TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
12,809,906,487,617 |
13,627,438,250,580 |
13,730,010,630,802 |
14,024,174,028,208 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
255,574,669,289 |
435,738,426,661 |
504,567,507,480 |
329,599,493,963 |
|
1. Tiền |
204,500,198,432 |
208,980,146,561 |
234,137,769,121 |
159,991,939,468 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
51,074,470,857 |
226,758,280,100 |
270,429,738,359 |
169,607,554,495 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,207,490,300 |
1,207,490,300 |
1,007,697,020 |
1,007,697,020 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
7,490,461,369 |
7,490,461,369 |
7,490,461,369 |
7,490,461,369 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-6,282,971,069 |
-6,282,971,069 |
-6,482,764,349 |
-6,482,764,349 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
4,221,718,553,874 |
4,757,511,812,679 |
4,744,140,601,375 |
5,308,717,179,095 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,016,299,478,329 |
1,344,667,184,267 |
1,216,364,937,991 |
1,574,628,535,646 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,610,467,488,868 |
1,657,292,312,925 |
1,810,839,396,239 |
1,851,724,923,210 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
27,692,420,000 |
26,092,700,000 |
52,339,773,629 |
167,617,109,295 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,574,593,147,327 |
1,736,793,596,137 |
1,671,930,474,166 |
1,722,080,591,594 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-7,333,980,650 |
-7,333,980,650 |
-7,333,980,650 |
-7,333,980,650 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
8,217,085,809,031 |
8,316,066,998,375 |
8,322,624,798,504 |
8,218,768,302,026 |
|
1. Hàng tồn kho |
8,217,085,809,031 |
8,316,066,998,375 |
8,322,624,798,504 |
8,218,768,302,026 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
114,319,965,123 |
116,913,522,565 |
157,670,026,423 |
166,081,356,104 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
913,754,543 |
390,477,269 |
39,442,270,665 |
48,214,445,414 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
56,705,330,525 |
61,901,381,058 |
56,801,107,366 |
56,264,606,975 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
56,700,880,055 |
54,621,664,238 |
61,426,648,392 |
61,602,303,715 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,555,455,813,871 |
1,560,559,133,944 |
2,049,756,907,468 |
2,085,805,815,393 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
293,048,744,519 |
302,523,455,647 |
724,507,193,963 |
718,173,175,220 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
157,767,044,071 |
152,767,044,071 |
26,434,546,048 |
26,434,546,048 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
87,482,533,777 |
87,482,533,777 |
26,900,000,000 |
10,700,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
47,799,166,671 |
62,273,877,799 |
671,172,647,915 |
681,038,629,172 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
114,690,524,359 |
112,780,162,074 |
118,085,134,469 |
120,369,972,883 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
114,690,524,359 |
112,780,162,074 |
118,085,134,469 |
120,369,972,883 |
|
- Nguyên giá |
274,858,920,678 |
278,520,817,994 |
287,795,293,614 |
295,961,382,291 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-160,168,396,319 |
-165,740,655,920 |
-169,710,159,145 |
-175,591,409,408 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
72,075,500 |
72,075,500 |
72,075,500 |
72,075,500 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-72,075,500 |
-72,075,500 |
-72,075,500 |
-72,075,500 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
124,987,824,064 |
121,500,528,825 |
134,884,233,798 |
130,725,819,153 |
|
- Nguyên giá |
142,277,937,886 |
142,277,937,886 |
161,449,401,105 |
161,449,401,104 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-17,290,113,822 |
-20,777,409,061 |
-26,565,167,307 |
-30,723,581,951 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
116,539,079,722 |
116,783,649,568 |
151,323,290,812 |
184,997,709,709 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
116,539,079,722 |
116,783,649,568 |
151,323,290,812 |
184,997,709,709 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
902,747,451,928 |
901,940,605,975 |
911,874,770,412 |
919,438,024,711 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
493,960,395,604 |
493,153,549,651 |
503,087,714,088 |
510,650,968,387 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
448,500,200,000 |
448,500,200,000 |
448,500,200,000 |
448,500,200,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-39,713,143,676 |
-39,713,143,676 |
-39,713,143,676 |
-39,713,143,676 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,442,189,279 |
5,030,731,855 |
9,082,284,014 |
12,101,113,717 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,442,189,279 |
5,030,731,855 |
9,082,284,014 |
12,101,113,717 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
14,365,362,301,488 |
15,187,997,384,524 |
15,779,767,538,270 |
16,109,979,843,601 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
5,460,823,036,979 |
6,123,385,006,777 |
6,741,660,188,971 |
6,841,812,183,616 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,137,982,999,901 |
2,246,191,409,884 |
3,325,884,769,036 |
3,726,444,702,791 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
89,651,364,019 |
72,818,018,995 |
134,340,522,730 |
103,896,257,992 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
399,149,452,888 |
389,115,810,262 |
404,146,075,644 |
415,880,490,626 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
214,028,556,731 |
222,849,790,482 |
197,504,951,643 |
120,316,184,543 |
|
4. Phải trả người lao động |
45,994,450 |
17,270,450 |
17,270,449 |
17,270,455 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
962,040,505,365 |
1,098,337,066,456 |
1,086,709,290,552 |
1,117,912,538,355 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
5,321,221,894 |
|
6,965,367,408 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
96,890,320,896 |
98,987,567,166 |
364,314,630,142 |
444,564,773,522 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
369,093,546,243 |
351,661,404,870 |
1,131,768,768,567 |
1,509,808,560,581 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
7,083,259,309 |
7,083,259,309 |
7,083,259,309 |
7,083,259,309 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
3,322,840,037,078 |
3,877,193,596,893 |
3,415,775,419,935 |
3,115,367,480,825 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
1,019,844,136,628 |
1,041,430,526,594 |
1,031,951,584,113 |
1,051,982,973,602 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
5,110,798,844 |
5,078,892,788 |
5,046,986,732 |
5,015,080,676 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
157,794,088,613 |
343,980,713,428 |
167,632,540,891 |
208,050,337,303 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,533,058,975,742 |
1,862,906,523,675 |
1,590,658,068,976 |
1,212,535,647,023 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
606,080,069,289 |
622,844,972,446 |
619,534,271,261 |
636,831,474,259 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
951,967,962 |
951,967,962 |
951,967,962 |
951,967,962 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
8,904,539,264,509 |
9,064,612,377,747 |
9,038,107,349,299 |
9,268,167,659,985 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
8,904,539,264,509 |
9,064,612,377,747 |
9,038,107,349,299 |
9,268,167,659,985 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
4,757,111,670,000 |
4,757,111,670,000 |
4,757,111,670,000 |
4,757,111,670,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
4,757,111,670,000 |
4,757,111,670,000 |
4,757,111,670,000 |
4,757,111,670,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
989,064,430,000 |
989,064,430,000 |
989,064,430,000 |
989,064,430,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-364,466,650,000 |
-364,466,650,000 |
-364,466,650,000 |
-364,466,650,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,223,693,823 |
2,223,693,823 |
2,223,693,823 |
2,223,693,823 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
2,787,232,713,415 |
2,916,220,222,827 |
2,891,591,111,525 |
3,113,254,644,210 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
413,656,109,579 |
542,643,618,991 |
584,522,397,947 |
208,747,752,162 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
2,373,576,603,836 |
2,373,576,603,836 |
2,307,068,713,578 |
2,904,506,892,048 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
733,373,407,271 |
764,459,011,097 |
762,583,093,951 |
770,979,871,952 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
14,365,362,301,488 |
15,187,997,384,524 |
15,779,767,538,270 |
16,109,979,843,601 |
|