MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư và Công nghiệp Tân Tạo (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 118,998,415,517 94,554,030,495 487,640,147,837 96,622,390,691
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 143,357,738,800 53,346,404,340
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 118,998,415,517 94,554,030,495 344,282,409,037 43,275,986,351
4. Giá vốn hàng bán 95,647,017,657 68,525,604,104 80,358,268,481 27,108,785,743
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 23,351,397,860 26,028,426,391 263,924,140,556 16,167,200,608
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,968,163,290 3,003,119,862 3,508,111,857 1,707,880,540
7. Chi phí tài chính 17,377,676,776 18,806,052,008 16,054,259,153 14,127,966,979
- Trong đó: Chi phí lãi vay 16,207,416,113 16,054,259,153 14,127,966,979
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -356,987,236
9. Chi phí bán hàng 93,192,417 86,528,247 3,787,404,627 63,981,812
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,584,676,935 7,650,296,591 233,575,040,349 15,841,489,826
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 907,027,786 2,488,669,407 14,015,548,284 -12,158,357,469
12. Thu nhập khác 3,692,804,698 3,366,804,895 969,637,642 193,039,120
13. Chi phí khác 506,817,945 1,738,659,661 37,953,000 1,445,608,632
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 3,185,986,753 1,628,145,234 931,684,642 -1,252,569,512
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 4,093,014,539 4,116,814,641 14,947,232,926 -13,410,926,981
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,041,535,452 3,193,920,806 -359,034,749 218,485,564
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -201,314,837 -1,000,150,578 2,583,811,136 -8,080,667,945
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 2,252,793,924 1,923,044,413 12,722,456,539 -5,548,744,600
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 1,980,114,375 1,370,398,990 12,509,896,531 -5,658,726,625
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 272,679,549 552,645,423 212,560,008 109,982,025
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 211 01
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.