MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Thiết bị Y tế Việt Nhật (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 111,313,236,328 124,642,216,576 125,163,261,950 129,324,027,343
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 671,904,762 136,897,922 632,327,056 1,222,727,273
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 110,641,331,566 124,505,318,654 124,530,934,894 128,101,300,070
4. Giá vốn hàng bán 87,518,194,006 118,942,556,088 89,569,861,113 98,258,337,520
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 23,123,137,560 5,562,762,566 34,961,073,781 29,842,962,550
6. Doanh thu hoạt động tài chính 47,884,634 152,644,276 95,958,109 56,243,774
7. Chi phí tài chính 1,292,253,856 1,105,986,196 2,649,176,416 846,418,549
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,186,072,065 1,103,936,912 2,620,185,958 842,929,721
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -21,307,330,041
9. Chi phí bán hàng 11,263,558,506 8,354,401,926 22,628,529,146 7,735,557,138
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 12,247,978,904 2,015,745,649 10,399,956,124
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -1,632,769,072 -5,760,726,929 -620,629,796 9,900,596
12. Thu nhập khác 2,485,799,703 6,019,782,658 7,128,468,859 2,291,485,442
13. Chi phí khác 1,501,116,070 -478,451,748 2,408,098,971 378,748,145
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 984,683,633 6,498,234,406 4,720,369,888 1,912,737,297
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -648,085,439 737,507,477 4,099,740,092 1,922,637,893
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 890,221,626 230,927,887 52,580,812 47,949,725
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -47,218,504 181,053,275 -55,298,848
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -1,491,088,561 506,579,590 3,866,106,005 1,929,987,016
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -1,491,088,561 506,579,590 3,866,106,005 1,929,987,016
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.