MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Tập đoàn Thiên Quang (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 96,635,265,700 122,036,540,821 156,156,859,721 92,513,186,895
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 565,358,925 69,065,730
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 96,069,906,775 121,967,475,091 156,156,859,721 92,513,186,895
4. Giá vốn hàng bán 89,284,539,622 114,968,633,992 149,990,219,384 86,872,377,489
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 6,785,367,153 6,998,841,099 6,166,640,337 5,640,809,406
6. Doanh thu hoạt động tài chính 610,530,127 125,035,415 668,822,388 190,858,838
7. Chi phí tài chính 2,336,202,642 1,883,994,450 1,667,325,148 1,321,546,100
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,788,091,517 1,812,374,986 1,457,137,028 1,209,287,946
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 1,492,553,348 1,736,517,136 2,728,437,457 1,716,928,975
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,389,307,663 3,519,391,536 1,713,158,200 2,697,438,662
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 1,177,833,627 -16,026,608 726,541,920 95,754,507
12. Thu nhập khác 106,718,215 120,308,109 128,701,650 147,113,651
13. Chi phí khác -60,105,759 94,420 04 23,111,047
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 166,823,974 120,213,689 128,701,646 124,002,604
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 1,344,657,601 104,187,081 855,243,566 219,757,111
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 197,619,980 20,837,416 220,072,960 43,951,422
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 1,147,037,621 83,349,665 635,170,606 175,805,689
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 1,147,037,621 83,349,665 635,170,606 175,805,689
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 48 03 27 07
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.