MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Đầu tư Địa ốc Khang An (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1-2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 261,386,766,686 299,055,848,010 308,632,638,140
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 5,050,671,314 4,942,893,376 7,803,277,551
1. Tiền 5,050,671,314 4,942,893,376 7,803,277,551
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 254,266,977,519 291,441,962,339 298,507,129,847
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 13,228,056,411 28,057,874,288 32,460,128,288
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 16,813,331,571 16,055,128,564 16,922,978,555
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 61,500,000,000 77,179,440,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 224,225,589,537 185,828,959,487 171,944,583,004
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 897,635,091
1. Hàng tồn kho 897,635,091
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,069,117,853 1,773,357,204 2,322,230,742
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,976,999,469 1,665,918,337 1,566,416,271
2. Thuế GTGT được khấu trừ 663,696,087
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 92,118,384 107,438,867 92,118,384
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 229,621,852,750 216,548,163,593 213,849,890,849
I. Các khoản phải thu dài hạn 13,558,472,970 27,008,219,662 14,208,616,117
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 3,000,000,000 2,000,000,000 2,000,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 10,558,472,970 25,008,219,662 12,208,616,117
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 10,921,928,186 10,235,423,642 10,017,801,444
1. Tài sản cố định hữu hình 10,921,928,186 10,235,423,642 10,017,801,444
- Nguyên giá 14,258,475,442 14,258,475,442 14,391,432,442
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,336,547,256 -4,023,051,800 -4,373,630,998
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 126,816,951,973 102,157,942,949 112,310,966,649
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 126,816,951,973 100,777,052,040 112,310,966,649
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,380,890,909
V. Đầu tư tài chính dài hạn 76,970,016,800 76,970,016,800 76,970,016,800
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 26,296,800,000 26,296,800,000 26,296,800,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 50,673,216,800 50,673,216,800 50,673,216,800
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,354,482,821 176,560,540 342,489,839
1. Chi phí trả trước dài hạn 176,560,540 342,489,839
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,354,482,821
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 491,008,619,436 515,604,011,603 522,482,528,989
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 176,587,496,123 200,190,424,546 209,501,020,124
I. Nợ ngắn hạn 167,667,754,462 189,171,182,885 198,931,278,463
1. Phải trả người bán ngắn hạn 3,397,029,164 3,917,644,664 3,444,353,193
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 148,716,235,810 164,439,257,316 179,289,939,847
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6,374,639,666 9,052,074,894 10,651,525,761
4. Phải trả người lao động 489,456,341 731,862,748
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 6,884,509,097
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 5,904,085,769 1,966,289,202 2,014,289,202
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 2,591,437,500 2,591,437,500 2,591,437,500
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 194,870,212 319,970,212 207,870,212
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 8,919,741,661 11,019,241,661 10,569,741,661
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 8,919,741,661 11,019,241,661 10,569,741,661
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 314,421,123,313 315,413,587,057 312,981,508,865
I. Vốn chủ sở hữu 314,421,123,313 315,413,587,057 312,981,508,865
1. Vốn góp của chủ sở hữu 239,999,990,000 239,999,990,000 239,999,990,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 239,999,990,000 239,999,990,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 3,542,524,567 3,542,524,567 3,542,524,567
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 70,878,608,746 71,871,072,490 69,438,994,298
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 5,318,662,885 12,305,173,874 59,565,898,616
- LNST chưa phân phối kỳ này 65,559,945,861 59,565,898,616 9,873,095,682
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 491,008,619,436 515,604,011,603 522,482,528,989
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.