MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Thủy điện Srok Phu Miêng IDICO (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 36,407,810,032 56,290,795,870 74,493,239,322 66,725,148,272
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 36,407,810,032 56,290,795,870 74,493,239,322 66,725,148,272
4. Giá vốn hàng bán 18,641,313,324 22,586,150,306 27,320,079,606 34,572,605,220
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 17,766,496,708 33,704,645,564 47,173,159,716 32,152,543,052
6. Doanh thu hoạt động tài chính 96,766,204 84,173,147 73,662,779 64,785,120
7. Chi phí tài chính 482,533,702 497,252,665 372,691,784 484,854,215
- Trong đó: Chi phí lãi vay 482,533,702 497,252,665 372,691,784 484,854,215
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,908,739,632 2,873,289,177 3,435,877,050 3,596,089,133
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 14,471,989,578 30,418,276,869 43,438,253,661 28,136,384,824
12. Thu nhập khác 1,510 950 1,329 1,267
13. Chi phí khác 2,912,000
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,510 950 -2,910,671 1,267
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 14,471,991,088 30,418,277,819 43,435,342,990 28,136,386,091
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,051,868,104 6,101,727,654 8,713,027,175 6,516,574,490
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 12,420,122,984 24,316,550,165 34,722,315,815 21,619,811,601
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 12,420,122,984 24,316,550,165 34,722,315,815
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 276 540 772 480
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.