1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
|
|
150,964,303,231 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
128,496,669 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
|
|
150,835,806,562 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
|
|
116,335,694,201 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
|
|
34,500,112,361 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
|
|
2,503,724,200 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
1,449,948,109 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
625,820,070 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
19,733,363,376 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
|
18,599,191,285 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
|
|
-2,778,666,209 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
5,384,859,056 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
1,009,256,302 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
|
4,375,602,754 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
|
|
1,596,936,545 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
127,328,056 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
|
|
1,469,608,489 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
|
|
1,475,312,420 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
-5,703,931 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
12 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|