1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
144,959,597,598 |
144,971,378,294 |
144,734,473,810 |
122,549,204,674 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
2,193,055 |
129,898,510 |
63,381,465 |
146,828,028 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
144,957,404,543 |
144,841,479,784 |
144,671,092,345 |
122,402,376,646 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
137,010,624,368 |
138,730,764,423 |
137,103,343,219 |
116,100,531,097 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
7,946,780,175 |
6,110,715,361 |
7,567,749,126 |
6,301,845,549 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
581,929,202 |
180,121,101 |
1,099,677,869 |
85,778,121 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,241,879,718 |
2,288,871,949 |
3,497,956,140 |
1,792,030,580 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,596,103,970 |
1,619,906,633 |
2,530,047,187 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,412,052,984 |
1,610,497,411 |
2,292,470,456 |
2,051,938,611 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,332,623,234 |
2,204,745,586 |
2,376,645,359 |
2,296,238,737 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
542,153,441 |
186,721,516 |
500,355,040 |
247,415,742 |
|
12. Thu nhập khác |
64,532,645 |
77,135,146 |
69,000,771 |
114,219,921 |
|
13. Chi phí khác |
3,516,151 |
42,863,459 |
724,487 |
53 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
61,016,494 |
34,271,687 |
68,276,284 |
114,219,868 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
603,169,935 |
220,993,203 |
568,631,324 |
361,635,610 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
66,021,099 |
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
603,169,935 |
154,972,104 |
568,631,324 |
361,635,610 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
603,169,935 |
154,972,104 |
568,631,324 |
361,635,610 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
19 |
05 |
18 |
11 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|