MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Tập đoàn Thiên Quang (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 144,959,597,598 144,971,378,294 144,734,473,810 122,549,204,674
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 2,193,055 129,898,510 63,381,465 146,828,028
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 144,957,404,543 144,841,479,784 144,671,092,345 122,402,376,646
4. Giá vốn hàng bán 137,010,624,368 138,730,764,423 137,103,343,219 116,100,531,097
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 7,946,780,175 6,110,715,361 7,567,749,126 6,301,845,549
6. Doanh thu hoạt động tài chính 581,929,202 180,121,101 1,099,677,869 85,778,121
7. Chi phí tài chính 3,241,879,718 2,288,871,949 3,497,956,140 1,792,030,580
- Trong đó: Chi phí lãi vay 2,596,103,970 1,619,906,633 2,530,047,187
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 2,412,052,984 1,610,497,411 2,292,470,456 2,051,938,611
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,332,623,234 2,204,745,586 2,376,645,359 2,296,238,737
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 542,153,441 186,721,516 500,355,040 247,415,742
12. Thu nhập khác 64,532,645 77,135,146 69,000,771 114,219,921
13. Chi phí khác 3,516,151 42,863,459 724,487 53
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 61,016,494 34,271,687 68,276,284 114,219,868
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 603,169,935 220,993,203 568,631,324 361,635,610
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 66,021,099
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 603,169,935 154,972,104 568,631,324 361,635,610
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 603,169,935 154,972,104 568,631,324 361,635,610
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 19 05 18 11
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.