MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư và Công nghiệp Tân Tạo (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 96,622,390,691 134,486,572,036 234,064,451,686 264,564,980,713
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 53,346,404,340 4,704,216,174 175,364,330,035
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 43,275,986,351 129,782,355,862 234,064,451,686 89,200,650,678
4. Giá vốn hàng bán 27,108,785,743 67,487,410,115 91,873,410,828 82,978,096,620
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 16,167,200,608 62,294,945,747 142,191,040,858 6,222,554,058
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,707,880,540 12,821,732,613 1,667,335,050 6,979,128,536
7. Chi phí tài chính 14,127,966,979 11,639,074,355 24,159,989,772 16,991,899,336
- Trong đó: Chi phí lãi vay 14,127,966,979 11,639,074,355 13,253,344,559 11,975,042,759
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 63,981,812 55,548,655 605,035,647 151,405,945
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 15,841,489,826 11,622,242,965 9,979,719,365 46,004,291,575
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -12,158,357,469 51,799,812,385 109,113,631,124 -49,945,914,262
12. Thu nhập khác 193,039,120 4,773,748,717 3,957,425,489 21,167,116,064
13. Chi phí khác 1,445,608,632 2,173,558,591 597,428,822 21,070,942,507
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -1,252,569,512 2,600,190,126 3,359,996,667 96,173,557
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -13,410,926,981 54,400,002,511 112,473,627,791 -49,849,740,705
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 218,485,564 4,943,560,430 27,867,189,452 -28,185,600,171
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -8,080,667,945 -2,628,305,588 299,997,604 -1,022,964,991
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -5,548,744,600 52,084,747,669 84,306,440,735 -20,641,175,543
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -5,658,726,625 51,291,972,227 82,995,461,087 -401,387,569
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 109,982,025 792,775,442 1,310,979,648 -20,239,787,974
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 55 88 -22
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.