
351,898,830,262 |
412,910,056,077 |
459,780,990,286 |
312,729,643,099 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
148,834,729,512 |
115,260,733,566 |
123,845,953,656 |
111,971,948,618 |
|
4. Phải trả người lao động |
17,032,908 |
17,032,908 |
82,290,326 |
82,288,789 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,008,721,209,297 |
1,411,419,452,313 |
639,670,163,171 |
1,655,824,513,502 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
2,888,452,582 |
7,658,288,912 |
4,718,340,908 |
9,695,488,379 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
488,186,665,846 |
866,967,271,148 |
524,697,448,158 |
2,521,865,109,225 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,392,266,208,567 |
1,174,992,325,379 |
826,035,305,750 |
1,080,637,902,431 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
7,105,359,309 |
7,028,227,309 |
7,028,227,309 |
7,028,227,309 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,749,459,543,106 |
3,212,439,797,733 |
3,130,485,908,997 |
1,868,301,130,660 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
1,065,482,572,588 |
1,071,632,013,631 |
1,074,100,198,298 |
918,879,723 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
7,805,909,487 |
4,823,644,240 |
4,791,738,284 |
4,759,832,228 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
118,251,798,839 |
396,181,895,984 |
146,189,233,744 |
35,478,268,722 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
829,510,343,402 |
937,539,777,045 |
1,099,897,918,268 |
1,020,635,295,097 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
727,456,950,828 |
801,310,498,871 |
804,554,852,441 |
805,556,886,928 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
951,967,962 |
951,967,962 |
951,967,962 |
951,967,962 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
10,348,808,284,661 |
10,247,479,409,317 |
10,436,540,593,865 |
10,475,333,088,135 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
10,348,808,284,661 |
10,247,479,409,317 |
10,436,540,593,865 |
10,475,333,088,135 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
4,757,111,670,000 |
4,757,111,670,000 |
4,757,111,670,000 |
4,757,111,670,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
4,697,601,890,000 |
4,697,601,890,000 |
4,697,601,890,000 |
4,697,601,890,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
59,509,780,000 |
59,509,780,000 |
59,509,780,000 |
59,509,780,000 |
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
989,064,430,000 |
989,064,430,000 |
989,064,430,000 |
989,064,430,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-364,466,650,000 |
-364,466,650,000 |
-364,466,650,000 |
-364,466,650,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,223,693,823 |
2,223,693,823 |
2,223,693,823 |
2,223,693,823 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
4,039,819,198,192 |
3,915,921,788,779 |
4,035,947,838,171 |
4,153,108,786,043 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
389,157,250,887 |
500,139,935,975 |
855,046,079,866 |
53,845,152,785 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
3,650,661,947,305 |
3,415,781,852,804 |
3,180,901,758,305 |
4,099,263,633,258 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
925,055,942,646 |
947,624,476,715 |
1,016,659,611,871 |
938,291,158,269 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
16,725,798,004,112 |
17,593,327,165,672 |
16,526,858,735,510 |
18,391,606,200,674 |
|