MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư và Công nghiệp Tân Tạo (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2015 Quý 3- 2015 Quý 4- 2015 Quý 1- 2016 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 191,809,552,880 93,242,740,799
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 62,898,643,887
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 128,910,908,993 93,242,740,799
4. Giá vốn hàng bán 14,732,360,364 32,987,687,263
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 114,178,548,629 60,255,053,536
6. Doanh thu hoạt động tài chính 9,221,279,735 4,291,593,655
7. Chi phí tài chính 29,168,923,422 28,329,237,304
- Trong đó: Chi phí lãi vay 29,228,381,840 27,998,732,489
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -126,910,000 -108,147,238
9. Chi phí bán hàng 438,520,374 230,859,396
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 11,369,665,170 11,301,205,376
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 82,422,719,398 24,577,197,877
12. Thu nhập khác 3,324,256,230 1,984,203,244
13. Chi phí khác 84,122,798 180,611,187
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 3,240,133,432 1,803,592,057
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 85,535,942,830 26,380,789,934
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 23,998,496,916 4,707,449,937
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -4,612,515,586 4,338,153,932
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 66,149,961,500 17,335,186,065
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 66,073,868,630 17,052,455,324
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 76,092,870 282,730,741
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 20
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.