1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
118,998,415,517 |
94,554,030,495 |
487,640,147,837 |
96,622,390,691 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
143,357,738,800 |
53,346,404,340 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
118,998,415,517 |
94,554,030,495 |
344,282,409,037 |
43,275,986,351 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
95,647,017,657 |
68,525,604,104 |
80,358,268,481 |
27,108,785,743 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
23,351,397,860 |
26,028,426,391 |
263,924,140,556 |
16,167,200,608 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,968,163,290 |
3,003,119,862 |
3,508,111,857 |
1,707,880,540 |
|
7. Chi phí tài chính |
17,377,676,776 |
18,806,052,008 |
16,054,259,153 |
14,127,966,979 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
16,207,416,113 |
|
16,054,259,153 |
14,127,966,979 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-356,987,236 |
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
93,192,417 |
86,528,247 |
3,787,404,627 |
63,981,812 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
7,584,676,935 |
7,650,296,591 |
233,575,040,349 |
15,841,489,826 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
907,027,786 |
2,488,669,407 |
14,015,548,284 |
-12,158,357,469 |
|
12. Thu nhập khác |
3,692,804,698 |
3,366,804,895 |
969,637,642 |
193,039,120 |
|
13. Chi phí khác |
506,817,945 |
1,738,659,661 |
37,953,000 |
1,445,608,632 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
3,185,986,753 |
1,628,145,234 |
931,684,642 |
-1,252,569,512 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
4,093,014,539 |
4,116,814,641 |
14,947,232,926 |
-13,410,926,981 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,041,535,452 |
3,193,920,806 |
-359,034,749 |
218,485,564 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-201,314,837 |
-1,000,150,578 |
2,583,811,136 |
-8,080,667,945 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,252,793,924 |
1,923,044,413 |
12,722,456,539 |
-5,548,744,600 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,980,114,375 |
1,370,398,990 |
12,509,896,531 |
-5,658,726,625 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
272,679,549 |
552,645,423 |
212,560,008 |
109,982,025 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
211 |
01 |
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|