TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
6,880,712,188,956 |
|
|
5,534,197,308,663 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
74,024,796,229 |
|
|
27,752,658,446 |
|
1. Tiền |
74,024,796,229 |
|
|
27,752,658,446 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
2,366,774,828,687 |
|
|
1,897,237,339,246 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
498,754,092,625 |
|
|
507,792,404,600 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
208,628,967,350 |
|
|
483,452,120,627 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,669,677,023,022 |
|
|
923,244,976,326 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-10,285,254,310 |
|
|
-17,252,162,307 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
4,410,847,061,022 |
|
|
3,606,780,074,753 |
|
1. Hàng tồn kho |
4,410,847,061,022 |
|
|
3,606,780,074,753 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
29,065,503,018 |
|
|
2,427,236,218 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
19,502,855,635 |
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
336,076,579 |
|
|
173,847,618 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
9,226,570,804 |
|
|
2,253,388,600 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
5,491,727,251,047 |
|
|
7,222,988,828,354 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,777,352,238,533 |
|
|
2,383,042,901,334 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
1,777,352,238,533 |
|
|
1,710,495,765,285 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
672,547,136,049 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
229,326,744,335 |
|
|
75,021,014,494 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
64,444,546,593 |
|
|
59,123,335,847 |
|
- Nguyên giá |
136,610,156,615 |
|
|
136,778,156,615 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-72,165,610,022 |
|
|
-77,654,820,768 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
16,233,809,793 |
|
|
15,897,678,647 |
|
- Nguyên giá |
20,992,324,940 |
|
|
20,992,324,940 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,758,515,147 |
|
|
-5,094,646,293 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
210,489,480,401 |
|
|
494,417,966,170 |
|
- Nguyên giá |
266,478,672,367 |
|
|
565,434,911,789 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-55,989,191,966 |
|
|
-71,016,945,619 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
1,120,659,494,600 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
1,079,225,893,887 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
148,648,387,949 |
|
|
41,433,600,713 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
3,237,785,823,923 |
|
|
3,146,488,596,130 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
391,954,393,896 |
|
|
414,692,114,951 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
2,857,931,224,898 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-74,153,190,255 |
|
|
-126,134,743,719 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
15,478,963,855 |
|
|
3,358,855,626 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
13,647,090,742 |
|
|
3,358,855,626 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,831,873,113 |
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
21,294,000,000 |
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
12,372,439,440,003 |
|
|
12,757,186,137,017 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
3,090,949,197,389 |
|
|
3,462,638,035,415 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,491,866,207,447 |
|
|
1,882,636,468,299 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
131,154,406,011 |
|
|
115,608,874,579 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
21,066,710,683 |
|
|
37,297,904,928 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
147,143,086,614 |
|
|
105,735,645,212 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,513,411,284 |
|
|
4,182,784,619 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
480,508,068,806 |
|
|
293,895,971,238 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
1,861,980,871 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
1,054,602,166,041 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
416,955,883,774 |
|
|
269,372,970,811 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
78,170,000 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,599,082,989,942 |
|
|
1,580,001,567,116 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
109,632,367,774 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
111,215,641,202 |
|
|
53,464,114,920 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,390,417,205,378 |
|
|
1,304,299,088,331 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
97,450,143,362 |
|
|
110,836,631,610 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
1,769,364,481 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
9,247,278,921,688 |
|
|
9,294,548,101,602 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
9,247,278,921,688 |
|
|
9,294,548,101,602 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
8,384,248,490,000 |
|
|
8,384,248,490,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
8,384,248,490,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
307,376,827,511 |
|
|
307,376,827,511 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-3,673,910,000 |
|
|
-3,673,910,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
9,154,986,000 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
550,172,528,177 |
|
|
566,056,004,767 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
549,003,549,443 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
17,052,455,324 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
31,385,703,324 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
12,372,439,440,003 |
|
|
12,757,186,137,017 |
|