MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Đầu tư, Thương mại và Dịch vụ - Vinacomin (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 288,177,305,798 150,283,635,065 231,903,887,560 199,027,411,785
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 288,177,305,798 150,283,635,065 231,903,887,560 199,027,411,785
4. Giá vốn hàng bán 254,916,555,922 141,590,897,028 219,934,504,897 193,398,844,952
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 33,260,749,876 8,692,738,037 11,969,382,663 5,628,566,833
6. Doanh thu hoạt động tài chính 8,739,781,308 5,811,537 551,581,693 352,624,188
7. Chi phí tài chính 25,216,732,289 1,328,626,182 3,947,947,310 1,088,797,233
- Trong đó: Chi phí lãi vay 25,156,896,660 1,328,626,182 3,680,928,080 1,088,797,223
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 169,604,382
9. Chi phí bán hàng 3,113,031,313 2,161,907,774 3,612,483,357 1,919,206,380
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 12,978,242,889 3,011,644,442 4,495,291,340 2,887,226,730
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 862,129,075 2,196,371,176 465,242,349 85,960,678
12. Thu nhập khác 3,357,249,252 595,200,577 210,088,154 95,150,000
13. Chi phí khác 2,623,220,333 610,136,747 240,662,922 108,177,782
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 734,028,919 -14,936,170 -30,574,768 -13,027,782
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 1,596,157,994 2,181,435,006 434,667,581 72,932,896
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 755,011,014 1,982,533,617 610,313,957 96,917,306
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -4,253,908 -79,264,880 42,927,120
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 845,400,888 198,901,389 -96,381,496 -66,911,530
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 845,400,888 198,901,389 -96,381,496 -66,911,530
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 54 12 -04
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 36 12 -04
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.