MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Vận tải biển và Hợp tác Quốc tế (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2016 2017 2018 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 284,868,346,892 279,992,420,845 368,609,871,803 361,762,095,778
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 284,868,346,892 279,992,420,845 368,609,871,803 361,762,095,778
4. Giá vốn hàng bán 334,687,690,512 300,012,023,253 317,978,624,645 371,471,623,962
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) -49,819,343,620 -20,019,602,408 50,631,247,158 -9,709,528,184
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3,167,744,098 1,745,602,275 2,477,990,579 10,363,791,660
7. Chi phí tài chính 22,189,941,775 44,000,110,186 47,426,853,461 34,381,216,112
- Trong đó: Chi phí lãi vay 15,849,847,614 46,991,763,984 42,721,261,647 36,139,177,740
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 7,198,649,445 8,309,796,292 11,971,436,993 9,803,298,040
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,821,228,158 11,116,663,031 8,785,811,280 8,639,385,512
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -83,861,418,900 -81,700,569,642 -15,074,863,997 -52,169,636,188
12. Thu nhập khác 2,187,027,232 3,655,190,224 4,228,626,600 16,456,821,244
13. Chi phí khác 3,968,657,341 706,530,032 1,384,076,050 2,302,326,152
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -1,781,630,109 2,948,660,192 2,844,550,550 14,154,495,092
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -85,643,049,009 -78,751,909,450 -12,230,313,447 -38,015,141,096
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 81,741,064
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -85,643,049,009 -78,833,650,514 -12,230,313,447 -38,015,141,096
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -85,643,049,009 -78,833,650,514 -12,230,313,447 -38,015,141,096
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -9,732 -8,958 -1,390 -4,320
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) -9,732 -8,958 -1,390 -4,320
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.