1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
89,423,121,536 |
113,055,583,966 |
78,902,572,636 |
121,341,293,208 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
86,944,554 |
150,731,100 |
83,177,409 |
54,183,908 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
89,336,176,982 |
112,904,852,866 |
78,819,395,227 |
121,287,109,300 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
82,878,212,470 |
103,810,806,407 |
73,032,497,936 |
108,795,430,671 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
6,457,964,512 |
9,094,046,459 |
5,786,897,291 |
12,491,678,629 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
150,661,536 |
324,029,322 |
234,661,676 |
380,542,139 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,902,192,252 |
1,948,744,966 |
1,761,814,521 |
2,650,935,884 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,892,238,838 |
1,637,788,285 |
1,593,730,798 |
1,620,324,116 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,416,624,824 |
1,791,372,627 |
1,593,449,968 |
1,544,476,029 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,180,774,660 |
3,842,365,263 |
2,582,422,580 |
2,655,906,206 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,109,034,312 |
1,835,592,925 |
83,871,898 |
6,020,902,649 |
|
12. Thu nhập khác |
85,247,825 |
916,438,965 |
78,724,530 |
657,437,454 |
|
13. Chi phí khác |
655,218 |
930,197,191 |
333,100 |
507,950,798 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
84,592,607 |
-13,758,226 |
78,391,430 |
149,486,656 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,193,626,919 |
1,821,834,699 |
162,263,328 |
6,170,389,305 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
238,725,383 |
417,655,768 |
32,452,665 |
1,286,292,904 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
954,901,536 |
1,404,178,931 |
129,810,663 |
4,884,096,401 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
954,901,536 |
1,404,178,931 |
129,810,663 |
4,884,096,401 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
40 |
59 |
05 |
205 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
-23 |
|
|