MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Tập đoàn Thiên Quang (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2015 Quý 3- 2015 Quý 4- 2015 Quý 1- 2016 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 153,509,131,893 83,934,378,671
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 153,509,131,893 83,934,378,671
4. Giá vốn hàng bán 135,640,363,263 78,493,131,836
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 17,868,768,630 5,441,246,835
6. Doanh thu hoạt động tài chính 270,817,170 520,556,207
7. Chi phí tài chính 2,366,059,956 2,369,310,609
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,812,771,633 2,160,836,314
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 929,311,047 916,138,183
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,504,243,499 2,597,762,916
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 13,339,971,298 78,591,334
12. Thu nhập khác 328,199,439 83,399,856
13. Chi phí khác 210,474 248,313
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 327,988,965 83,151,543
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 13,667,960,263 161,742,877
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,022,142,567 35,583,433
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 10,645,817,696 126,159,444
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 10,645,817,696 126,159,444
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 686
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.