TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
261,386,766,686 |
|
299,055,848,010 |
308,632,638,140 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
5,050,671,314 |
|
4,942,893,376 |
7,803,277,551 |
|
1. Tiền |
5,050,671,314 |
|
4,942,893,376 |
7,803,277,551 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
254,266,977,519 |
|
291,441,962,339 |
298,507,129,847 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
13,228,056,411 |
|
28,057,874,288 |
32,460,128,288 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
16,813,331,571 |
|
16,055,128,564 |
16,922,978,555 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
61,500,000,000 |
77,179,440,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
224,225,589,537 |
|
185,828,959,487 |
171,944,583,004 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
897,635,091 |
|
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
897,635,091 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,069,117,853 |
|
1,773,357,204 |
2,322,230,742 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,976,999,469 |
|
1,665,918,337 |
1,566,416,271 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
663,696,087 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
92,118,384 |
|
107,438,867 |
92,118,384 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
229,621,852,750 |
|
216,548,163,593 |
213,849,890,849 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
13,558,472,970 |
|
27,008,219,662 |
14,208,616,117 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
3,000,000,000 |
|
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
10,558,472,970 |
|
25,008,219,662 |
12,208,616,117 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
10,921,928,186 |
|
10,235,423,642 |
10,017,801,444 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
10,921,928,186 |
|
10,235,423,642 |
10,017,801,444 |
|
- Nguyên giá |
14,258,475,442 |
|
14,258,475,442 |
14,391,432,442 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,336,547,256 |
|
-4,023,051,800 |
-4,373,630,998 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
126,816,951,973 |
|
102,157,942,949 |
112,310,966,649 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
126,816,951,973 |
|
100,777,052,040 |
112,310,966,649 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
1,380,890,909 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
76,970,016,800 |
|
76,970,016,800 |
76,970,016,800 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
26,296,800,000 |
|
26,296,800,000 |
26,296,800,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
50,673,216,800 |
|
50,673,216,800 |
50,673,216,800 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,354,482,821 |
|
176,560,540 |
342,489,839 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
176,560,540 |
342,489,839 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,354,482,821 |
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
491,008,619,436 |
|
515,604,011,603 |
522,482,528,989 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
176,587,496,123 |
|
200,190,424,546 |
209,501,020,124 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
167,667,754,462 |
|
189,171,182,885 |
198,931,278,463 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
3,397,029,164 |
|
3,917,644,664 |
3,444,353,193 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
148,716,235,810 |
|
164,439,257,316 |
179,289,939,847 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
6,374,639,666 |
|
9,052,074,894 |
10,651,525,761 |
|
4. Phải trả người lao động |
489,456,341 |
|
|
731,862,748 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
6,884,509,097 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
5,904,085,769 |
|
1,966,289,202 |
2,014,289,202 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
2,591,437,500 |
|
2,591,437,500 |
2,591,437,500 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
194,870,212 |
|
319,970,212 |
207,870,212 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
8,919,741,661 |
|
11,019,241,661 |
10,569,741,661 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
8,919,741,661 |
|
11,019,241,661 |
10,569,741,661 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
314,421,123,313 |
|
315,413,587,057 |
312,981,508,865 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
314,421,123,313 |
|
315,413,587,057 |
312,981,508,865 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
239,999,990,000 |
|
239,999,990,000 |
239,999,990,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
239,999,990,000 |
239,999,990,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
3,542,524,567 |
|
3,542,524,567 |
3,542,524,567 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
70,878,608,746 |
|
71,871,072,490 |
69,438,994,298 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
5,318,662,885 |
|
12,305,173,874 |
59,565,898,616 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
65,559,945,861 |
|
59,565,898,616 |
9,873,095,682 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
491,008,619,436 |
|
515,604,011,603 |
522,482,528,989 |
|