TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
321,157,522,153 |
|
359,541,993,657 |
345,810,625,167 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,667,047,768 |
|
8,672,940,167 |
11,042,088,654 |
|
1. Tiền |
2,667,047,768 |
|
4,449,825,089 |
10,005,245,173 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
4,223,115,078 |
1,036,843,481 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
10,000,409,200 |
|
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
98,057,953,825 |
|
153,182,604,874 |
144,535,374,073 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
77,761,554,821 |
|
143,914,725,003 |
142,307,302,725 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
9,296,034,926 |
|
617,252,000 |
1,991,463,797 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
8,000,000,000 |
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
11,000,364,078 |
|
650,627,871 |
236,607,551 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
205,558,053,393 |
|
186,824,532,090 |
177,761,153,231 |
|
1. Hàng tồn kho |
205,558,053,393 |
|
186,824,532,090 |
177,761,153,231 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
4,874,057,967 |
|
861,916,526 |
2,472,009,209 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
233,274,563 |
|
439,610,974 |
639,937,355 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
3,963,152,814 |
|
422,305,552 |
1,501,087,454 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
677,630,590 |
|
|
330,984,400 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
29,691,842,712 |
|
62,711,422,077 |
82,195,807,563 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
29,475,691,878 |
|
59,007,095,282 |
78,169,327,971 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
28,464,205,021 |
|
58,140,508,682 |
71,348,652,171 |
|
- Nguyên giá |
42,779,396,348 |
|
86,569,117,952 |
108,724,732,604 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-14,315,191,327 |
|
-28,428,609,270 |
-37,376,080,433 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
930,778,200 |
|
866,586,600 |
6,820,675,800 |
|
- Nguyên giá |
1,183,621,800 |
|
1,155,461,800 |
7,141,646,800 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-252,843,600 |
|
-288,875,200 |
-320,971,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
285,780,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
80,708,657 |
|
|
285,780,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
216,150,834 |
|
3,704,326,795 |
3,740,699,592 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
216,150,834 |
|
3,704,326,795 |
3,740,699,592 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
350,849,364,865 |
|
422,253,415,734 |
428,006,432,730 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
176,486,582,899 |
|
175,119,292,324 |
176,869,681,887 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
176,160,332,899 |
|
173,819,292,324 |
176,569,681,887 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
69,595,993,112 |
|
66,216,364,837 |
76,161,763,899 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
8,669,303,564 |
|
4,380,475,000 |
3,697,089,471 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
5,071,690,847 |
|
364,286,897 |
1,403,145,407 |
|
4. Phải trả người lao động |
282,921,222 |
|
626,500,056 |
1,929,838,858 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
108,897,262 |
125,630,599 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
281,345,370 |
412,378,896 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
101,400,223,396 |
92,714,548,524 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
441,199,506 |
125,286,233 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
326,250,000 |
|
1,300,000,000 |
300,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
326,250,000 |
|
1,300,000,000 |
300,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
174,362,781,966 |
|
247,134,123,410 |
251,136,750,843 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
174,362,781,966 |
|
247,134,123,410 |
251,136,750,843 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
155,059,980,000 |
|
238,433,050,000 |
238,433,050,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
238,433,050,000 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
132,791,000 |
|
3,893,894,986 |
4,009,073,066 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
19,037,219,966 |
|
4,807,178,424 |
8,694,627,777 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
1,151,780,791 |
4,060,216,473 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
3,655,397,633 |
4,634,411,304 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
350,849,364,865 |
|
422,253,415,734 |
428,006,432,730 |
|