TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
392,039,125,183 |
335,199,262,863 |
331,230,588,056 |
349,879,506,585 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
91,438,062,909 |
40,374,366,307 |
46,027,507,677 |
71,878,060,505 |
|
1. Tiền |
27,638,062,909 |
9,074,366,307 |
8,027,507,677 |
12,878,170,168 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
63,800,000,000 |
31,300,000,000 |
38,000,000,000 |
58,999,890,337 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
11,000,000,000 |
11,000,000,000 |
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
11,000,000,000 |
11,000,000,000 |
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
174,530,253,925 |
158,582,229,627 |
174,111,592,197 |
170,594,840,020 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
514,994,724,307 |
512,183,436,649 |
506,293,786,950 |
488,590,113,586 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
332,989,808,733 |
322,125,054,912 |
348,218,682,735 |
351,782,221,065 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
999,242,500 |
999,242,500 |
999,242,500 |
999,242,500 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
521,901,559,416 |
515,228,709,194 |
517,185,142,412 |
516,944,574,822 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,196,355,081,031 |
-1,191,954,213,628 |
-1,198,585,262,400 |
-1,187,721,311,953 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
112,480,416,628 |
122,559,626,325 |
109,884,885,058 |
105,228,192,341 |
|
1. Hàng tồn kho |
155,189,712,578 |
164,479,842,297 |
151,539,712,949 |
146,688,171,977 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-42,709,295,950 |
-41,920,215,972 |
-41,654,827,891 |
-41,459,979,636 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,590,391,721 |
2,683,040,604 |
1,206,603,124 |
2,178,413,719 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,556,794,171 |
1,354,265,892 |
917,123,525 |
895,050,299 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
980,647,825 |
968,779,634 |
231,529,874 |
1,273,363,420 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
52,949,725 |
359,995,078 |
57,949,725 |
10,000,000 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
323,874,691,255 |
319,329,369,093 |
312,011,642,543 |
296,764,919,725 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,855,146,924 |
2,748,846,924 |
2,397,065,672 |
2,407,065,672 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
2,855,146,924 |
2,748,846,924 |
2,397,065,672 |
2,407,065,672 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
305,750,487,143 |
288,141,406,330 |
292,241,970,274 |
278,722,406,600 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
305,336,705,503 |
287,789,207,196 |
291,654,916,146 |
276,028,670,513 |
|
- Nguyên giá |
860,936,146,553 |
860,578,337,587 |
868,614,450,678 |
853,676,810,665 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-555,599,441,050 |
-572,789,130,391 |
-576,959,534,532 |
-577,648,140,152 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
413,781,640 |
352,199,134 |
587,054,128 |
2,693,736,087 |
|
- Nguyên giá |
923,000,480 |
923,000,480 |
1,219,437,980 |
3,414,437,980 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-509,218,840 |
-570,801,346 |
-632,383,852 |
-720,701,893 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
108,497,000 |
10,347,850,300 |
326,176,026 |
626,930,163 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
108,497,000 |
10,347,850,300 |
326,176,026 |
626,930,163 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
4,520,000,000 |
4,520,000,000 |
4,520,000,000 |
4,520,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
750,000,000 |
750,000,000 |
750,000,000 |
750,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
110,750,000,000 |
110,750,000,000 |
110,750,000,000 |
110,750,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-111,500,000,000 |
-111,500,000,000 |
-111,500,000,000 |
-111,500,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
4,520,000,000 |
4,520,000,000 |
4,520,000,000 |
4,520,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
10,640,560,188 |
13,571,265,539 |
12,526,430,571 |
10,488,517,290 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
10,498,164,584 |
13,444,550,978 |
12,405,765,137 |
10,384,897,840 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
142,395,604 |
126,714,561 |
120,665,434 |
103,619,450 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
715,913,816,438 |
654,528,631,956 |
643,242,230,599 |
646,644,426,310 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
175,811,706,545 |
115,074,435,262 |
112,591,220,265 |
116,392,320,793 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
151,162,898,245 |
90,292,725,090 |
82,888,137,680 |
89,003,882,787 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
103,330,930,216 |
49,538,681,349 |
48,308,658,947 |
47,076,871,287 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
14,764,766,564 |
15,343,250,164 |
7,005,455,000 |
7,319,594,775 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
489,333,775 |
303,909,416 |
319,742,983 |
1,199,538,622 |
|
4. Phải trả người lao động |
99,027,634 |
62,659,805 |
2,520,337,701 |
164,341,460 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
31,737,228,747 |
22,496,696,777 |
20,896,498,803 |
28,897,710,296 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
441,391,309 |
1,057,567,838 |
600,963,783 |
1,173,764,380 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
1,773,358,496 |
1,780,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
300,220,000 |
1,489,959,741 |
1,463,121,967 |
1,392,061,967 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
24,648,808,300 |
24,781,710,172 |
29,703,082,585 |
27,388,438,006 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
24,648,808,300 |
24,781,710,172 |
24,383,007,097 |
22,520,004,022 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
5,320,075,488 |
4,868,433,984 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
540,102,109,893 |
539,454,196,694 |
530,651,010,334 |
530,252,105,517 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
540,102,109,893 |
539,454,196,694 |
530,651,010,334 |
530,252,105,517 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,125,001,710,000 |
1,125,001,710,000 |
1,125,001,710,000 |
1,125,001,710,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,125,001,710,000 |
|
1,125,001,710,000 |
1,125,001,710,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
402,288,328,850 |
402,288,328,850 |
402,288,328,850 |
402,288,328,850 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
19,211,235,252 |
19,211,235,252 |
19,211,235,252 |
19,211,235,252 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-1,006,399,164,209 |
-1,007,047,077,408 |
-1,015,850,263,768 |
-1,016,249,168,585 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
11,519,965,771 |
10,872,052,572 |
-727,162,665 |
-1,126,067,482 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-1,017,919,129,980 |
-1,017,919,129,980 |
-1,015,123,101,103 |
-1,015,123,101,103 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
715,913,816,438 |
654,528,631,956 |
643,242,230,599 |
646,644,426,310 |
|