MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2016 2017 2018 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 5,000,668,418 2,629,851,836 2,242,476,897 10,367,716,722
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,905,280,956 1,377,572,309 1,579,263,826 440,738,157
1. Tiền 1,905,280,956 1,377,572,309 1,579,263,826 440,738,157
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,702,654,267 748,348,559 305,480,154 6,203,569,547
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 2,509,806,097 743,574,271 213,899,868 5,036,061,310
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 150,000,000 16,500,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 42,848,170 4,774,288 91,580,286 1,151,008,237
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 392,566,625 503,892,960 349,397,304 3,538,867,583
1. Hàng tồn kho 392,566,625 503,892,960 349,397,304 3,538,867,583
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 166,570 38,008 8,335,613 184,541,435
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 8,335,613
2. Thuế GTGT được khấu trừ 184,541,435
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 166,570 38,008
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 311,046,732 308,260,874 140,850,444 113,701,536
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 217,527,034 167,999,352 140,850,444 113,701,536
1. Tài sản cố định hữu hình 217,527,034 167,999,352 140,850,444 113,701,536
- Nguyên giá 2,356,785,145 2,356,785,145 2,356,785,145 2,356,785,145
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,139,258,111 -2,188,785,793 -2,215,934,701 -2,243,083,609
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 93,519,698 140,261,522
1. Chi phí trả trước dài hạn 93,519,698 140,261,522
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 5,311,715,150 2,938,112,710 2,383,327,341 10,481,418,258
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 3,144,724,305 872,009,978 627,975,096 449,533,604
I. Nợ ngắn hạn 3,144,724,305 872,009,978 627,975,096 449,533,604
1. Phải trả người bán ngắn hạn 2,827,247,481 666,240,855 400,192,205 37,676,064
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 3,180,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 62,366,695 54,677,718 125,486,631 8,385,221
4. Phải trả người lao động 250,473,410 106,192,572 64,566,500 91,703,200
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,456,719 311,769,119
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 44,898,833 37,729,760
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,166,990,845 2,066,102,732 1,755,352,245 10,031,884,654
I. Vốn chủ sở hữu 2,166,990,845 2,066,102,732 1,755,352,245 10,031,884,654
1. Vốn góp của chủ sở hữu 990,588,911 990,588,911 990,588,911 10,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 999,588,911 10,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 971,304,900 1,032,834,010 1,032,834,010
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 205,097,034 42,679,811 -268,070,676 31,884,654
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -268,070,676 31,884,654
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 5,311,715,150 2,938,112,710 2,383,327,341 10,481,418,258
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.