1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
385,341,734,273 |
341,271,788,665 |
763,449,565,779 |
203,972,566,057 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
385,341,734,273 |
341,271,788,665 |
763,449,565,779 |
203,972,566,057 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
364,677,546,255 |
327,901,866,084 |
739,795,755,816 |
193,473,619,826 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
20,664,188,018 |
13,369,922,581 |
23,653,809,963 |
10,498,946,231 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
12,572,532,952 |
1,216,234,000 |
254,966,068 |
7,944,725,544 |
|
7. Chi phí tài chính |
11,910,471,791 |
9,039,052,225 |
12,856,932,259 |
12,816,022,604 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
12,196,830,318 |
7,778,372,780 |
15,277,695,146 |
12,823,766,868 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
-49,982,498 |
|
|
9. Chi phí bán hàng |
616,435,116 |
320,062,956 |
2,196,863,165 |
432,135,882 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,724,522,167 |
4,032,788,916 |
5,427,049,489 |
3,621,994,984 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
15,985,291,896 |
1,194,252,484 |
3,377,948,620 |
1,573,518,305 |
|
12. Thu nhập khác |
01 |
|
3,432,576,682 |
|
|
13. Chi phí khác |
781,426,753 |
305,377,262 |
2,073,249,297 |
60,546,834 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-781,426,752 |
-305,377,262 |
1,359,327,385 |
-60,546,834 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
15,203,865,144 |
888,875,222 |
4,737,276,005 |
1,512,971,471 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,585,848,650 |
197,824,887 |
4,214,281,367 |
115,750,638 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
13,775,150 |
194,871,840 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
13,618,016,494 |
691,050,335 |
509,219,488 |
1,202,348,993 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
13,390,271,522 |
497,014,641 |
514,723,735 |
1,223,870,223 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
227,744,972 |
194,035,694 |
-5,504,247 |
-21,521,230 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|