MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2015 Quý 3- 2015 Quý 4- 2015 Quý 1- 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 6,880,712,188,956 5,534,197,308,663
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 74,024,796,229 27,752,658,446
1. Tiền 74,024,796,229 27,752,658,446
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,366,774,828,687 1,897,237,339,246
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 498,754,092,625 507,792,404,600
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 208,628,967,350 483,452,120,627
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,669,677,023,022 923,244,976,326
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -10,285,254,310 -17,252,162,307
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 4,410,847,061,022 3,606,780,074,753
1. Hàng tồn kho 4,410,847,061,022 3,606,780,074,753
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 29,065,503,018 2,427,236,218
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 19,502,855,635
2. Thuế GTGT được khấu trừ 336,076,579 173,847,618
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 9,226,570,804 2,253,388,600
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 5,491,727,251,047 7,222,988,828,354
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,777,352,238,533 2,383,042,901,334
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 1,777,352,238,533 1,710,495,765,285
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 672,547,136,049
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 229,326,744,335 75,021,014,494
1. Tài sản cố định hữu hình 64,444,546,593 59,123,335,847
- Nguyên giá 136,610,156,615 136,778,156,615
- Giá trị hao mòn lũy kế -72,165,610,022 -77,654,820,768
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 16,233,809,793 15,897,678,647
- Nguyên giá 20,992,324,940 20,992,324,940
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,758,515,147 -5,094,646,293
III. Bất động sản đầu tư 210,489,480,401 494,417,966,170
- Nguyên giá 266,478,672,367 565,434,911,789
- Giá trị hao mòn lũy kế -55,989,191,966 -71,016,945,619
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,120,659,494,600
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 1,079,225,893,887
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 148,648,387,949 41,433,600,713
V. Đầu tư tài chính dài hạn 3,237,785,823,923 3,146,488,596,130
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 391,954,393,896 414,692,114,951
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 2,857,931,224,898
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -74,153,190,255 -126,134,743,719
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 15,478,963,855 3,358,855,626
1. Chi phí trả trước dài hạn 13,647,090,742 3,358,855,626
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,831,873,113
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 21,294,000,000
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 12,372,439,440,003 12,757,186,137,017
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 3,090,949,197,389 3,462,638,035,415
I. Nợ ngắn hạn 1,491,866,207,447 1,882,636,468,299
1. Phải trả người bán ngắn hạn 131,154,406,011 115,608,874,579
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 21,066,710,683 37,297,904,928
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 147,143,086,614 105,735,645,212
4. Phải trả người lao động 3,513,411,284 4,182,784,619
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 480,508,068,806 293,895,971,238
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,861,980,871
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,054,602,166,041
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 416,955,883,774 269,372,970,811
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 78,170,000
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,599,082,989,942 1,580,001,567,116
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 109,632,367,774
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 111,215,641,202 53,464,114,920
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,390,417,205,378 1,304,299,088,331
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 97,450,143,362 110,836,631,610
12. Dự phòng phải trả dài hạn 1,769,364,481
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 9,247,278,921,688 9,294,548,101,602
I. Vốn chủ sở hữu 9,247,278,921,688 9,294,548,101,602
1. Vốn góp của chủ sở hữu 8,384,248,490,000 8,384,248,490,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 8,384,248,490,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 307,376,827,511 307,376,827,511
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -3,673,910,000 -3,673,910,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 9,154,986,000
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 550,172,528,177 566,056,004,767
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 549,003,549,443
- LNST chưa phân phối kỳ này 17,052,455,324
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 31,385,703,324
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 12,372,439,440,003 12,757,186,137,017
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.