1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
93,322,151,364 |
128,253,163,439 |
91,596,148,011 |
109,940,642,097 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
178,186,320 |
62,309,091 |
414,525,000 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
93,322,151,364 |
128,074,977,119 |
91,533,838,920 |
109,526,117,097 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
91,021,363,996 |
121,624,659,444 |
85,238,038,796 |
101,551,538,151 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
2,300,787,368 |
6,450,317,675 |
6,295,800,124 |
7,974,578,946 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
107,463,185 |
1,281,570,544 |
37,843,037 |
697,788,203 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,950,221,530 |
2,918,216,412 |
1,732,954,545 |
2,383,534,095 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,865,415,160 |
2,089,445,762 |
1,691,273,281 |
2,111,166,039 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,504,520,539 |
2,014,673,450 |
1,487,399,490 |
1,665,758,331 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,453,380,169 |
3,077,129,706 |
2,299,570,722 |
2,973,969,615 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-3,499,871,685 |
-278,131,349 |
813,718,404 |
1,649,105,108 |
|
12. Thu nhập khác |
292,029,563 |
113,524,954 |
74,434,814 |
97,473,282 |
|
13. Chi phí khác |
3,011,041 |
98,049,302 |
41,283,575 |
330,251,865 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
289,018,522 |
15,475,652 |
33,151,239 |
-232,778,583 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-3,210,853,163 |
-262,655,697 |
846,869,643 |
1,416,326,525 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
169,373,929 |
402,262,464 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-3,210,853,163 |
-262,655,697 |
677,495,714 |
1,014,064,061 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-3,210,853,163 |
-262,655,697 |
677,495,714 |
1,014,064,061 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-135 |
-11 |
|
43 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
-203 |
-79 |
|
122 |
|