MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Công nghệ Tiên Phong (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 188,240,397,044 42,161,365,574 123,438,904,677 126,612,853,795
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 19,436,000 43,563,000
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 188,220,961,044 42,161,365,574 123,395,341,677 126,612,853,795
4. Giá vốn hàng bán 133,051,385,053 33,538,910,792 94,424,777,202 90,369,966,577
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 55,169,575,991 8,622,454,782 28,970,564,475 36,242,887,218
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,115,369,839 991,344,770 548,837,002 57,375,602,682
7. Chi phí tài chính 2,058,108,042 2,408,636,451 626,278,484 2,032,149,460
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,130,857,183 648,810,171 499,213,443 596,664,580
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 16,679,125,165 10,643,102,997 12,342,965,509 10,352,524,647
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 23,007,945,920 6,413,957,491 3,417,383,689 20,983,766,740
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 15,539,766,703 -9,851,897,387 13,132,773,795 60,250,049,053
12. Thu nhập khác 19,005,432,306 979,347,353 389,276,434 876,667,917
13. Chi phí khác 10,252,318,026 1,553,816 162,681,145 124,764,858
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 8,753,114,280 977,793,537 226,595,289 751,903,059
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 24,292,880,983 -8,874,103,850 13,359,369,084 61,001,952,112
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,205,951,669 588,407,559 1,449,509,144 11,741,571,620
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -43,608,328 -5,499,253 6,900,747 -14,296,596
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 20,130,537,642 -9,457,012,156 11,902,959,193 49,274,677,088
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 14,772,355,646 -9,984,875,897 8,854,567,058 25,787,129,299
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 5,358,181,996 527,863,741 3,048,392,135 23,487,547,789
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 778 -526 466 1,212
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.