MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Tập đoàn Thiên Quang (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 345,172,238,895 325,411,147,507 386,597,560,573 380,424,589,160
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 13,667,931,818 3,777,118,150 13,642,180,481 11,222,823,509
1. Tiền 1,366,311,290 3,777,118,150 13,642,180,481 11,222,823,509
2. Các khoản tương đương tiền 12,301,620,528
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 13,000,000,000 10,000,000,000 10,000,000,000 10,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 13,000,000,000 10,000,000,000 10,000,000,000 10,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 162,897,064,164 158,678,225,597 158,083,882,555 177,146,132,532
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 158,712,042,148 151,068,277,926 150,296,437,535 167,133,488,564
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 3,981,209,501 5,761,213,116 7,287,952,090 9,466,162,338
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 1,500,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 203,812,515 348,734,555 499,492,930 546,481,630
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 152,253,094,588 149,762,695,518 199,335,137,785 177,137,261,877
1. Hàng tồn kho 152,253,094,588 149,762,695,518 199,335,137,785 177,137,261,877
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,354,148,325 3,193,108,242 5,536,359,752 4,918,371,242
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,473,459,136 1,803,198,573 697,762,907
2. Thuế GTGT được khấu trừ 379,738,757 720,547,676 5,536,359,752 3,809,745,960
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 500,950,432 669,361,993 410,862,375
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 66,337,109,050 66,171,650,616 65,074,846,923 62,866,360,480
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 65,043,735,824 63,082,285,302 62,575,847,268 60,126,984,395
1. Tài sản cố định hữu hình 58,287,251,624 56,333,825,052 55,835,410,968 53,394,572,045
- Nguyên giá 115,662,840,559 116,302,758,741 118,305,414,779 118,408,637,779
- Giá trị hao mòn lũy kế -57,375,588,935 -59,968,933,689 -62,470,003,811 -65,014,065,734
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 6,756,484,200 6,748,460,250 6,740,436,300 6,732,412,350
- Nguyên giá 7,141,646,800 7,141,646,800 7,141,646,800 7,141,646,800
- Giá trị hao mòn lũy kế -385,162,600 -393,186,550 -401,210,500 -409,234,450
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 88,000,000 1,966,153,113 88,000,000 88,000,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 88,000,000 1,966,153,113 88,000,000 88,000,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,205,373,226 1,123,212,201 2,410,999,655 2,651,376,085
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,205,373,226 1,123,212,201 2,410,999,655 2,651,376,085
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 411,509,347,945 391,582,798,123 451,672,407,496 443,290,949,640
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 153,215,433,948 133,308,901,740 198,326,419,153 189,341,976,125
I. Nợ ngắn hạn 153,215,433,948 133,308,901,740 198,326,419,153 189,341,976,125
1. Phải trả người bán ngắn hạn 58,655,573,209 50,160,717,859 95,366,418,145 75,667,794,016
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 5,164,235,642 3,945,536,717 3,716,117,740 3,105,799,709
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 524,648,974 75,137,855 171,807,180 349,718,707
4. Phải trả người lao động 1,888,293,410 1,023,324,407 962,998,445 1,315,312,155
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 117,173,000 139,491,666 139,491,666
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 266,915,381 102,568,541 740,151,141 194,268,521
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 86,633,612,229 77,802,288,258 97,109,870,534 108,450,027,049
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 82,155,103 82,155,103 119,564,302 119,564,302
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 258,293,913,997 258,273,896,383 253,345,988,343 253,948,973,515
I. Vốn chủ sở hữu 258,293,913,997 258,273,896,383 253,345,988,343 253,948,973,515
1. Vốn góp của chủ sở hữu 238,433,050,000 238,433,050,000 238,433,050,000 238,433,050,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 238,433,050,000 238,433,050,000 238,433,050,000 238,433,050,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -4,846,509,760 -4,846,509,760
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 6,036,181,155 5,971,825,095 5,944,878,234 5,880,522,174
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 37,409,199 37,409,199
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 13,824,682,842 13,869,021,288 13,777,160,670 14,444,501,902
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 635,170,606 175,805,689 28,413,344 667,341,232
- LNST chưa phân phối kỳ này 13,189,512,236 13,693,215,599 13,748,747,326 13,777,160,670
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 411,509,347,945 391,582,798,123 451,672,407,496 443,290,949,640
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.