1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
162,041,931,709 |
281,902,957,394 |
94,097,639,877 |
195,730,175,882 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
18,510,119,488 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
162,041,931,709 |
281,902,957,394 |
94,097,639,877 |
177,220,056,394 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
104,480,400,188 |
143,452,271,602 |
91,077,301,300 |
95,575,589,040 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
57,561,531,521 |
138,450,685,792 |
3,020,338,577 |
81,644,467,354 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
467,068,385 |
939,988,973 |
1,149,490,667 |
623,070,703 |
|
7. Chi phí tài chính |
5,286,106,318 |
6,314,480,443 |
4,949,207,046 |
4,801,423,316 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
5,283,126,818 |
6,366,213,767 |
4,948,187,046 |
4,801,423,316 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-1,303,401,931 |
|
-1,947,589,141 |
|
|
9. Chi phí bán hàng |
279,631,307 |
296,075,578 |
338,938,622 |
1,426,491,024 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
9,469,379,435 |
11,396,798,530 |
11,491,460,676 |
10,625,657,134 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
41,690,080,915 |
121,383,320,214 |
-14,557,366,241 |
65,413,966,583 |
|
12. Thu nhập khác |
1,072,653,578 |
2,690,135,962 |
9,233,443,417 |
7,545,874,681 |
|
13. Chi phí khác |
1,461,814,664 |
2,016,670,087 |
-223,694,715 |
334,440,020 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-389,161,086 |
673,465,875 |
9,457,138,132 |
7,211,434,661 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
41,300,919,829 |
122,056,786,089 |
-5,100,228,109 |
72,625,401,244 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
4,309,828,521 |
3,869,683,660 |
5,157,158,100 |
13,085,795,932 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
1,276,759,815 |
5,566,581,064 |
-118,752,844 |
1,959,150,455 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
35,714,331,493 |
112,620,521,365 |
-10,138,633,365 |
57,580,454,857 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
34,982,294,441 |
110,811,945,588 |
-10,326,840,575 |
56,876,633,398 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
732,037,052 |
1,808,575,777 |
188,207,210 |
703,821,459 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
37 |
118 |
-11 |
61 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|