TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
366,689,629,651 |
349,671,324,072 |
359,186,535,770 |
384,900,835,687 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
6,731,476,850 |
6,594,349,802 |
6,926,104,057 |
8,357,132,462 |
|
1. Tiền |
1,294,495,784 |
6,594,349,802 |
6,926,104,057 |
445,727,209 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
5,436,981,066 |
|
|
7,911,405,253 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
14,000,000,000 |
14,000,000,000 |
14,000,000,000 |
14,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
14,000,000,000 |
14,000,000,000 |
14,000,000,000 |
14,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
186,445,653,093 |
166,032,484,035 |
166,126,339,326 |
182,777,540,390 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
184,133,707,258 |
158,633,717,240 |
162,234,113,575 |
178,888,780,528 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,079,035,464 |
7,045,125,732 |
3,073,305,627 |
3,042,668,898 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
232,910,371 |
353,641,063 |
818,920,124 |
846,090,964 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
156,178,099,596 |
161,470,736,974 |
166,910,016,584 |
174,418,002,930 |
|
1. Hàng tồn kho |
156,178,099,596 |
161,470,736,974 |
166,910,016,584 |
174,418,002,930 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,334,400,112 |
1,573,753,261 |
5,224,075,803 |
5,348,159,905 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,124,996,863 |
272,142,856 |
3,114,166,064 |
3,230,305,760 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
91,636,502 |
522,778,821 |
1,139,935,859 |
2,117,854,145 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
117,766,747 |
778,831,584 |
969,973,880 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
75,745,971,595 |
76,014,756,563 |
70,641,207,228 |
67,740,783,372 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
75,200,037,109 |
72,745,838,592 |
70,052,865,179 |
67,537,647,639 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
68,411,457,109 |
65,965,282,542 |
63,280,333,079 |
60,773,139,489 |
|
- Nguyên giá |
115,452,640,332 |
115,735,822,150 |
115,735,822,150 |
115,982,840,559 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-47,041,183,223 |
-49,770,539,608 |
-52,455,489,071 |
-55,209,701,070 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
6,788,580,000 |
6,780,556,050 |
6,772,532,100 |
6,764,508,150 |
|
- Nguyên giá |
7,141,646,800 |
7,141,646,800 |
7,141,646,800 |
7,141,646,800 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-353,066,800 |
-361,090,750 |
-369,114,700 |
-377,138,650 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
88,000,000 |
88,000,000 |
88,000,000 |
88,000,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
88,000,000 |
88,000,000 |
88,000,000 |
88,000,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
457,934,486 |
3,180,917,971 |
500,342,049 |
115,135,733 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
457,934,486 |
3,180,917,971 |
500,342,049 |
115,135,733 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
442,435,601,246 |
425,686,080,635 |
429,827,742,998 |
452,641,619,059 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
184,390,795,282 |
168,796,195,415 |
172,137,922,750 |
194,868,449,146 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
184,390,795,282 |
168,796,195,415 |
172,137,922,750 |
194,868,449,146 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
81,184,844,836 |
63,725,923,700 |
60,162,198,131 |
89,425,368,910 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
7,649,034,196 |
2,263,983,128 |
5,937,737,618 |
7,139,085,954 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,944,687,722 |
33,009,165 |
176,222,916 |
196,214,262 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,652,321,127 |
890,964,701 |
879,743,031 |
886,285,494 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
117,173,000 |
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
553,902,456 |
710,411,558 |
724,931,820 |
490,851,295 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
91,305,463,258 |
100,751,177,653 |
104,146,934,131 |
96,620,488,128 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
100,541,687 |
303,552,510 |
110,155,103 |
110,155,103 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
258,044,805,964 |
256,889,885,220 |
257,689,820,248 |
257,773,169,913 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
258,044,805,964 |
256,889,885,220 |
257,689,820,248 |
257,773,169,913 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
238,433,050,000 |
238,433,050,000 |
238,433,050,000 |
238,433,050,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
238,433,050,000 |
238,433,050,000 |
238,433,050,000 |
238,433,050,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
4,009,073,066 |
4,415,094,712 |
6,150,607,677 |
6,150,607,677 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
15,602,682,898 |
14,041,740,508 |
13,106,162,571 |
13,189,512,236 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
61,535,626 |
-985,906,665 |
161,130,956 |
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
15,541,147,272 |
15,027,647,173 |
12,945,031,615 |
13,189,512,236 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
442,435,601,246 |
425,686,080,635 |
429,827,742,998 |
452,641,619,059 |
|