MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Tập đoàn Thiên Quang (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 366,689,629,651 349,671,324,072 359,186,535,770 384,900,835,687
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 6,731,476,850 6,594,349,802 6,926,104,057 8,357,132,462
1. Tiền 1,294,495,784 6,594,349,802 6,926,104,057 445,727,209
2. Các khoản tương đương tiền 5,436,981,066 7,911,405,253
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 14,000,000,000 14,000,000,000 14,000,000,000 14,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 14,000,000,000 14,000,000,000 14,000,000,000 14,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 186,445,653,093 166,032,484,035 166,126,339,326 182,777,540,390
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 184,133,707,258 158,633,717,240 162,234,113,575 178,888,780,528
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,079,035,464 7,045,125,732 3,073,305,627 3,042,668,898
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 232,910,371 353,641,063 818,920,124 846,090,964
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 156,178,099,596 161,470,736,974 166,910,016,584 174,418,002,930
1. Hàng tồn kho 156,178,099,596 161,470,736,974 166,910,016,584 174,418,002,930
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,334,400,112 1,573,753,261 5,224,075,803 5,348,159,905
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,124,996,863 272,142,856 3,114,166,064 3,230,305,760
2. Thuế GTGT được khấu trừ 91,636,502 522,778,821 1,139,935,859 2,117,854,145
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 117,766,747 778,831,584 969,973,880
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 75,745,971,595 76,014,756,563 70,641,207,228 67,740,783,372
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 75,200,037,109 72,745,838,592 70,052,865,179 67,537,647,639
1. Tài sản cố định hữu hình 68,411,457,109 65,965,282,542 63,280,333,079 60,773,139,489
- Nguyên giá 115,452,640,332 115,735,822,150 115,735,822,150 115,982,840,559
- Giá trị hao mòn lũy kế -47,041,183,223 -49,770,539,608 -52,455,489,071 -55,209,701,070
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 6,788,580,000 6,780,556,050 6,772,532,100 6,764,508,150
- Nguyên giá 7,141,646,800 7,141,646,800 7,141,646,800 7,141,646,800
- Giá trị hao mòn lũy kế -353,066,800 -361,090,750 -369,114,700 -377,138,650
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 88,000,000 88,000,000 88,000,000 88,000,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 88,000,000 88,000,000 88,000,000 88,000,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 457,934,486 3,180,917,971 500,342,049 115,135,733
1. Chi phí trả trước dài hạn 457,934,486 3,180,917,971 500,342,049 115,135,733
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 442,435,601,246 425,686,080,635 429,827,742,998 452,641,619,059
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 184,390,795,282 168,796,195,415 172,137,922,750 194,868,449,146
I. Nợ ngắn hạn 184,390,795,282 168,796,195,415 172,137,922,750 194,868,449,146
1. Phải trả người bán ngắn hạn 81,184,844,836 63,725,923,700 60,162,198,131 89,425,368,910
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 7,649,034,196 2,263,983,128 5,937,737,618 7,139,085,954
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,944,687,722 33,009,165 176,222,916 196,214,262
4. Phải trả người lao động 1,652,321,127 890,964,701 879,743,031 886,285,494
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 117,173,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 553,902,456 710,411,558 724,931,820 490,851,295
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 91,305,463,258 100,751,177,653 104,146,934,131 96,620,488,128
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 100,541,687 303,552,510 110,155,103 110,155,103
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 258,044,805,964 256,889,885,220 257,689,820,248 257,773,169,913
I. Vốn chủ sở hữu 258,044,805,964 256,889,885,220 257,689,820,248 257,773,169,913
1. Vốn góp của chủ sở hữu 238,433,050,000 238,433,050,000 238,433,050,000 238,433,050,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 238,433,050,000 238,433,050,000 238,433,050,000 238,433,050,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 4,009,073,066 4,415,094,712 6,150,607,677 6,150,607,677
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 15,602,682,898 14,041,740,508 13,106,162,571 13,189,512,236
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 61,535,626 -985,906,665 161,130,956
- LNST chưa phân phối kỳ này 15,541,147,272 15,027,647,173 12,945,031,615 13,189,512,236
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 442,435,601,246 425,686,080,635 429,827,742,998 452,641,619,059
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.