1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
112,869,416,013 |
139,318,545,602 |
129,032,930,026 |
195,284,533,082 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
75,251,435 |
79,800,000 |
114,191,143 |
208,890,476 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
112,794,164,578 |
139,238,745,602 |
128,918,738,883 |
195,075,642,606 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
88,959,683,866 |
111,253,212,861 |
98,210,724,841 |
141,553,768,400 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
23,834,480,712 |
27,985,532,741 |
30,708,014,042 |
53,521,874,206 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
10,037,260,453 |
7,522,784,497 |
3,974,886,308 |
2,656,685,045 |
|
7. Chi phí tài chính |
973,341,532 |
1,061,643,885 |
1,737,241,129 |
2,562,249,082 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
968,343,482 |
1,061,643,885 |
1,424,059,371 |
1,850,936,421 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
17,064,011,219 |
15,545,161,605 |
14,599,241,254 |
23,019,081,317 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
10,835,845,009 |
8,340,740,059 |
12,581,950,978 |
12,805,887,141 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
4,998,543,405 |
10,560,771,689 |
5,764,466,989 |
17,791,341,711 |
|
12. Thu nhập khác |
959,861,655 |
1,533,847,866 |
3,529,570,064 |
5,174,622,730 |
|
13. Chi phí khác |
163,577,200 |
240,441,352 |
182,049,531 |
274,150,756 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
796,284,455 |
1,293,406,514 |
3,347,520,533 |
4,900,471,974 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
5,794,827,860 |
11,854,178,203 |
9,111,987,522 |
22,691,813,685 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
2,614,843,192 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
10,063,166 |
220,038,720 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
5,794,827,860 |
11,854,178,203 |
9,101,924,356 |
19,856,931,773 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
5,794,518,326 |
11,854,656,916 |
9,105,472,904 |
19,856,931,773 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
309,534 |
-478,713 |
-3,548,548 |
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
52 |
157 |
81 |
177 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|