TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,131,842,432,199 |
|
861,547,546,300 |
773,928,194,060 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
46,451,074,097 |
|
55,684,058,706 |
57,791,212,065 |
|
1. Tiền |
27,451,074,097 |
|
32,154,058,706 |
24,146,641,115 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
19,000,000,000 |
|
23,530,000,000 |
33,644,570,950 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
2,780,000,000 |
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
2,780,000,000 |
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
917,141,517,011 |
|
764,090,497,089 |
680,664,539,311 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
353,095,746,306 |
|
463,237,092,208 |
363,749,541,120 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
24,816,751,178 |
|
117,866,143,048 |
124,826,772,303 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
501,045,000,000 |
|
10,000,000,000 |
15,070,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
56,546,413,305 |
|
191,349,655,611 |
195,380,619,666 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-18,362,393,778 |
|
-18,362,393,778 |
-18,362,393,778 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
142,026,506,928 |
|
40,529,365,383 |
33,216,869,033 |
|
1. Hàng tồn kho |
142,026,506,928 |
|
40,529,365,383 |
33,216,869,033 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
23,443,334,163 |
|
1,243,625,122 |
2,255,573,651 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
12,652,230,716 |
|
1,233,585,921 |
1,247,916,693 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
10,222,247,391 |
|
780,000 |
1,000,397,757 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
568,856,056 |
|
9,259,201 |
7,259,201 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
391,790,984,179 |
|
337,529,563,939 |
307,437,006,942 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
617,653,275 |
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
617,653,275 |
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
18,518,245,553 |
|
6,024,314,653 |
5,226,675,944 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
17,302,935,706 |
|
4,809,004,806 |
4,011,366,097 |
|
- Nguyên giá |
38,451,833,433 |
|
22,615,405,268 |
22,679,443,268 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-21,148,897,727 |
|
-17,806,400,462 |
-18,668,077,171 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,215,309,847 |
|
1,215,309,847 |
1,215,309,847 |
|
- Nguyên giá |
1,215,309,847 |
|
1,215,309,847 |
1,215,309,847 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
13,140,099,614 |
|
659,685,248 |
659,685,248 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
13,140,099,614 |
|
659,685,248 |
659,685,248 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
354,421,895,007 |
|
326,067,977,641 |
296,774,826,253 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
8,070,000,000 |
|
294,020,017,502 |
266,901,100,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
347,332,530,000 |
|
32,116,530,000 |
34,116,530,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-1,580,634,993 |
|
-168,569,861 |
-4,342,803,747 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
600,000,000 |
|
100,000,000 |
100,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
5,093,090,730 |
|
4,777,586,397 |
4,775,819,497 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
5,052,051,360 |
|
4,777,586,397 |
4,708,798,822 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
41,039,370 |
|
|
67,020,675 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,523,633,416,378 |
|
1,199,077,110,239 |
1,081,365,201,002 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,257,047,634,608 |
|
922,046,976,200 |
820,772,645,565 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,257,007,652,108 |
|
920,826,883,700 |
819,819,793,065 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
293,762,333,223 |
|
259,307,341,894 |
146,075,832,560 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
68,421,005,808 |
|
57,503,208,785 |
50,296,264,739 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
7,583,085,107 |
|
11,698,383,619 |
12,915,103,822 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,348,063,763 |
|
1,803,414,489 |
1,296,706,124 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
4,246,848,300 |
|
993,446,843 |
273,707,960 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
5,521,967,454 |
|
5,211,914,688 |
4,319,036,843 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
875,371,649,213 |
|
583,556,474,142 |
603,905,441,777 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
752,699,240 |
|
752,699,240 |
737,699,240 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
39,982,500 |
|
1,220,092,500 |
952,852,500 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
39,982,500 |
|
39,982,500 |
39,982,500 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
1,180,110,000 |
912,870,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
266,585,781,770 |
|
277,030,134,039 |
260,592,555,437 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
266,585,781,770 |
|
277,030,134,039 |
260,592,555,437 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
252,000,000,000 |
|
252,000,000,000 |
252,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
10,928,178,127 |
|
10,928,178,127 |
10,928,178,127 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
2,657,603,643 |
|
13,085,879,751 |
-3,345,759,777 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,162,414,533 |
|
11,586,932,505 |
-13,676,388,641 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,495,189,110 |
|
1,498,947,246 |
10,330,628,864 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
1,000,000,000 |
|
1,016,076,161 |
1,010,137,087 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,523,633,416,378 |
|
1,199,077,110,239 |
1,081,365,201,002 |
|