1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
191,809,552,880 |
|
|
93,242,740,799 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
62,898,643,887 |
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
128,910,908,993 |
|
|
93,242,740,799 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
14,732,360,364 |
|
|
32,987,687,263 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
114,178,548,629 |
|
|
60,255,053,536 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
9,221,279,735 |
|
|
4,291,593,655 |
|
7. Chi phí tài chính |
29,168,923,422 |
|
|
28,329,237,304 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
29,228,381,840 |
|
|
27,998,732,489 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-126,910,000 |
|
|
-108,147,238 |
|
9. Chi phí bán hàng |
438,520,374 |
|
|
230,859,396 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
11,369,665,170 |
|
|
11,301,205,376 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
82,422,719,398 |
|
|
24,577,197,877 |
|
12. Thu nhập khác |
3,324,256,230 |
|
|
1,984,203,244 |
|
13. Chi phí khác |
84,122,798 |
|
|
180,611,187 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
3,240,133,432 |
|
|
1,803,592,057 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
85,535,942,830 |
|
|
26,380,789,934 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
23,998,496,916 |
|
|
4,707,449,937 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-4,612,515,586 |
|
|
4,338,153,932 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
66,149,961,500 |
|
|
17,335,186,065 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
66,073,868,630 |
|
|
17,052,455,324 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
76,092,870 |
|
|
282,730,741 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
20 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|