TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
27,647,634,380 |
29,919,591,468 |
45,759,643,924 |
59,397,076,690 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
629,993,233 |
698,381,565 |
3,988,922,480 |
704,317,947 |
|
1. Tiền |
629,993,233 |
698,381,565 |
3,988,922,480 |
704,317,947 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
4,912,651,335 |
5,757,965,380 |
6,484,269,235 |
19,940,321,248 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
3,683,722,384 |
4,220,589,795 |
4,552,742,873 |
17,930,193,214 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,513,792,502 |
1,543,581,578 |
1,926,103,078 |
2,150,302,311 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
9,773,935,733 |
10,096,368,291 |
10,107,997,568 |
9,962,400,007 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-10,058,799,284 |
-10,102,574,284 |
-10,102,574,284 |
-10,102,574,284 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
20,290,851,478 |
21,519,283,233 |
33,886,327,196 |
36,096,932,391 |
|
1. Hàng tồn kho |
20,290,851,478 |
21,519,283,233 |
33,886,327,196 |
36,096,932,391 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,814,138,334 |
1,943,961,290 |
1,400,125,013 |
2,655,505,104 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
212,196,840 |
123,809,499 |
88,111,927 |
40,741,103 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,531,413,552 |
1,749,623,849 |
1,246,481,029 |
2,539,702,385 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
70,527,942 |
70,527,942 |
65,532,057 |
75,061,616 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
204,863,486,828 |
204,014,242,256 |
203,297,715,580 |
203,430,582,827 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
10,043,593,779 |
9,277,134,529 |
8,485,855,460 |
7,650,169,047 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
8,843,593,779 |
8,077,134,529 |
7,285,855,460 |
6,450,169,047 |
|
- Nguyên giá |
72,676,511,090 |
72,676,511,090 |
72,710,861,090 |
72,710,861,090 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-63,832,917,311 |
-64,599,376,561 |
-65,425,005,630 |
-66,260,692,043 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,200,000,000 |
1,200,000,000 |
1,200,000,000 |
1,200,000,000 |
|
- Nguyên giá |
1,710,190,007 |
1,710,190,007 |
1,710,190,007 |
1,710,190,007 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-510,190,007 |
-510,190,007 |
-510,190,007 |
-510,190,007 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
40,537,500 |
40,537,500 |
175,662,500 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
40,537,500 |
40,537,500 |
175,662,500 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
192,542,700,000 |
192,542,700,000 |
192,542,700,000 |
192,542,700,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
192,445,000,000 |
192,445,000,000 |
192,445,000,000 |
192,445,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
97,700,000 |
97,700,000 |
97,700,000 |
97,700,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,236,655,549 |
2,153,870,227 |
2,093,497,620 |
3,237,713,780 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,236,655,549 |
2,153,870,227 |
2,093,497,620 |
3,237,713,780 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
232,511,121,208 |
233,933,833,724 |
249,057,359,504 |
262,827,659,517 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
429,115,400,000 |
433,987,954,625 |
460,266,636,076 |
484,467,677,632 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
428,965,400,000 |
433,837,954,625 |
460,116,636,076 |
484,317,677,632 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
23,650,117,534 |
29,008,506,768 |
47,060,697,925 |
66,329,449,710 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
428,444,154 |
428,663,659 |
683,660,876 |
678,694,529 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
277,235,115 |
245,685,459 |
245,685,459 |
269,533,000 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,806,049,704 |
859,785,188 |
1,269,778,248 |
1,540,944,560 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
194,087,272 |
194,087,272 |
246,351,623 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
162,259,420,114 |
165,372,296,340 |
173,263,749,857 |
179,004,803,771 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
240,107,653,476 |
237,317,450,036 |
236,937,496,536 |
235,786,420,536 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
436,479,903 |
411,479,903 |
461,479,903 |
461,479,903 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
150,000,000 |
150,000,000 |
150,000,000 |
150,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
150,000,000 |
150,000,000 |
150,000,000 |
150,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
-196,604,278,792 |
-200,054,120,901 |
-211,209,276,572 |
-221,640,018,115 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
-196,604,278,792 |
-200,054,120,901 |
-211,209,276,572 |
-221,640,018,115 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
153,227,230,000 |
153,227,230,000 |
153,227,230,000 |
153,227,230,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
153,227,230,000 |
153,227,230,000 |
153,227,230,000 |
153,227,230,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
97,954,499,200 |
97,954,499,200 |
97,954,499,200 |
97,954,499,200 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
1,502,542,138 |
1,502,542,138 |
1,502,542,138 |
1,502,542,138 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-2,715,320,000 |
-2,715,320,000 |
-2,715,320,000 |
-2,715,320,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
6,912,103,414 |
6,912,103,414 |
6,912,103,414 |
6,912,103,414 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-453,485,333,544 |
-456,935,175,653 |
-468,090,331,324 |
-478,521,072,867 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-21,211,407,890 |
-388,223,583,534 |
-14,559,471,765 |
-24,990,213,308 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-432,273,925,654 |
-68,711,592,119 |
-453,530,859,559 |
-453,530,859,559 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
232,511,121,208 |
233,933,833,724 |
249,057,359,504 |
262,827,659,517 |
|