1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
135,796,456,678 |
105,191,565,152 |
164,621,463,949 |
120,128,660,607 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
58,124,915 |
2,598,910,282 |
15,960,581 |
306,774,572 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
135,738,331,763 |
102,592,654,870 |
164,605,503,368 |
119,821,886,035 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
129,379,595,197 |
97,671,813,498 |
160,664,292,367 |
111,438,066,733 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
6,358,736,566 |
4,920,841,372 |
3,941,211,001 |
8,383,819,302 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,446,280 |
2,567,474 |
1,692,390 |
1,607,017 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,568,012,133 |
2,385,498,994 |
1,855,809,267 |
1,686,890,651 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,568,012,133 |
2,385,498,994 |
1,855,809,267 |
1,686,890,651 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
599,391,746 |
472,231,697 |
437,869,068 |
761,165,823 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,061,478,320 |
1,185,881,937 |
1,316,809,951 |
1,405,638,014 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,605,121,265 |
874,143,345 |
154,809,120 |
4,498,932,273 |
|
12. Thu nhập khác |
129,090,284 |
36,443,005 |
32,545,677 |
227,547,832 |
|
13. Chi phí khác |
68,904 |
23,421 |
304,031 |
260,004,884 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
129,021,380 |
36,419,584 |
32,241,646 |
-32,457,052 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,734,142,645 |
910,562,929 |
187,050,766 |
4,466,475,221 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
433,535,661 |
227,640,732 |
46,762,692 |
1,116,618,805 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,300,606,984 |
682,922,197 |
140,288,074 |
3,349,856,416 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,300,606,984 |
682,922,197 |
140,288,074 |
3,349,856,416 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|