TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
112,208,113,679 |
106,102,454,740 |
123,558,235,610 |
113,968,808,201 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
37,329,578,979 |
37,968,207,511 |
50,228,632,756 |
37,868,340,568 |
|
1. Tiền |
31,629,578,979 |
32,268,207,511 |
44,528,632,756 |
32,168,340,568 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
5,700,000,000 |
5,700,000,000 |
5,700,000,000 |
5,700,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
72,235,427,345 |
67,263,655,607 |
68,194,033,616 |
73,450,590,669 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
52,335,699,102 |
48,126,122,603 |
50,215,491,214 |
50,243,600,560 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,902,959,121 |
102,350,600 |
16,500,000 |
2,319,066,760 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
16,996,769,122 |
20,321,140,163 |
18,792,895,521 |
21,734,299,668 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-1,285,957,759 |
-830,853,119 |
-846,376,319 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,643,107,355 |
870,591,622 |
5,135,569,238 |
2,649,876,964 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
5,030,098,323 |
2,515,049,163 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
870,591,622 |
|
134,827,801 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,643,107,355 |
|
105,470,915 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
399,814,429,535 |
416,299,702,936 |
403,280,877,932 |
377,359,844,538 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
52,058,603,638 |
50,870,532,903 |
50,556,532,903 |
45,143,539,649 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
53,344,561,397 |
50,870,532,903 |
50,556,532,903 |
45,143,539,649 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-1,285,957,759 |
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
282,866,561,830 |
273,287,951,078 |
263,773,211,273 |
245,022,424,253 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
282,514,617,388 |
273,009,173,303 |
263,555,989,055 |
244,843,535,368 |
|
- Nguyên giá |
435,322,702,900 |
435,322,702,900 |
435,354,702,900 |
425,972,675,317 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-152,808,085,512 |
-162,313,529,597 |
-171,798,713,845 |
-181,129,139,949 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
351,944,442 |
278,777,775 |
217,222,218 |
178,888,885 |
|
- Nguyên giá |
5,251,521,818 |
5,251,521,818 |
5,251,521,818 |
5,251,521,818 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,899,577,376 |
-4,972,744,043 |
-5,034,299,600 |
-5,072,632,933 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
66,000,000 |
66,000,000 |
66,000,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
66,000,000 |
66,000,000 |
66,000,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
18,847,773,081 |
18,847,773,081 |
18,847,773,081 |
18,847,773,081 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
12,391,312,981 |
12,391,312,981 |
12,391,312,981 |
12,391,312,981 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
6,456,460,100 |
6,456,460,100 |
6,456,460,100 |
6,456,460,100 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
46,041,490,986 |
73,227,445,874 |
70,037,360,675 |
68,280,107,555 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
46,041,490,986 |
73,227,445,874 |
70,037,360,675 |
68,280,107,555 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
512,022,543,214 |
522,402,157,676 |
526,839,113,542 |
491,328,652,739 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
340,157,320,341 |
342,764,380,137 |
361,555,543,131 |
317,251,921,851 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
111,040,507,355 |
127,639,391,502 |
148,145,239,691 |
113,468,429,301 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
36,643,534,640 |
66,657,571,150 |
55,089,979,692 |
44,217,943,916 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
54,070,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,658,408,937 |
1,864,193,372 |
5,720,516,400 |
4,009,182,248 |
|
4. Phải trả người lao động |
7,871,989,685 |
6,616,700,911 |
9,544,818,742 |
11,874,856,036 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
37,432,553,372 |
19,526,033,919 |
24,054,113,831 |
24,111,550,952 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
365,379,300 |
110,250,000 |
1,096,137,900 |
118,125,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
12,505,255,470 |
11,402,893,497 |
35,584,423,208 |
12,758,821,713 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
11,668,212,000 |
19,317,367,804 |
14,760,000,000 |
13,500,116,891 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
2,000,000,000 |
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
895,173,951 |
2,144,380,849 |
2,295,249,918 |
2,823,762,545 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
229,116,812,986 |
215,124,988,635 |
213,410,303,440 |
203,783,492,550 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
109,037,513,276 |
107,066,297,277 |
106,441,297,278 |
107,496,656,279 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
120,079,299,710 |
108,058,691,358 |
106,969,006,162 |
96,286,836,271 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
171,865,222,873 |
179,637,777,539 |
165,283,570,411 |
174,076,730,888 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
171,865,222,873 |
179,637,777,539 |
165,283,570,411 |
174,076,730,888 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
120,086,720,000 |
120,086,720,000 |
120,086,720,000 |
120,086,720,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
120,086,720,000 |
120,086,720,000 |
120,086,720,000 |
120,086,720,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
12,823,473,989 |
14,058,130,162 |
14,950,909,542 |
16,005,084,626 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
38,955,028,884 |
45,492,927,377 |
30,245,940,869 |
37,984,926,262 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
28,763,646,629 |
9,224,551,597 |
15,918,974,688 |
23,657,960,081 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
10,191,382,255 |
36,268,375,780 |
14,326,966,181 |
14,326,966,181 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
512,022,543,214 |
522,402,157,676 |
526,839,113,542 |
491,328,652,739 |
|