MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Tập đoàn Thiên Quang (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2014 2015 2016 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 321,157,522,153 359,541,993,657 345,810,625,167
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,667,047,768 8,672,940,167 11,042,088,654
1. Tiền 2,667,047,768 4,449,825,089 10,005,245,173
2. Các khoản tương đương tiền 4,223,115,078 1,036,843,481
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 10,000,409,200 10,000,000,000 10,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 10,000,000,000 10,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 98,057,953,825 153,182,604,874 144,535,374,073
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 77,761,554,821 143,914,725,003 142,307,302,725
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 9,296,034,926 617,252,000 1,991,463,797
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 8,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 11,000,364,078 650,627,871 236,607,551
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 205,558,053,393 186,824,532,090 177,761,153,231
1. Hàng tồn kho 205,558,053,393 186,824,532,090 177,761,153,231
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 4,874,057,967 861,916,526 2,472,009,209
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 233,274,563 439,610,974 639,937,355
2. Thuế GTGT được khấu trừ 3,963,152,814 422,305,552 1,501,087,454
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 677,630,590 330,984,400
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 29,691,842,712 62,711,422,077 82,195,807,563
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 29,475,691,878 59,007,095,282 78,169,327,971
1. Tài sản cố định hữu hình 28,464,205,021 58,140,508,682 71,348,652,171
- Nguyên giá 42,779,396,348 86,569,117,952 108,724,732,604
- Giá trị hao mòn lũy kế -14,315,191,327 -28,428,609,270 -37,376,080,433
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 930,778,200 866,586,600 6,820,675,800
- Nguyên giá 1,183,621,800 1,155,461,800 7,141,646,800
- Giá trị hao mòn lũy kế -252,843,600 -288,875,200 -320,971,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 285,780,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 80,708,657 285,780,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 216,150,834 3,704,326,795 3,740,699,592
1. Chi phí trả trước dài hạn 216,150,834 3,704,326,795 3,740,699,592
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 350,849,364,865 422,253,415,734 428,006,432,730
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 176,486,582,899 175,119,292,324 176,869,681,887
I. Nợ ngắn hạn 176,160,332,899 173,819,292,324 176,569,681,887
1. Phải trả người bán ngắn hạn 69,595,993,112 66,216,364,837 76,161,763,899
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 8,669,303,564 4,380,475,000 3,697,089,471
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,071,690,847 364,286,897 1,403,145,407
4. Phải trả người lao động 282,921,222 626,500,056 1,929,838,858
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 108,897,262 125,630,599
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 281,345,370 412,378,896
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 101,400,223,396 92,714,548,524
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 441,199,506 125,286,233
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 326,250,000 1,300,000,000 300,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 326,250,000 1,300,000,000 300,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 174,362,781,966 247,134,123,410 251,136,750,843
I. Vốn chủ sở hữu 174,362,781,966 247,134,123,410 251,136,750,843
1. Vốn góp của chủ sở hữu 155,059,980,000 238,433,050,000 238,433,050,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 238,433,050,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 132,791,000 3,893,894,986 4,009,073,066
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 19,037,219,966 4,807,178,424 8,694,627,777
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,151,780,791 4,060,216,473
- LNST chưa phân phối kỳ này 3,655,397,633 4,634,411,304
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 350,849,364,865 422,253,415,734 428,006,432,730
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.