MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần ICD Tân Cảng Sóng Thần (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 91,202,453,765 87,086,778,071 113,625,899,852 100,359,087,182
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 91,202,453,765 87,086,778,071 113,625,899,852 100,359,087,182
4. Giá vốn hàng bán 74,699,397,159 56,639,788,251 77,937,536,181 70,590,892,182
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 16,503,056,606 30,446,989,820 35,688,363,671 29,768,195,000
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,324,905,057 252,567,664 1,995,019,266 159,694,790
7. Chi phí tài chính 1,329,810,501 1,034,003,184 823,826,458 644,584,599
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,329,579,697 1,034,003,184 820,218,002 644,584,599
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 408,174,857 282,931,233 1,158,420,782 667,063,798
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,513,303,951 7,859,100,447 18,200,363,118 9,310,248,293
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 10,576,672,354 21,523,522,620 17,500,772,579 19,305,993,100
12. Thu nhập khác 33,107,275 73,829,004 33,283,363 48,899,102
13. Chi phí khác 22,971,641 109 6,094,601 14,709,406
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 10,135,634 73,828,895 27,188,762 34,189,696
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 10,586,807,988 21,597,351,515 17,527,961,341 19,340,182,796
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,125,092,761 4,319,470,303 3,426,833,059 3,868,036,559
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 8,461,715,227 17,277,881,212 14,101,128,282 15,472,146,237
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 8,461,715,227 17,277,881,212 15,472,146,237
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 565 1,153 905 1,039
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.