MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 5,919,396,992,891 5,934,464,765,682 6,026,685,602,080 6,068,347,176,313
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 58,964,348,677 112,315,324,885 70,374,477,056 25,093,695,688
1. Tiền 58,964,348,677 112,315,324,885 70,374,477,056 25,093,695,688
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,464,662,823,408 2,258,077,513,571 2,221,036,966,379 2,285,381,215,318
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 699,280,916,747 822,802,669,707 735,411,103,772 651,423,984,283
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 437,185,211,912 403,103,898,605 405,963,402,712 429,027,959,536
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,369,308,636,514 1,293,381,735,742 1,297,502,669,376 1,422,769,480,980
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -41,111,941,765 -261,210,790,483 -217,840,209,481 -217,840,209,481
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 3,395,387,189,417 3,563,738,634,271 3,735,199,916,397 3,757,794,398,943
1. Hàng tồn kho 3,395,387,189,417 3,563,738,634,271 3,771,012,987,621 3,793,607,470,167
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -35,813,071,224 -35,813,071,224
V.Tài sản ngắn hạn khác 382,631,389 333,292,955 74,242,248 77,866,364
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 327,325,470 277,987,036 18,936,329 22,560,445
2. Thuế GTGT được khấu trừ 55,305,919 55,305,919 55,305,919 55,305,919
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 7,308,521,686,653 7,325,085,412,673 7,028,984,011,676 7,127,031,880,724
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,149,473,254,240 2,143,346,555,191 1,884,223,605,407 2,001,363,017,055
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 1,476,543,182,079 1,472,323,169,325 1,372,391,266,827 1,506,269,928,201
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 672,930,072,161 671,023,385,866 511,832,338,580 495,093,088,854
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 67,643,603,636 72,223,672,058 71,310,899,418 72,206,939,231
1. Tài sản cố định hữu hình 52,341,291,635 57,122,022,977 56,181,830,159 55,091,637,341
- Nguyên giá 136,788,605,671 142,255,002,134 142,405,002,134 142,405,002,134
- Giá trị hao mòn lũy kế -84,447,314,036 -85,132,979,157 -86,223,171,975 -87,313,364,793
2. Tài sản cố định thuê tài chính 2,109,910,508
- Nguyên giá 2,136,909,090
- Giá trị hao mòn lũy kế -26,998,582
3. Tài sản cố định vô hình 15,302,312,001 15,101,649,081 15,129,069,259 15,005,391,382
- Nguyên giá 21,037,324,940 21,037,324,940 21,037,324,940 21,037,324,940
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,735,012,939 -5,935,675,859 -5,908,255,681 -6,031,933,558
III. Bất động sản đầu tư 504,285,122,942 497,821,583,976 491,392,434,633 485,139,600,926
- Nguyên giá 610,124,642,685 610,124,642,685 610,124,642,685 610,124,642,685
- Giá trị hao mòn lũy kế -105,839,519,743 -112,303,058,709 -118,732,208,052 -124,985,041,759
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,451,186,777,718 1,459,581,337,198 1,464,966,977,297 1,472,799,004,789
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 1,399,664,482,059 1,407,963,849,253 1,414,789,954,502 1,422,421,845,630
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 51,522,295,659 51,617,487,945 50,177,022,795 50,377,159,159
V. Đầu tư tài chính dài hạn 3,128,254,454,998 3,142,768,904,998 3,102,658,122,118 3,081,799,697,174
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 418,249,120,514 418,249,120,514 392,916,037,039 336,869,194,629
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 2,858,978,224,898 2,873,492,674,898 2,873,492,674,898 2,906,009,864,898
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -148,972,890,414 -148,972,890,414 -163,750,589,819 -161,079,362,353
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 7,678,473,119 9,343,359,252 14,431,972,803 13,723,621,549
1. Chi phí trả trước dài hạn 7,119,598,510 8,783,067,709 13,871,681,260 13,697,575,499
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 558,874,609 560,291,543 560,291,543 26,046,050
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 13,227,918,679,544 13,259,550,178,355 13,055,669,613,756 13,195,379,057,037
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,892,797,675,434 2,911,706,717,706 2,757,054,188,337 2,844,678,883,949
I. Nợ ngắn hạn 1,746,682,380,543 1,818,533,793,496 1,747,304,554,434 1,780,020,687,600
1. Phải trả người bán ngắn hạn 106,715,019,060 208,390,633,852 217,626,666,851 212,521,086,116
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 356,999,983,842 389,905,688,028 345,627,387,810 380,100,140,381
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 111,253,513,243 143,562,519,754 105,578,650,162 114,148,038,197
4. Phải trả người lao động 871,159,070 2,549,663,444 2,091,921,311 3,262,273,860
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 516,448,595,300 524,891,961,343 462,198,586,435 543,529,348,064
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 5,501,423,377 5,403,562,042 5,965,773,806 5,965,773,806
9. Phải trả ngắn hạn khác 146,014,406,729 163,299,941,543 174,575,023,476 186,560,706,242
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 502,800,109,922 380,451,653,490 433,562,374,583 333,855,150,934
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 78,170,000 78,170,000 78,170,000 78,170,000
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,146,115,294,891 1,093,172,924,210 1,009,749,633,903 1,064,658,196,349
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 157,257,132,763 157,257,132,763 157,257,132,763 208,417,866,678
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 56,699,895,319 41,678,100,200 54,438,960,539 57,378,178,927
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 838,932,558,404 798,160,251,622 703,281,554,422 707,287,521,206
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 91,671,279,824 94,256,507,894 93,080,364,229 89,917,813,148
12. Dự phòng phải trả dài hạn 1,554,428,581 1,820,931,731 1,691,621,950 1,656,816,390
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 10,335,121,004,110 10,347,843,460,649 10,298,615,425,419 10,350,700,173,088
I. Vốn chủ sở hữu 10,335,121,004,110 10,347,843,460,649 10,298,615,425,419 10,350,700,173,088
1. Vốn góp của chủ sở hữu 9,384,636,070,000 9,384,636,070,000 9,384,636,070,000 9,384,636,070,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 9,384,636,070,000 9,384,636,070,000 9,384,636,070,000 9,384,636,070,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 307,376,827,511 307,376,827,511 307,376,827,511 307,376,827,511
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -3,673,910,000 -3,673,910,000 -3,673,910,000 -3,673,910,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 9,154,986,000 9,154,986,000 9,154,986,000 9,154,986,000
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 604,660,386,417 617,170,282,948 568,574,875,868 619,866,848,095
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 38,350,960,223 50,860,856,754 -5,658,726,625 45,633,245,602
- LNST chưa phân phối kỳ này 566,309,426,194 566,309,426,194 574,233,602,493 574,233,602,493
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 32,966,644,182 33,179,204,190 32,546,576,040 33,339,351,482
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 13,227,918,679,544 13,259,550,178,355 13,055,669,613,756 13,195,379,057,037
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.