TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
5,919,396,992,891 |
5,934,464,765,682 |
6,026,685,602,080 |
6,068,347,176,313 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
58,964,348,677 |
112,315,324,885 |
70,374,477,056 |
25,093,695,688 |
|
1. Tiền |
58,964,348,677 |
112,315,324,885 |
70,374,477,056 |
25,093,695,688 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
2,464,662,823,408 |
2,258,077,513,571 |
2,221,036,966,379 |
2,285,381,215,318 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
699,280,916,747 |
822,802,669,707 |
735,411,103,772 |
651,423,984,283 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
437,185,211,912 |
403,103,898,605 |
405,963,402,712 |
429,027,959,536 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,369,308,636,514 |
1,293,381,735,742 |
1,297,502,669,376 |
1,422,769,480,980 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-41,111,941,765 |
-261,210,790,483 |
-217,840,209,481 |
-217,840,209,481 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
3,395,387,189,417 |
3,563,738,634,271 |
3,735,199,916,397 |
3,757,794,398,943 |
|
1. Hàng tồn kho |
3,395,387,189,417 |
3,563,738,634,271 |
3,771,012,987,621 |
3,793,607,470,167 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-35,813,071,224 |
-35,813,071,224 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
382,631,389 |
333,292,955 |
74,242,248 |
77,866,364 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
327,325,470 |
277,987,036 |
18,936,329 |
22,560,445 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
55,305,919 |
55,305,919 |
55,305,919 |
55,305,919 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
7,308,521,686,653 |
7,325,085,412,673 |
7,028,984,011,676 |
7,127,031,880,724 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,149,473,254,240 |
2,143,346,555,191 |
1,884,223,605,407 |
2,001,363,017,055 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
1,476,543,182,079 |
1,472,323,169,325 |
1,372,391,266,827 |
1,506,269,928,201 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
672,930,072,161 |
671,023,385,866 |
511,832,338,580 |
495,093,088,854 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
67,643,603,636 |
72,223,672,058 |
71,310,899,418 |
72,206,939,231 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
52,341,291,635 |
57,122,022,977 |
56,181,830,159 |
55,091,637,341 |
|
- Nguyên giá |
136,788,605,671 |
142,255,002,134 |
142,405,002,134 |
142,405,002,134 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-84,447,314,036 |
-85,132,979,157 |
-86,223,171,975 |
-87,313,364,793 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
2,109,910,508 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
2,136,909,090 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
-26,998,582 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
15,302,312,001 |
15,101,649,081 |
15,129,069,259 |
15,005,391,382 |
|
- Nguyên giá |
21,037,324,940 |
21,037,324,940 |
21,037,324,940 |
21,037,324,940 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,735,012,939 |
-5,935,675,859 |
-5,908,255,681 |
-6,031,933,558 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
504,285,122,942 |
497,821,583,976 |
491,392,434,633 |
485,139,600,926 |
|
- Nguyên giá |
610,124,642,685 |
610,124,642,685 |
610,124,642,685 |
610,124,642,685 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-105,839,519,743 |
-112,303,058,709 |
-118,732,208,052 |
-124,985,041,759 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,451,186,777,718 |
1,459,581,337,198 |
1,464,966,977,297 |
1,472,799,004,789 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
1,399,664,482,059 |
1,407,963,849,253 |
1,414,789,954,502 |
1,422,421,845,630 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
51,522,295,659 |
51,617,487,945 |
50,177,022,795 |
50,377,159,159 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
3,128,254,454,998 |
3,142,768,904,998 |
3,102,658,122,118 |
3,081,799,697,174 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
418,249,120,514 |
418,249,120,514 |
392,916,037,039 |
336,869,194,629 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
2,858,978,224,898 |
2,873,492,674,898 |
2,873,492,674,898 |
2,906,009,864,898 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-148,972,890,414 |
-148,972,890,414 |
-163,750,589,819 |
-161,079,362,353 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
7,678,473,119 |
9,343,359,252 |
14,431,972,803 |
13,723,621,549 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
7,119,598,510 |
8,783,067,709 |
13,871,681,260 |
13,697,575,499 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
558,874,609 |
560,291,543 |
560,291,543 |
26,046,050 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
13,227,918,679,544 |
13,259,550,178,355 |
13,055,669,613,756 |
13,195,379,057,037 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,892,797,675,434 |
2,911,706,717,706 |
2,757,054,188,337 |
2,844,678,883,949 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,746,682,380,543 |
1,818,533,793,496 |
1,747,304,554,434 |
1,780,020,687,600 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
106,715,019,060 |
208,390,633,852 |
217,626,666,851 |
212,521,086,116 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
356,999,983,842 |
389,905,688,028 |
345,627,387,810 |
380,100,140,381 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
111,253,513,243 |
143,562,519,754 |
105,578,650,162 |
114,148,038,197 |
|
4. Phải trả người lao động |
871,159,070 |
2,549,663,444 |
2,091,921,311 |
3,262,273,860 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
516,448,595,300 |
524,891,961,343 |
462,198,586,435 |
543,529,348,064 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
5,501,423,377 |
5,403,562,042 |
5,965,773,806 |
5,965,773,806 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
146,014,406,729 |
163,299,941,543 |
174,575,023,476 |
186,560,706,242 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
502,800,109,922 |
380,451,653,490 |
433,562,374,583 |
333,855,150,934 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
78,170,000 |
78,170,000 |
78,170,000 |
78,170,000 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,146,115,294,891 |
1,093,172,924,210 |
1,009,749,633,903 |
1,064,658,196,349 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
157,257,132,763 |
157,257,132,763 |
157,257,132,763 |
208,417,866,678 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
56,699,895,319 |
41,678,100,200 |
54,438,960,539 |
57,378,178,927 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
838,932,558,404 |
798,160,251,622 |
703,281,554,422 |
707,287,521,206 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
91,671,279,824 |
94,256,507,894 |
93,080,364,229 |
89,917,813,148 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
1,554,428,581 |
1,820,931,731 |
1,691,621,950 |
1,656,816,390 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
10,335,121,004,110 |
10,347,843,460,649 |
10,298,615,425,419 |
10,350,700,173,088 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
10,335,121,004,110 |
10,347,843,460,649 |
10,298,615,425,419 |
10,350,700,173,088 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
9,384,636,070,000 |
9,384,636,070,000 |
9,384,636,070,000 |
9,384,636,070,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
9,384,636,070,000 |
9,384,636,070,000 |
9,384,636,070,000 |
9,384,636,070,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
307,376,827,511 |
307,376,827,511 |
307,376,827,511 |
307,376,827,511 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-3,673,910,000 |
-3,673,910,000 |
-3,673,910,000 |
-3,673,910,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
9,154,986,000 |
9,154,986,000 |
9,154,986,000 |
9,154,986,000 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
604,660,386,417 |
617,170,282,948 |
568,574,875,868 |
619,866,848,095 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
38,350,960,223 |
50,860,856,754 |
-5,658,726,625 |
45,633,245,602 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
566,309,426,194 |
566,309,426,194 |
574,233,602,493 |
574,233,602,493 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
32,966,644,182 |
33,179,204,190 |
32,546,576,040 |
33,339,351,482 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
13,227,918,679,544 |
13,259,550,178,355 |
13,055,669,613,756 |
13,195,379,057,037 |
|