1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
188,240,397,044 |
42,161,365,574 |
123,438,904,677 |
126,612,853,795 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
19,436,000 |
|
43,563,000 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
188,220,961,044 |
42,161,365,574 |
123,395,341,677 |
126,612,853,795 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
133,051,385,053 |
33,538,910,792 |
94,424,777,202 |
90,369,966,577 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
55,169,575,991 |
8,622,454,782 |
28,970,564,475 |
36,242,887,218 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,115,369,839 |
991,344,770 |
548,837,002 |
57,375,602,682 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,058,108,042 |
2,408,636,451 |
626,278,484 |
2,032,149,460 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,130,857,183 |
648,810,171 |
499,213,443 |
596,664,580 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
16,679,125,165 |
10,643,102,997 |
12,342,965,509 |
10,352,524,647 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
23,007,945,920 |
6,413,957,491 |
3,417,383,689 |
20,983,766,740 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
15,539,766,703 |
-9,851,897,387 |
13,132,773,795 |
60,250,049,053 |
|
12. Thu nhập khác |
19,005,432,306 |
979,347,353 |
389,276,434 |
876,667,917 |
|
13. Chi phí khác |
10,252,318,026 |
1,553,816 |
162,681,145 |
124,764,858 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
8,753,114,280 |
977,793,537 |
226,595,289 |
751,903,059 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
24,292,880,983 |
-8,874,103,850 |
13,359,369,084 |
61,001,952,112 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
4,205,951,669 |
588,407,559 |
1,449,509,144 |
11,741,571,620 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-43,608,328 |
-5,499,253 |
6,900,747 |
-14,296,596 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
20,130,537,642 |
-9,457,012,156 |
11,902,959,193 |
49,274,677,088 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
14,772,355,646 |
-9,984,875,897 |
8,854,567,058 |
25,787,129,299 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
5,358,181,996 |
527,863,741 |
3,048,392,135 |
23,487,547,789 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
778 |
-526 |
466 |
1,212 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|