TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
5,534,197,308,663 |
5,752,999,256,434 |
5,400,560,297,954 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
27,752,658,446 |
31,422,700,881 |
12,680,846,381 |
|
1. Tiền |
|
27,752,658,446 |
31,422,700,881 |
12,680,846,381 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
1,897,237,339,246 |
2,076,161,906,757 |
1,938,844,878,083 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
507,792,404,600 |
392,885,865,737 |
553,274,783,534 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
483,452,120,627 |
608,309,650,261 |
579,842,035,516 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
923,244,976,326 |
1,090,787,290,370 |
821,728,394,838 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-17,252,162,307 |
-15,820,899,611 |
-16,000,335,805 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
3,606,780,074,753 |
3,644,197,645,609 |
3,448,415,889,423 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
3,606,780,074,753 |
3,644,197,645,609 |
3,448,415,889,423 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
2,427,236,218 |
1,217,003,187 |
618,684,067 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
563,378,148 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
173,847,618 |
81,385,179 |
55,305,919 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
2,253,388,600 |
1,135,618,008 |
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
7,222,988,828,354 |
7,034,987,539,688 |
7,374,249,801,959 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
2,383,042,901,334 |
2,179,888,951,252 |
2,227,067,198,584 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
1,710,495,765,285 |
1,581,625,238,195 |
1,628,518,347,781 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
672,547,136,049 |
598,263,713,057 |
598,548,850,803 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
75,021,014,494 |
73,470,104,084 |
72,222,198,835 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
59,123,335,847 |
57,733,877,828 |
56,686,635,497 |
|
- Nguyên giá |
|
136,778,156,615 |
136,778,156,615 |
136,874,907,807 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-77,654,820,768 |
-79,044,278,787 |
-80,188,272,310 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
15,897,678,647 |
15,736,226,256 |
15,535,563,338 |
|
- Nguyên giá |
|
20,992,324,940 |
20,992,324,940 |
20,992,324,940 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-5,094,646,293 |
-5,256,098,684 |
-5,456,761,602 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
494,417,966,170 |
509,171,341,961 |
503,856,278,696 |
|
- Nguyên giá |
|
565,434,911,789 |
586,214,287,420 |
586,214,287,420 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-71,016,945,619 |
-77,042,945,459 |
-82,358,008,724 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
1,120,659,494,600 |
1,130,734,726,362 |
1,411,015,632,634 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
1,079,225,893,887 |
1,088,235,986,761 |
1,366,030,529,397 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
41,433,600,713 |
42,498,739,601 |
44,985,103,237 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
3,146,488,596,130 |
3,139,821,428,482 |
3,158,014,350,795 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
414,692,114,951 |
419,016,295,581 |
422,442,084,470 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
2,857,931,224,898 |
2,857,931,224,898 |
2,857,903,224,898 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
-126,134,743,719 |
-137,126,091,997 |
-122,330,958,573 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
3,358,855,626 |
1,900,987,547 |
2,074,142,415 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
3,358,855,626 |
1,900,987,547 |
1,656,695,019 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
22,758,396 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
394,689,000 |
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
12,757,186,137,017 |
12,787,986,796,122 |
12,774,810,099,913 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
3,462,638,035,415 |
2,480,644,568,442 |
2,465,708,847,743 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
1,882,636,468,299 |
822,937,220,073 |
1,118,045,714,394 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
115,608,874,579 |
99,529,873,081 |
106,380,581,504 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
37,297,904,928 |
85,558,669,785 |
101,513,650,600 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
105,735,645,212 |
103,092,508,230 |
95,194,872,611 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
4,182,784,619 |
2,323,280,080 |
535,252,033 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
293,895,971,238 |
252,801,383,917 |
330,705,895,703 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
1,861,980,871 |
4,702,575,092 |
4,771,660,507 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
1,054,602,166,041 |
45,869,481,603 |
73,788,028,715 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
269,372,970,811 |
228,981,278,285 |
405,077,602,721 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
78,170,000 |
78,170,000 |
78,170,000 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
1,580,001,567,116 |
1,657,707,348,369 |
1,347,663,133,349 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
109,632,367,774 |
186,589,171,425 |
104,685,066,769 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
53,464,114,920 |
55,761,088,673 |
52,310,220,388 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
1,304,299,088,331 |
1,300,803,490,399 |
1,083,976,842,595 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
110,836,631,610 |
112,796,318,272 |
105,340,717,597 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
1,769,364,481 |
1,757,279,600 |
1,350,286,000 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
9,294,548,101,602 |
10,307,342,227,680 |
10,309,101,252,170 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
9,294,548,101,602 |
10,307,342,227,680 |
10,309,101,252,170 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
8,384,248,490,000 |
9,384,636,070,000 |
9,384,636,070,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
8,384,248,490,000 |
9,384,636,070,000 |
9,384,636,070,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
307,376,827,511 |
307,376,827,511 |
307,376,827,511 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
-3,673,910,000 |
-3,673,910,000 |
-3,673,910,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
9,154,986,000 |
9,154,986,000 |
9,154,986,000 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
566,056,004,767 |
578,243,007,342 |
579,929,849,013 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
549,003,549,443 |
549,003,549,443 |
549,003,549,443 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
17,052,455,324 |
29,239,457,899 |
30,926,299,570 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
31,385,703,324 |
31,605,246,827 |
31,677,429,646 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
12,757,186,137,017 |
12,787,986,796,122 |
12,774,810,099,913 |
|