MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Tập đoàn Thiên Quang (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2013 Quý 3- 2013 Quý 4- 2013 Quý 1- 2014 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 135,796,456,678 105,191,565,152 164,621,463,949 120,128,660,607
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 58,124,915 2,598,910,282 15,960,581 306,774,572
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 135,738,331,763 102,592,654,870 164,605,503,368 119,821,886,035
4. Giá vốn hàng bán 129,379,595,197 97,671,813,498 160,664,292,367 111,438,066,733
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 6,358,736,566 4,920,841,372 3,941,211,001 8,383,819,302
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3,446,280 2,567,474 1,692,390 1,607,017
7. Chi phí tài chính 2,568,012,133 2,385,498,994 1,855,809,267 1,686,890,651
- Trong đó: Chi phí lãi vay 2,568,012,133 2,385,498,994 1,855,809,267 1,686,890,651
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 599,391,746 472,231,697 437,869,068 761,165,823
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,061,478,320 1,185,881,937 1,316,809,951 1,405,638,014
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 1,605,121,265 874,143,345 154,809,120 4,498,932,273
12. Thu nhập khác 129,090,284 36,443,005 32,545,677 227,547,832
13. Chi phí khác 68,904 23,421 304,031 260,004,884
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 129,021,380 36,419,584 32,241,646 -32,457,052
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 1,734,142,645 910,562,929 187,050,766 4,466,475,221
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 433,535,661 227,640,732 46,762,692 1,116,618,805
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 1,300,606,984 682,922,197 140,288,074 3,349,856,416
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 1,300,606,984 682,922,197 140,288,074 3,349,856,416
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.