1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
228,993,099,634 |
|
162,937,553,177 |
261,397,598,065 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
228,993,099,634 |
|
162,937,553,177 |
261,397,598,065 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
94,508,752,964 |
|
97,448,240,590 |
131,642,497,486 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
134,484,346,670 |
|
65,489,312,587 |
129,755,100,579 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
44,609,689 |
|
678,990,947 |
300,022,109 |
|
7. Chi phí tài chính |
49,295,614,045 |
|
33,760,478,440 |
28,645,225,683 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
49,295,614,045 |
|
32,997,753,303 |
28,600,694,018 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
10,898,450,118 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
11,804,907,859 |
|
|
13,327,734,988 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
71,866,572,079 |
|
21,509,374,976 |
88,082,162,017 |
|
12. Thu nhập khác |
14,005,180 |
|
10,007,163 |
11,507,155 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
14,005,180 |
|
10,007,163 |
11,507,155 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
71,880,577,259 |
|
21,519,382,139 |
88,093,669,172 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
5,390,139,485 |
|
1,713,995,142 |
13,997,960,539 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
66,490,437,774 |
|
19,805,386,997 |
74,095,708,633 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
66,490,437,774 |
|
19,805,386,997 |
74,095,708,633 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,478 |
|
369 |
1,555 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
369 |
|
|