MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Tập đoàn Thiên Quang (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 395,300,796,931 433,327,138,801 396,871,748,405 391,665,136,746
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 9,173,045,436 7,361,539,201 4,785,805,462 4,166,200,900
1. Tiền 9,173,045,436 7,361,539,201 4,785,805,462 4,166,200,900
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 4,000,000,000 4,000,000,000 4,000,000,000 4,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 4,000,000,000 4,000,000,000 4,000,000,000 4,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 170,529,425,548 202,434,949,346 174,847,572,703 194,451,319,701
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 164,999,090,685 187,838,373,074 149,936,138,528 157,313,548,513
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 5,167,119,300 1,869,650,700 755,461,306 12,940,219,291
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 23,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 363,215,563 12,726,925,572 24,155,972,869 1,197,551,897
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 193,742,057,880 200,291,004,702 194,538,748,244 170,887,785,973
1. Hàng tồn kho 193,742,057,880 200,291,004,702 194,538,748,244 170,887,785,973
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 17,856,268,067 19,239,645,552 18,699,621,996 18,159,830,172
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 17,756,268,067 19,098,036,743 18,580,369,986 16,311,382,367
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 100,000,000 141,608,809 119,252,010 1,848,447,805
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 124,714,263,265 124,057,490,254 121,440,758,790 119,351,770,680
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 60,261,117,523 58,131,313,430 55,773,098,035 53,670,527,902
1. Tài sản cố định hữu hình 53,616,968,623 51,495,188,480 49,144,997,035 47,050,450,852
- Nguyên giá 144,223,889,045 144,605,602,028 144,605,602,028 144,605,602,028
- Giá trị hao mòn lũy kế -90,606,920,422 -93,110,413,548 -95,460,604,993 -97,555,151,176
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 6,644,148,900 6,636,124,950 6,628,101,000 6,620,077,050
- Nguyên giá 7,141,646,800 7,141,646,800 7,141,646,800 7,141,646,800
- Giá trị hao mòn lũy kế -497,497,900 -505,521,850 -513,545,800 -521,569,750
III. Bất động sản đầu tư 30,006,343,586 37,757,827,889 30,006,343,586 30,006,343,586
- Nguyên giá 30,006,343,586 37,757,827,889 30,006,343,586 30,006,343,586
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 25,278,557,849 19,614,174,546 27,365,658,849 27,365,658,849
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 25,278,557,849 19,614,174,546 27,365,658,849 27,365,658,849
V. Đầu tư tài chính dài hạn 6,000,000,000 6,000,000,000 6,000,000,000 6,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 6,000,000,000 6,000,000,000 6,000,000,000 6,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 3,168,244,307 2,554,174,389 2,295,658,320 2,309,240,343
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,168,244,307 2,554,174,389 2,295,658,320 2,309,240,343
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 520,015,060,196 557,384,629,055 518,312,507,195 511,016,907,426
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 188,884,828,229 226,163,781,045 186,587,383,920 179,030,530,204
I. Nợ ngắn hạn 188,884,828,229 226,163,781,045 186,587,383,920 179,030,530,204
1. Phải trả người bán ngắn hạn 70,826,529,467 100,818,020,910 70,722,014,843 64,995,760,879
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,235,402,025 1,169,957,711 1,646,395,969 133,679,548
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 18,321,688 384,000 384,000 384,000
4. Phải trả người lao động 1,303,843,373 1,066,747,432 1,076,311,856 1,187,283,088
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 396,434,525 322,948,501 258,169,827 186,147,271
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 113,542,617,147 122,232,486,931 112,382,353,346 112,193,162,531
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 561,680,004 553,235,560 501,754,079 334,112,887
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 331,130,231,967 331,220,848,010 331,725,123,275 331,986,377,222
I. Vốn chủ sở hữu 331,130,231,967 331,220,848,010 331,725,123,275 331,986,377,222
1. Vốn góp của chủ sở hữu 318,433,050,000 318,433,050,000 318,433,050,000 318,433,050,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 318,433,050,000 318,433,050,000 318,433,050,000 318,433,050,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 6,422,192,528 6,422,192,528 6,422,192,528 6,422,192,528
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 6,370,136,568 6,305,780,508 6,241,424,448 6,214,477,587
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 37,409,199 37,409,199 37,409,199
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -132,556,328 22,415,775 591,047,100 916,657,107
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -735,726,263 -132,556,328 22,415,776 555,021,497
- LNST chưa phân phối kỳ này 603,169,935 154,972,103 568,631,324 361,635,610
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 520,015,060,196 557,384,629,055 518,312,507,195 511,016,907,426
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.