TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
387,360,041,354 |
435,402,157,379 |
521,909,555,027 |
530,492,595,717 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
8,200,553,898 |
10,739,011,413 |
4,545,606,633 |
152,936,802,760 |
|
1. Tiền |
8,200,553,898 |
10,739,011,413 |
4,545,606,633 |
8,936,802,760 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
144,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
60,840,000,000 |
58,340,100,000 |
170,668,100,000 |
114,640,200,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
60,840,000,000 |
58,340,100,000 |
170,668,100,000 |
114,640,200,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
243,592,584,950 |
295,892,669,709 |
258,847,279,852 |
203,873,364,491 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
403,125,941,833 |
417,372,679,688 |
435,634,196,112 |
466,532,817,320 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
326,855,246,660 |
327,998,738,402 |
326,884,336,670 |
341,240,456,640 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
115,800,000,000 |
146,800,000,000 |
96,000,000,000 |
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
501,501,285,015 |
505,197,247,819 |
501,690,947,902 |
497,079,121,863 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,103,689,888,558 |
-1,101,475,996,200 |
-1,101,362,200,832 |
-1,100,979,031,332 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
71,576,819,165 |
67,006,207,953 |
85,605,493,419 |
54,501,144,344 |
|
1. Hàng tồn kho |
92,736,385,880 |
94,652,690,110 |
112,221,207,563 |
76,716,628,639 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-21,159,566,715 |
-27,646,482,157 |
-26,615,714,144 |
-22,215,484,295 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,150,083,341 |
3,424,168,304 |
2,243,075,123 |
4,541,084,122 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,518,243,434 |
2,294,451,525 |
1,610,066,394 |
4,289,653,514 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,421,839,907 |
919,716,779 |
251,430,608 |
251,430,608 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
210,000,000 |
210,000,000 |
381,578,121 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
199,830,878,587 |
200,318,132,251 |
143,963,894,264 |
156,653,457,181 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,262,280,500 |
1,695,279,500 |
1,695,279,500 |
1,592,809,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
112,012,280,500 |
112,445,279,500 |
112,445,279,500 |
112,342,809,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-110,750,000,000 |
-110,750,000,000 |
-110,750,000,000 |
-110,750,000,000 |
|
II.Tài sản cố định |
126,412,647,128 |
118,660,685,983 |
110,543,654,449 |
104,019,523,623 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
125,019,726,800 |
117,542,755,901 |
108,704,507,208 |
102,465,699,962 |
|
- Nguyên giá |
707,530,089,956 |
710,679,479,806 |
670,633,786,761 |
543,867,809,658 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-582,510,363,156 |
-593,136,723,905 |
-561,929,279,553 |
-441,402,109,696 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,392,920,328 |
1,117,930,082 |
1,839,147,241 |
1,553,823,661 |
|
- Nguyên giá |
4,569,254,500 |
4,569,254,500 |
4,795,254,500 |
4,795,254,500 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,176,334,172 |
-3,451,324,418 |
-2,956,107,259 |
-3,241,430,839 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
2,312,385,453 |
11,175,251,477 |
18,904,746,411 |
29,505,903,845 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
2,312,385,453 |
11,175,251,477 |
18,904,746,411 |
29,505,903,845 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
56,028,000,000 |
56,028,000,000 |
-300,990,353 |
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
750,000,000 |
750,000,000 |
750,000,000 |
750,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-750,000,000 |
-750,000,000 |
-1,050,990,353 |
-750,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
56,028,000,000 |
56,028,000,000 |
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
13,815,565,506 |
12,758,915,291 |
13,121,204,257 |
21,535,220,713 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
13,815,565,506 |
12,758,915,291 |
13,121,204,257 |
21,535,220,713 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
587,190,919,941 |
635,720,289,630 |
665,873,449,291 |
687,146,052,898 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
134,690,402,339 |
171,365,593,825 |
191,029,218,452 |
192,467,823,034 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
132,033,229,821 |
168,319,181,749 |
188,608,968,962 |
190,177,722,324 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
46,585,683,325 |
58,364,696,946 |
55,071,015,136 |
46,951,539,462 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
3,130,266,695 |
6,479,758,284 |
8,887,734,411 |
4,104,931,784 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
842,504,873 |
326,270,403 |
246,748,812 |
6,055,239,652 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,956,105,326 |
2,119,715,785 |
5,562,575,571 |
5,011,231,096 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
20,533,841,197 |
21,742,922,971 |
20,966,496,479 |
25,344,300,835 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
5,372,453,858 |
3,841,134,715 |
3,770,136,505 |
2,688,369,013 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
50,937,426,456 |
71,488,121,275 |
89,395,166,911 |
92,726,317,339 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
2,674,948,091 |
3,956,561,370 |
4,709,095,137 |
7,295,793,143 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,657,172,518 |
3,046,412,076 |
2,420,249,490 |
2,290,100,710 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,067,280,710 |
1,874,954,252 |
1,248,791,666 |
898,604,166 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
418,433,984 |
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
1,171,457,824 |
1,171,457,824 |
1,171,457,824 |
1,391,496,544 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
452,500,517,602 |
464,354,695,805 |
474,844,230,839 |
494,678,229,864 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
452,500,517,602 |
464,354,695,805 |
474,844,230,839 |
494,678,229,864 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,125,001,710,000 |
1,125,001,710,000 |
1,125,001,710,000 |
1,125,001,710,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,125,001,710,000 |
1,125,001,710,000 |
1,125,001,710,000 |
1,125,001,710,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
402,288,328,850 |
402,288,328,850 |
402,288,328,850 |
402,288,328,850 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
19,211,235,252 |
19,211,235,252 |
19,211,235,252 |
19,211,235,252 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-1,094,191,901,497 |
-1,082,337,244,581 |
-1,071,844,838,419 |
-1,052,010,839,394 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-1,099,986,419,823 |
-1,099,986,419,823 |
-1,099,986,419,823 |
-1,099,986,419,823 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
5,794,518,326 |
17,649,175,242 |
28,141,581,404 |
47,975,580,429 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
191,144,997 |
190,666,284 |
187,795,156 |
187,795,156 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
587,190,919,941 |
635,720,289,630 |
665,873,449,291 |
687,146,052,898 |
|