TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
344,857,277,432 |
360,309,129,467 |
372,855,319,999 |
351,228,527,507 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
11,909,655,112 |
8,703,829,670 |
5,555,291,966 |
11,662,958,482 |
|
1. Tiền |
2,488,403,267 |
4,480,714,592 |
5,555,291,966 |
5,014,958,482 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
9,421,251,845 |
4,223,115,078 |
|
6,648,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
16,600,000,000 |
10,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
16,600,000,000 |
10,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
116,408,225,070 |
153,182,604,874 |
144,648,991,033 |
135,307,009,828 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
109,202,756,309 |
143,914,725,003 |
133,261,283,417 |
131,663,810,934 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,086,137,995 |
617,252,000 |
6,717,531,453 |
3,101,999,660 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
6,000,000,000 |
8,000,000,000 |
4,000,000,000 |
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
119,330,766 |
650,627,871 |
670,176,163 |
541,199,234 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
203,236,438,969 |
186,824,532,090 |
202,969,153,627 |
191,471,703,510 |
|
1. Hàng tồn kho |
203,236,438,969 |
186,824,532,090 |
202,969,153,627 |
191,471,703,510 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,302,958,281 |
1,598,162,833 |
3,081,883,373 |
2,786,855,687 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
790,410,342 |
1,175,857,281 |
1,500,044,120 |
669,795,390 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,315,645,704 |
422,305,552 |
1,581,839,253 |
2,117,060,297 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
196,902,235 |
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
64,419,399,791 |
61,975,175,770 |
59,659,461,843 |
78,171,635,756 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
60,996,849,018 |
59,007,095,282 |
57,001,113,085 |
67,391,786,827 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
60,122,238,468 |
58,140,508,682 |
56,142,550,435 |
66,541,248,127 |
|
- Nguyên giá |
86,449,117,952 |
86,569,117,952 |
86,651,003,666 |
99,242,365,659 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-26,326,879,484 |
-28,428,609,270 |
-30,508,453,231 |
-32,701,117,532 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
874,610,550 |
866,586,600 |
858,562,650 |
850,538,700 |
|
- Nguyên giá |
1,155,461,800 |
1,155,461,800 |
1,155,461,800 |
1,155,461,800 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-280,851,250 |
-288,875,200 |
-296,899,150 |
-304,923,100 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
6,458,105,399 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
6,458,105,399 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,422,550,773 |
2,968,080,488 |
|
4,321,743,530 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,422,550,773 |
2,968,080,488 |
2,658,348,758 |
4,321,743,530 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
409,276,677,223 |
422,284,305,237 |
432,514,781,842 |
429,400,163,263 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
162,460,555,982 |
175,125,470,225 |
184,730,882,718 |
180,632,069,118 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
159,838,055,982 |
172,298,220,225 |
183,717,132,718 |
179,582,069,118 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
47,914,279,928 |
66,216,364,837 |
77,180,942,968 |
61,701,436,951 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
6,615,101,135 |
4,380,475,000 |
7,001,788,535 |
6,062,612,297 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
913,156,174 |
370,464,798 |
198,799,376 |
561,536,432 |
|
4. Phải trả người lao động |
563,077,714 |
626,500,056 |
820,639,136 |
794,035,585 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
117,173,000 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
367,790,040 |
390,242,632 |
439,289,633 |
470,187,852 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
103,023,451,485 |
99,872,973,396 |
97,517,300,564 |
109,493,471,455 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
441,199,506 |
441,199,506 |
441,199,506 |
498,788,546 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,622,500,000 |
2,827,250,000 |
1,013,750,000 |
1,050,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
2,622,500,000 |
2,827,250,000 |
1,013,750,000 |
1,050,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
246,816,121,241 |
247,158,835,012 |
247,783,899,124 |
248,768,094,145 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
246,816,121,241 |
247,158,835,012 |
247,783,899,124 |
248,768,094,145 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
238,433,050,000 |
238,433,050,000 |
238,433,050,000 |
238,433,050,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
238,433,050,000 |
238,433,050,000 |
238,433,050,000 |
238,433,050,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,079,738,493 |
2,079,738,493 |
3,893,894,986 |
2,194,916,573 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
1,814,156,493 |
1,814,156,493 |
|
1,814,156,493 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
4,489,176,255 |
4,831,890,026 |
5,456,954,138 |
6,325,971,079 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
3,655,397,633 |
4,601,335,031 |
677,495,714 |
869,016,941 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
833,778,622 |
230,554,995 |
4,779,458,424 |
5,456,954,138 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
409,276,677,223 |
422,284,305,237 |
432,514,781,842 |
429,400,163,263 |
|