MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 12,809,906,487,617 13,627,438,250,580 13,730,010,630,802 14,024,174,028,208
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 255,574,669,289 435,738,426,661 504,567,507,480 329,599,493,963
1. Tiền 204,500,198,432 208,980,146,561 234,137,769,121 159,991,939,468
2. Các khoản tương đương tiền 51,074,470,857 226,758,280,100 270,429,738,359 169,607,554,495
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,207,490,300 1,207,490,300 1,007,697,020 1,007,697,020
1. Chứng khoán kinh doanh 7,490,461,369 7,490,461,369 7,490,461,369 7,490,461,369
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -6,282,971,069 -6,282,971,069 -6,482,764,349 -6,482,764,349
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 4,221,718,553,874 4,757,511,812,679 4,744,140,601,375 5,308,717,179,095
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,016,299,478,329 1,344,667,184,267 1,216,364,937,991 1,574,628,535,646
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,610,467,488,868 1,657,292,312,925 1,810,839,396,239 1,851,724,923,210
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 27,692,420,000 26,092,700,000 52,339,773,629 167,617,109,295
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,574,593,147,327 1,736,793,596,137 1,671,930,474,166 1,722,080,591,594
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -7,333,980,650 -7,333,980,650 -7,333,980,650 -7,333,980,650
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 8,217,085,809,031 8,316,066,998,375 8,322,624,798,504 8,218,768,302,026
1. Hàng tồn kho 8,217,085,809,031 8,316,066,998,375 8,322,624,798,504 8,218,768,302,026
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 114,319,965,123 116,913,522,565 157,670,026,423 166,081,356,104
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 913,754,543 390,477,269 39,442,270,665 48,214,445,414
2. Thuế GTGT được khấu trừ 56,705,330,525 61,901,381,058 56,801,107,366 56,264,606,975
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 56,700,880,055 54,621,664,238 61,426,648,392 61,602,303,715
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,555,455,813,871 1,560,559,133,944 2,049,756,907,468 2,085,805,815,393
I. Các khoản phải thu dài hạn 293,048,744,519 302,523,455,647 724,507,193,963 718,173,175,220
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 157,767,044,071 152,767,044,071 26,434,546,048 26,434,546,048
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 87,482,533,777 87,482,533,777 26,900,000,000 10,700,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 47,799,166,671 62,273,877,799 671,172,647,915 681,038,629,172
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 114,690,524,359 112,780,162,074 118,085,134,469 120,369,972,883
1. Tài sản cố định hữu hình 114,690,524,359 112,780,162,074 118,085,134,469 120,369,972,883
- Nguyên giá 274,858,920,678 278,520,817,994 287,795,293,614 295,961,382,291
- Giá trị hao mòn lũy kế -160,168,396,319 -165,740,655,920 -169,710,159,145 -175,591,409,408
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 72,075,500 72,075,500 72,075,500 72,075,500
- Giá trị hao mòn lũy kế -72,075,500 -72,075,500 -72,075,500 -72,075,500
III. Bất động sản đầu tư 124,987,824,064 121,500,528,825 134,884,233,798 130,725,819,153
- Nguyên giá 142,277,937,886 142,277,937,886 161,449,401,105 161,449,401,104
- Giá trị hao mòn lũy kế -17,290,113,822 -20,777,409,061 -26,565,167,307 -30,723,581,951
IV. Tài sản dở dang dài hạn 116,539,079,722 116,783,649,568 151,323,290,812 184,997,709,709
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 116,539,079,722 116,783,649,568 151,323,290,812 184,997,709,709
V. Đầu tư tài chính dài hạn 902,747,451,928 901,940,605,975 911,874,770,412 919,438,024,711
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 493,960,395,604 493,153,549,651 503,087,714,088 510,650,968,387
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 448,500,200,000 448,500,200,000 448,500,200,000 448,500,200,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -39,713,143,676 -39,713,143,676 -39,713,143,676 -39,713,143,676
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 3,442,189,279 5,030,731,855 9,082,284,014 12,101,113,717
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,442,189,279 5,030,731,855 9,082,284,014 12,101,113,717
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 14,365,362,301,488 15,187,997,384,524 15,779,767,538,270 16,109,979,843,601
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 5,460,823,036,979 6,123,385,006,777 6,741,660,188,971 6,841,812,183,616
I. Nợ ngắn hạn 2,137,982,999,901 2,246,191,409,884 3,325,884,769,036 3,726,444,702,791
1. Phải trả người bán ngắn hạn 89,651,364,019 72,818,018,995 134,340,522,730 103,896,257,992
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 399,149,452,888 389,115,810,262 404,146,075,644 415,880,490,626
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 214,028,556,731 222,849,790,482 197,504,951,643 120,316,184,543
4. Phải trả người lao động 45,994,450 17,270,450 17,270,449 17,270,455
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 962,040,505,365 1,098,337,066,456 1,086,709,290,552 1,117,912,538,355
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 5,321,221,894 6,965,367,408
9. Phải trả ngắn hạn khác 96,890,320,896 98,987,567,166 364,314,630,142 444,564,773,522
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 369,093,546,243 351,661,404,870 1,131,768,768,567 1,509,808,560,581
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 7,083,259,309 7,083,259,309 7,083,259,309 7,083,259,309
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 3,322,840,037,078 3,877,193,596,893 3,415,775,419,935 3,115,367,480,825
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 1,019,844,136,628 1,041,430,526,594 1,031,951,584,113 1,051,982,973,602
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 5,110,798,844 5,078,892,788 5,046,986,732 5,015,080,676
7. Phải trả dài hạn khác 157,794,088,613 343,980,713,428 167,632,540,891 208,050,337,303
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,533,058,975,742 1,862,906,523,675 1,590,658,068,976 1,212,535,647,023
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 606,080,069,289 622,844,972,446 619,534,271,261 636,831,474,259
12. Dự phòng phải trả dài hạn 951,967,962 951,967,962 951,967,962 951,967,962
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 8,904,539,264,509 9,064,612,377,747 9,038,107,349,299 9,268,167,659,985
I. Vốn chủ sở hữu 8,904,539,264,509 9,064,612,377,747 9,038,107,349,299 9,268,167,659,985
1. Vốn góp của chủ sở hữu 4,757,111,670,000 4,757,111,670,000 4,757,111,670,000 4,757,111,670,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 4,757,111,670,000 4,757,111,670,000 4,757,111,670,000 4,757,111,670,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 989,064,430,000 989,064,430,000 989,064,430,000 989,064,430,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -364,466,650,000 -364,466,650,000 -364,466,650,000 -364,466,650,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 2,223,693,823 2,223,693,823 2,223,693,823 2,223,693,823
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 2,787,232,713,415 2,916,220,222,827 2,891,591,111,525 3,113,254,644,210
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 413,656,109,579 542,643,618,991 584,522,397,947 208,747,752,162
- LNST chưa phân phối kỳ này 2,373,576,603,836 2,373,576,603,836 2,307,068,713,578 2,904,506,892,048
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 733,373,407,271 764,459,011,097 762,583,093,951 770,979,871,952
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 14,365,362,301,488 15,187,997,384,524 15,779,767,538,270 16,109,979,843,601
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.