TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
345,172,238,895 |
325,411,147,507 |
386,597,560,573 |
380,424,589,160 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
13,667,931,818 |
3,777,118,150 |
13,642,180,481 |
11,222,823,509 |
|
1. Tiền |
1,366,311,290 |
3,777,118,150 |
13,642,180,481 |
11,222,823,509 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
12,301,620,528 |
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
13,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
13,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
162,897,064,164 |
158,678,225,597 |
158,083,882,555 |
177,146,132,532 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
158,712,042,148 |
151,068,277,926 |
150,296,437,535 |
167,133,488,564 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,981,209,501 |
5,761,213,116 |
7,287,952,090 |
9,466,162,338 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
1,500,000,000 |
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
203,812,515 |
348,734,555 |
499,492,930 |
546,481,630 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
152,253,094,588 |
149,762,695,518 |
199,335,137,785 |
177,137,261,877 |
|
1. Hàng tồn kho |
152,253,094,588 |
149,762,695,518 |
199,335,137,785 |
177,137,261,877 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,354,148,325 |
3,193,108,242 |
5,536,359,752 |
4,918,371,242 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,473,459,136 |
1,803,198,573 |
|
697,762,907 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
379,738,757 |
720,547,676 |
5,536,359,752 |
3,809,745,960 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
500,950,432 |
669,361,993 |
|
410,862,375 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
66,337,109,050 |
66,171,650,616 |
65,074,846,923 |
62,866,360,480 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
65,043,735,824 |
63,082,285,302 |
62,575,847,268 |
60,126,984,395 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
58,287,251,624 |
56,333,825,052 |
55,835,410,968 |
53,394,572,045 |
|
- Nguyên giá |
115,662,840,559 |
116,302,758,741 |
118,305,414,779 |
118,408,637,779 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-57,375,588,935 |
-59,968,933,689 |
-62,470,003,811 |
-65,014,065,734 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
6,756,484,200 |
6,748,460,250 |
6,740,436,300 |
6,732,412,350 |
|
- Nguyên giá |
7,141,646,800 |
7,141,646,800 |
7,141,646,800 |
7,141,646,800 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-385,162,600 |
-393,186,550 |
-401,210,500 |
-409,234,450 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
88,000,000 |
1,966,153,113 |
88,000,000 |
88,000,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
88,000,000 |
1,966,153,113 |
88,000,000 |
88,000,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,205,373,226 |
1,123,212,201 |
2,410,999,655 |
2,651,376,085 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,205,373,226 |
1,123,212,201 |
2,410,999,655 |
2,651,376,085 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
411,509,347,945 |
391,582,798,123 |
451,672,407,496 |
443,290,949,640 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
153,215,433,948 |
133,308,901,740 |
198,326,419,153 |
189,341,976,125 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
153,215,433,948 |
133,308,901,740 |
198,326,419,153 |
189,341,976,125 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
58,655,573,209 |
50,160,717,859 |
95,366,418,145 |
75,667,794,016 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
5,164,235,642 |
3,945,536,717 |
3,716,117,740 |
3,105,799,709 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
524,648,974 |
75,137,855 |
171,807,180 |
349,718,707 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,888,293,410 |
1,023,324,407 |
962,998,445 |
1,315,312,155 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
117,173,000 |
139,491,666 |
139,491,666 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
266,915,381 |
102,568,541 |
740,151,141 |
194,268,521 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
86,633,612,229 |
77,802,288,258 |
97,109,870,534 |
108,450,027,049 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
82,155,103 |
82,155,103 |
119,564,302 |
119,564,302 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
258,293,913,997 |
258,273,896,383 |
253,345,988,343 |
253,948,973,515 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
258,293,913,997 |
258,273,896,383 |
253,345,988,343 |
253,948,973,515 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
238,433,050,000 |
238,433,050,000 |
238,433,050,000 |
238,433,050,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
238,433,050,000 |
238,433,050,000 |
238,433,050,000 |
238,433,050,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-4,846,509,760 |
-4,846,509,760 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
6,036,181,155 |
5,971,825,095 |
5,944,878,234 |
5,880,522,174 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
37,409,199 |
37,409,199 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
13,824,682,842 |
13,869,021,288 |
13,777,160,670 |
14,444,501,902 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
635,170,606 |
175,805,689 |
28,413,344 |
667,341,232 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
13,189,512,236 |
13,693,215,599 |
13,748,747,326 |
13,777,160,670 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
411,509,347,945 |
391,582,798,123 |
451,672,407,496 |
443,290,949,640 |
|