MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 681,463,848,046 578,238,872,091 695,345,035,543 692,531,545,903
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 25,485,789,309 6,372,946,115 31,951,618,563 69,625,694,340
1. Tiền 16,595,789,309 6,092,946,115 31,951,618,563 12,745,694,340
2. Các khoản tương đương tiền 8,890,000,000 280,000,000 56,880,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 51,880,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 51,880,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 331,505,855,378 363,030,340,591 332,912,878,643 387,265,804,919
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 249,091,115,478 283,031,949,067 268,808,092,929 274,460,936,368
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 18,306,711,294 20,221,950,706 14,114,591,821 16,901,744,786
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 43,333,000,000 44,533,000,000 3,533,000,000 51,200,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 39,109,772,384 33,578,184,596 64,791,937,671 63,037,867,543
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -18,334,743,778 -18,334,743,778 -18,334,743,778 -18,334,743,778
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 305,528,248,818 206,499,635,732 262,543,080,950 215,902,336,903
1. Hàng tồn kho 305,528,248,818 206,499,635,732 262,543,080,950 215,902,336,903
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 18,943,954,541 2,335,949,653 16,057,457,387 19,737,709,741
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 13,381,664,862 37,116,112 8,851,151,730 16,890,207,509
2. Thuế GTGT được khấu trừ 5,562,289,679 2,286,750,342 7,192,222,458 2,835,419,033
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 12,083,199 14,083,199 12,083,199
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 127,239,798,260 142,595,532,841 131,737,431,723 130,743,396,532
I. Các khoản phải thu dài hạn 11,428,054,958 617,653,275 617,653,275 617,653,275
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn 10,810,401,683
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 617,653,275 617,653,275 617,653,275 617,653,275
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 11,266,462,897 10,513,879,165 10,012,491,793 9,009,828,749
1. Tài sản cố định hữu hình 10,051,153,050 9,298,569,318 8,797,181,946 7,794,518,902
- Nguyên giá 27,099,502,385 26,684,168,687 24,063,654,971 24,063,654,971
- Giá trị hao mòn lũy kế -17,048,349,335 -17,385,599,369 -15,266,473,025 -16,269,136,069
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,215,309,847 1,215,309,847 1,215,309,847 1,215,309,847
- Nguyên giá 1,215,309,847 1,215,309,847 1,215,309,847 1,215,309,847
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 17,041,361,683 13,022,120,741 13,022,120,741 13,022,120,741
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 17,041,361,683 13,022,120,741 13,022,120,741 13,022,120,741
V. Đầu tư tài chính dài hạn 87,079,358,050 117,581,499,432 102,808,744,338 102,836,236,696
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 87,079,358,050 81,818,962,432 22,020,000,000 22,020,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 35,762,537,000 80,332,530,000 80,332,530,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -63,785,662 -36,293,304
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 520,000,000 520,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 424,560,672 860,380,228 5,276,421,576 5,257,557,071
1. Chi phí trả trước dài hạn 392,788,562 304,354,210 5,276,421,576 5,162,973,671
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 31,772,110 36,026,018 94,583,400
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 520,000,000
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 808,703,646,306 720,834,404,932 827,082,467,266 823,274,942,435
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 634,426,483,909 545,679,762,971 651,664,115,700 647,955,693,687
I. Nợ ngắn hạn 621,926,655,267 545,639,780,471 651,624,133,200 647,507,544,539
1. Phải trả người bán ngắn hạn 102,705,156,853 82,505,036,307 79,536,991,392 61,057,951,959
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 96,400,206,035 54,823,425,643 34,731,229,533 54,132,668,504
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,293,218,284 4,117,430,250 3,323,517,826 1,926,471,157
4. Phải trả người lao động 892,459,906 1,359,166,508 1,001,216,762 1,797,456,971
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,470,186,327 598,413,836 1,272,496,448 1,585,378,992
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 27,272,728 27,272,728
9. Phải trả ngắn hạn khác 10,806,031,636 9,244,007,137 9,413,614,338 9,108,505,391
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 407,816,224,258 392,463,628,822 521,846,267,661 517,415,312,325
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 515,899,240 501,399,240 498,799,240 483,799,240
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 12,499,828,642 39,982,500 39,982,500 448,149,148
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 12,459,846,142 408,166,648
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 39,982,500 39,982,500 39,982,500 39,982,500
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 174,277,162,397 175,154,641,961 175,418,351,566 175,319,248,748
I. Vốn chủ sở hữu 174,277,162,397 175,154,641,961 175,418,351,566 175,319,248,748
1. Vốn góp của chủ sở hữu 162,000,000,000 162,000,000,000 162,000,000,000 162,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 2,265,000
8. Quỹ đầu tư phát triển 10,928,178,127 10,928,178,127 10,928,178,127 10,928,178,127
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,348,984,270 2,224,198,834 2,490,173,439 2,391,070,621
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 297,310,360 1,172,524,924 198,901,389 102,519,893
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,051,673,910 1,051,673,910 2,291,272,050 2,288,550,728
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 808,703,646,306 720,834,404,932 827,082,467,266 823,274,942,435
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.