1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
284,868,346,892 |
279,992,420,845 |
368,609,871,803 |
361,762,095,778 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
284,868,346,892 |
279,992,420,845 |
368,609,871,803 |
361,762,095,778 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
334,687,690,512 |
300,012,023,253 |
317,978,624,645 |
371,471,623,962 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-49,819,343,620 |
-20,019,602,408 |
50,631,247,158 |
-9,709,528,184 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,167,744,098 |
1,745,602,275 |
2,477,990,579 |
10,363,791,660 |
|
7. Chi phí tài chính |
22,189,941,775 |
44,000,110,186 |
47,426,853,461 |
34,381,216,112 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
15,849,847,614 |
46,991,763,984 |
42,721,261,647 |
36,139,177,740 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
7,198,649,445 |
8,309,796,292 |
11,971,436,993 |
9,803,298,040 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
7,821,228,158 |
11,116,663,031 |
8,785,811,280 |
8,639,385,512 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-83,861,418,900 |
-81,700,569,642 |
-15,074,863,997 |
-52,169,636,188 |
|
12. Thu nhập khác |
2,187,027,232 |
3,655,190,224 |
4,228,626,600 |
16,456,821,244 |
|
13. Chi phí khác |
3,968,657,341 |
706,530,032 |
1,384,076,050 |
2,302,326,152 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,781,630,109 |
2,948,660,192 |
2,844,550,550 |
14,154,495,092 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-85,643,049,009 |
-78,751,909,450 |
-12,230,313,447 |
-38,015,141,096 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
81,741,064 |
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-85,643,049,009 |
-78,833,650,514 |
-12,230,313,447 |
-38,015,141,096 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-85,643,049,009 |
-78,833,650,514 |
-12,230,313,447 |
-38,015,141,096 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-9,732 |
-8,958 |
-1,390 |
-4,320 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
-9,732 |
-8,958 |
-1,390 |
-4,320 |
|