MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Đầu tư Địa ốc Khang An (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2013 2014 2015 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 311,663,877,472 359,106,428,492 143,378,121,272
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3,552,392,032 22,911,792,502 27,177,802,597
1. Tiền 3,552,392,032 22,911,792,502 9,434,222,597
2. Các khoản tương đương tiền 17,743,580,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 10,092,139,643 15,840,998,305 114,224,216,319
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 3,427,329,107 3,086,130,174 2,043,645,313
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 906,337,700 8,840,858,531 27,589,217,565
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 5,758,472,836 3,914,009,600 84,591,353,441
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 281,721,873,235 315,061,238,272
1. Hàng tồn kho 281,721,873,235 315,061,238,272
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 16,297,472,562 5,292,399,413 1,976,102,356
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,217,420,792 4,592,064,192 51,131,880
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,351,916,863 390,427,997 1,691,342,823
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 275,580,094 233,627,653
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 11,728,134,907 34,327,130
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 71,689,122,795 67,505,506,292 228,759,091,152
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,269,520,062
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 2,269,520,062
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 2,583,064,143 1,604,554,654 4,089,917,341
1. Tài sản cố định hữu hình 2,583,064,143 1,604,554,654 4,089,917,341
- Nguyên giá 5,267,554,947 4,230,650,185 5,463,266,351
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,684,490,804 -2,626,095,531 -1,373,349,010
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 167,021,260,621
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 167,021,260,621
V. Đầu tư tài chính dài hạn 64,372,033,600 64,372,033,600 54,983,571,914
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 64,372,033,600 64,372,033,600 24,496,800,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 32,273,216,800
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -1,786,444,886
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 4,734,025,052 1,528,918,038 394,821,214
1. Chi phí trả trước dài hạn 225,211,919 59,983,005
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 4,446,012,799 1,468,935,033 394,821,214
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 383,353,000,267 426,611,934,784 372,137,212,424
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 136,382,159,914 178,297,618,106 81,092,708,804
I. Nợ ngắn hạn 83,981,845,817 70,211,382,432 76,393,208,804
1. Phải trả người bán ngắn hạn 531,778,873 120,855,464 3,075,115,164
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 24,942,943,297 51,247,905,138 57,158,085,792
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 36,000,108,984 16,084,753,097 10,657,892,976
4. Phải trả người lao động 191,670,667 628,342,230
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 210,573,492 202,898,551 110,000,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,489,474,930
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 2,591,437,500
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,588,741,967 682,860,212
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 52,400,314,097 108,086,235,674 4,699,500,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 38,400,314,097 108,086,235,674 4,699,500,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 14,000,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 246,970,840,353 248,314,316,678 291,044,503,620
I. Vốn chủ sở hữu 246,970,840,353 248,314,316,678 291,044,503,620
1. Vốn góp của chủ sở hữu 200,000,000,000 239,999,990,000 239,999,990,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 239,999,990,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 3,542,524,567 3,542,524,567 3,542,524,567
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 41,005,318,219 2,348,804,544 47,501,989,053
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 20,440,464,407
- LNST chưa phân phối kỳ này 27,061,524,646
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 383,353,000,267 426,611,934,784 372,137,212,424
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.