MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 387,360,041,354 435,402,157,379 521,909,555,027 530,492,595,717
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 8,200,553,898 10,739,011,413 4,545,606,633 152,936,802,760
1. Tiền 8,200,553,898 10,739,011,413 4,545,606,633 8,936,802,760
2. Các khoản tương đương tiền 144,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 60,840,000,000 58,340,100,000 170,668,100,000 114,640,200,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 60,840,000,000 58,340,100,000 170,668,100,000 114,640,200,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 243,592,584,950 295,892,669,709 258,847,279,852 203,873,364,491
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 403,125,941,833 417,372,679,688 435,634,196,112 466,532,817,320
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 326,855,246,660 327,998,738,402 326,884,336,670 341,240,456,640
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 115,800,000,000 146,800,000,000 96,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 501,501,285,015 505,197,247,819 501,690,947,902 497,079,121,863
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,103,689,888,558 -1,101,475,996,200 -1,101,362,200,832 -1,100,979,031,332
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 71,576,819,165 67,006,207,953 85,605,493,419 54,501,144,344
1. Hàng tồn kho 92,736,385,880 94,652,690,110 112,221,207,563 76,716,628,639
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -21,159,566,715 -27,646,482,157 -26,615,714,144 -22,215,484,295
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,150,083,341 3,424,168,304 2,243,075,123 4,541,084,122
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,518,243,434 2,294,451,525 1,610,066,394 4,289,653,514
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,421,839,907 919,716,779 251,430,608 251,430,608
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 210,000,000 210,000,000 381,578,121
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 199,830,878,587 200,318,132,251 143,963,894,264 156,653,457,181
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,262,280,500 1,695,279,500 1,695,279,500 1,592,809,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 112,012,280,500 112,445,279,500 112,445,279,500 112,342,809,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -110,750,000,000 -110,750,000,000 -110,750,000,000 -110,750,000,000
II.Tài sản cố định 126,412,647,128 118,660,685,983 110,543,654,449 104,019,523,623
1. Tài sản cố định hữu hình 125,019,726,800 117,542,755,901 108,704,507,208 102,465,699,962
- Nguyên giá 707,530,089,956 710,679,479,806 670,633,786,761 543,867,809,658
- Giá trị hao mòn lũy kế -582,510,363,156 -593,136,723,905 -561,929,279,553 -441,402,109,696
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,392,920,328 1,117,930,082 1,839,147,241 1,553,823,661
- Nguyên giá 4,569,254,500 4,569,254,500 4,795,254,500 4,795,254,500
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,176,334,172 -3,451,324,418 -2,956,107,259 -3,241,430,839
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 2,312,385,453 11,175,251,477 18,904,746,411 29,505,903,845
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,312,385,453 11,175,251,477 18,904,746,411 29,505,903,845
V. Đầu tư tài chính dài hạn 56,028,000,000 56,028,000,000 -300,990,353
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 750,000,000 750,000,000 750,000,000 750,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -750,000,000 -750,000,000 -1,050,990,353 -750,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 56,028,000,000 56,028,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 13,815,565,506 12,758,915,291 13,121,204,257 21,535,220,713
1. Chi phí trả trước dài hạn 13,815,565,506 12,758,915,291 13,121,204,257 21,535,220,713
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 587,190,919,941 635,720,289,630 665,873,449,291 687,146,052,898
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 134,690,402,339 171,365,593,825 191,029,218,452 192,467,823,034
I. Nợ ngắn hạn 132,033,229,821 168,319,181,749 188,608,968,962 190,177,722,324
1. Phải trả người bán ngắn hạn 46,585,683,325 58,364,696,946 55,071,015,136 46,951,539,462
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 3,130,266,695 6,479,758,284 8,887,734,411 4,104,931,784
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 842,504,873 326,270,403 246,748,812 6,055,239,652
4. Phải trả người lao động 1,956,105,326 2,119,715,785 5,562,575,571 5,011,231,096
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 20,533,841,197 21,742,922,971 20,966,496,479 25,344,300,835
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 5,372,453,858 3,841,134,715 3,770,136,505 2,688,369,013
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 50,937,426,456 71,488,121,275 89,395,166,911 92,726,317,339
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 2,674,948,091 3,956,561,370 4,709,095,137 7,295,793,143
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 2,657,172,518 3,046,412,076 2,420,249,490 2,290,100,710
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 1,067,280,710 1,874,954,252 1,248,791,666 898,604,166
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 418,433,984
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 1,171,457,824 1,171,457,824 1,171,457,824 1,391,496,544
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 452,500,517,602 464,354,695,805 474,844,230,839 494,678,229,864
I. Vốn chủ sở hữu 452,500,517,602 464,354,695,805 474,844,230,839 494,678,229,864
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,125,001,710,000 1,125,001,710,000 1,125,001,710,000 1,125,001,710,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,125,001,710,000 1,125,001,710,000 1,125,001,710,000 1,125,001,710,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 402,288,328,850 402,288,328,850 402,288,328,850 402,288,328,850
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 19,211,235,252 19,211,235,252 19,211,235,252 19,211,235,252
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -1,094,191,901,497 -1,082,337,244,581 -1,071,844,838,419 -1,052,010,839,394
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -1,099,986,419,823 -1,099,986,419,823 -1,099,986,419,823 -1,099,986,419,823
- LNST chưa phân phối kỳ này 5,794,518,326 17,649,175,242 28,141,581,404 47,975,580,429
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 191,144,997 190,666,284 187,795,156 187,795,156
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 587,190,919,941 635,720,289,630 665,873,449,291 687,146,052,898
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.