1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
288,177,305,798 |
150,283,635,065 |
231,903,887,560 |
199,027,411,785 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
288,177,305,798 |
150,283,635,065 |
231,903,887,560 |
199,027,411,785 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
254,916,555,922 |
141,590,897,028 |
219,934,504,897 |
193,398,844,952 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
33,260,749,876 |
8,692,738,037 |
11,969,382,663 |
5,628,566,833 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
8,739,781,308 |
5,811,537 |
551,581,693 |
352,624,188 |
|
7. Chi phí tài chính |
25,216,732,289 |
1,328,626,182 |
3,947,947,310 |
1,088,797,233 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
25,156,896,660 |
1,328,626,182 |
3,680,928,080 |
1,088,797,223 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
169,604,382 |
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
3,113,031,313 |
2,161,907,774 |
3,612,483,357 |
1,919,206,380 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
12,978,242,889 |
3,011,644,442 |
4,495,291,340 |
2,887,226,730 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
862,129,075 |
2,196,371,176 |
465,242,349 |
85,960,678 |
|
12. Thu nhập khác |
3,357,249,252 |
595,200,577 |
210,088,154 |
95,150,000 |
|
13. Chi phí khác |
2,623,220,333 |
610,136,747 |
240,662,922 |
108,177,782 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
734,028,919 |
-14,936,170 |
-30,574,768 |
-13,027,782 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,596,157,994 |
2,181,435,006 |
434,667,581 |
72,932,896 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
755,011,014 |
1,982,533,617 |
610,313,957 |
96,917,306 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-4,253,908 |
|
-79,264,880 |
42,927,120 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
845,400,888 |
198,901,389 |
-96,381,496 |
-66,911,530 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
845,400,888 |
198,901,389 |
-96,381,496 |
-66,911,530 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
54 |
12 |
|
-04 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
36 |
12 |
|
-04 |
|