MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Tập đoàn Thiên Quang (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 167,675,597,919 151,737,038,896 224,174,772,849 197,365,121,398
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 2,465,901,807 50,425,184 79,627,272 212,267,169
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 165,209,696,112 151,686,613,712 224,095,145,577 197,152,854,229
4. Giá vốn hàng bán 153,794,068,136 137,437,497,537 207,205,161,341 186,192,015,144
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 11,415,627,976 14,249,116,175 16,889,984,236 10,960,839,085
6. Doanh thu hoạt động tài chính 6,186,163,658 46,467,933 804,987,536 44,285,963
7. Chi phí tài chính 1,536,692,160 1,195,418,526 1,240,110,979 1,076,396,547
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,280,915,069 1,195,418,526 932,096,010 736,718,369
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 2,523,985,479 4,478,799,923 2,538,253,766 3,150,061,172
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,417,203,024 5,791,911,043 7,365,558,268 3,067,468,724
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 11,123,910,971 2,829,454,616 6,551,048,759 3,711,198,605
12. Thu nhập khác 104,760,295 510,338,966 3,010,257 380,612,446
13. Chi phí khác 19,154,235 80,371,957 56,480 3,793
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 85,606,060 429,967,009 2,953,777 380,608,653
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 11,209,517,031 3,259,421,625 6,554,002,536 4,091,807,258
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,276,383,930 651,884,325 1,282,069,054 818,361,451
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 8,933,133,101 2,607,537,300 5,271,933,482 3,273,445,807
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 8,933,133,101 2,607,537,300 5,271,933,482 3,273,445,807
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 375 109 221 103
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.